Tải dữ liệu...
Skip to content
English
 
 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 04/12/2023 như sau:
Tỷ giá trung tâm Tỷ giá
1 Đô la Mỹ = 23.939 VND
Bằng chữ Hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi chín Đồng Việt Nam
Số văn bản 373-tb/nhnn
Ngày ban hành 04/12/2023
 
 
Tỷ giá áp dụng cho ngày 04/12/2023
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23.400 25.085
2 EUR Đồng Euro 24.730 27.333
3 JPY Yên Nhật 155 171
4 GBP Bảng Anh 28.831 31.866
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 26.140 28.892
6 AUD Đô la Úc 15.183 16.781
7 CAD Đô la Canada 16.840 18.612
Ghi chú: null
 
 
Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 30/11/2023 đến 06/12/2023 như sau:
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
1 EUR Đồng Euro 26.304,3
2 JPY Yên Nhật 162,58
3 GBP Bảng Anh 30.402,99
4 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 27.288,6
5 AUD Đô la Úc 15.878,23
6 CAD Đô la Canada 17.642,76
7 SEK Curon Thuỵ Điển 2.319,15
8 NOK Curon Nauy 2.252,69
9 DKK Curon Đan Mạch 3.529,33
10 RUB Rúp Nga 268,8
11 NZD Đô la Newzealand 14.790,19
12 HKD Đô la Hồng Công 3.066,52
13 SGD Đô la Singapore 17.982,4
14 MYR Ringít Malaysia 5.147,01
15 THB Bath Thái 688,94
16 IDR Rupiah Inđônêsia 1,56
17 KRW Won Hàn Quốc 18,58
18 INR Rupee Ấn độ 287,04
19 TWD Đô la Đài Loan 767,18
20 CNY Nhân dân tệ TQuốc 3.357,62
21 KHR Riêl Cămpuchia 5,83
22 LAK Kíp Lào 1,16
23 MOP Pataca Macao 2.977,22
24 TRY Thổ Nhĩ Kỳ 827,5
25 BRL Real Brazin 4.909,66
26 PLN Đồng Zloty Ba Lan 6.092,48
27 AED Đồng UAE Dirham 6.512,25
 
Giao diện desktop