Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý dự trữ ngoại hối nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 29/03/2024 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.400 |
25.153 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
24.591 |
27.179 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
151 |
167 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
28.791 |
31.821 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
25.282 |
27.943 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
14.862 |
16.426 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.844 |
18.617 |
|
|
Ghi chú: null |
|
|
|
| |