Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý dự trữ ngoại hối nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ giá áp dụng cho ngày 24/03/2025 Đơn vị: VND |
|
|
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
|
|
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.640 |
26.022 |
|
|
2 |
EUR |
Đồng Euro |
25.560 |
28.251 |
|
|
3 |
JPY |
Yên Nhật |
158 |
174 |
|
|
4 |
GBP |
Bảng Anh |
30.509 |
33.721 |
|
|
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
26.708 |
29.519 |
|
|
6 |
AUD |
Đô la Úc |
14.846 |
16.409 |
|
|
7 |
CAD |
Đô la Canada |
16.459 |
18.192 |
|
|
Ghi chú: null |
|
|
|
| |