Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý dự trữ ngoại hối nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 11/09/2024 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.400 |
25.372 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
25.344 |
28.012 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
162 |
179 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
30.064 |
33.229 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
27.168 |
30.027 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
15.295 |
16.905 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.895 |
18.673 |
|
|
Ghi chú: null |
|
|
|
| |