|
|
|
|
|
|
|
|
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 12/12/2024 đến 18/12/2024 như sau: |
|
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Tỷ giá |
|
|
1 |
EUR |
Đồng Euro |
25.535,98 |
|
|
2 |
JPY |
Yên Nhật |
160,04 |
|
|
3 |
GBP |
Bảng Anh |
30.975,93 |
|
|
4 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
27.466,59 |
|
|
5 |
AUD |
Đô la Úc |
15.487,97 |
|
|
6 |
CAD |
Đô la Canada |
17.129,03 |
|
|
7 |
SEK |
Curon Thuỵ Điển |
2.212,32 |
|
|
8 |
NOK |
Curon Nauy |
2.175,9 |
|
|
9 |
DKK |
Curon Đan Mạch |
3.424,55 |
|
|
10 |
RUB |
Rúp Nga |
235,36 |
|
|
11 |
NZD |
Đô la Newzealand |
14.074,02 |
|
|
12 |
HKD |
Đô la Hồng Công |
3.118,8 |
|
|
13 |
SGD |
Đô la Singapore |
18.088,45 |
|
|
14 |
MYR |
Ringít Malaysia |
5.482,14 |
|
|
15 |
THB |
Bath Thái |
719,25 |
|
|
16 |
IDR |
Rupiah Inđônêsia |
1,53 |
|
|
17 |
KRW |
Won Hàn Quốc |
16,95 |
|
|
18 |
INR |
Rupee Ấn độ |
285,83 |
|
|
19 |
TWD |
Đô la Đài Loan |
746,59 |
|
|
20 |
CNY |
Nhân dân tệ TQuốc |
3.345,93 |
|
|
21 |
KHR |
Riêl Cămpuchia |
6,05 |
|
|
22 |
LAK |
Kíp Lào |
1,11 |
|
|
23 |
MOP |
Pataca Macao |
3.027,84 |
|
|
24 |
TRY |
Thổ Nhĩ Kỳ |
695,8 |
|
|
25 |
BRL |
Real Brazin |
4.012,08 |
|
|
26 |
PLN |
Đồng Zloty Ba Lan |
5.998,32 |
|
|
27 |
AED |
Đồng UAE Dirham |
6.603,77 |
|
|
|
|