Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 04/12/2023 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.400 |
25.085 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
24.730 |
27.333 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
155 |
171 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
28.831 |
31.866 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
26.140 |
28.892 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
15.183 |
16.781 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.840 |
18.612 |
|
|
Ghi chú: null |
|
|
|
| |