Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 20/03/2023 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.450 |
24.780 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
23.973 |
26.496 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
169 |
187 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
27.353 |
30.232 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
24.210 |
26.759 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
15.077 |
16.664 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.385 |
18.110 |
|
|
Ghi chú: Tỷ giá mua, bán ngoại tệ USD/VND là tỷ giá giao ngay |
|
|
|
| |