Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 21/09/2023 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.400 |
25.216 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
24.330 |
26.891 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
154 |
170 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
28.168 |
31.133 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
25.401 |
28.075 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
14.700 |
16.247 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.963 |
18.748 |
|
|
Ghi chú: null |
|
|
|
| |