Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý dự trữ ngoại hối nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 28/03/2024 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.400 |
25.153 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
24.667 |
27.264 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
151 |
166 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
28.790 |
31.820 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
25.176 |
27.826 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
14.877 |
16.443 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.784 |
18.551 |
|
|
Ghi chú: null |
|
|
|
| |