DANH SÁCH VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN (đến 30/6/2013)
STT |
Tên Ngân hàng |
Số, ngày cấp giấy phép |
Địa chỉ trụ sở chính |
Số điện thoại, số Fax |
1 |
RHB (Malaysia) |
269/GP-NHNN ngày 9/10/2008 |
Phòng 1208, Lầu 12, Sun Wah Tower 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. HCM |
08.38278496 08.38278498 |
2 |
Intesa Sanpaolo (Italia) |
279/GP-NHNN ngày 23/10/2008 |
Tầng 11, Phòng 1102, 2 Bis-4-6 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
08.38245450 08.38245453 |
3 |
JP Morgan Chase Bank (Mỹ) |
* 19/GPVPĐD3-NHNN5 ngày 28/11/2000; |
Phòng 602 - 31 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.39349534 04.39349603 |
4 |
Visa International (Asia Pacific), LLC - (Mỹ) |
* 03/GP-NHNN ngày 26/01/2005; |
Phòng 1501- 1502, Lầu 15, SaiGon Tower, 29 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM |
08.35207400 08.35207401 |
5 |
Wells Fargo (Mỹ) - tại TP. Hà Nội |
* 01/GP-NHNN ngày 20/02/2006; |
Phòng 801, Opera Business Center, 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.39366485 04.39366486 |
6 |
Wells Fargo (Mỹ)- tại TP. Hồ Chí Minh |
* 16/GP-VPĐD ngày 08/08/2003 ; |
235 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM |
08.38248202 08.38248204 |
7 |
Nova Scotia Bank (Canada) |
* 33/GP-VPĐD ngày 24/11/2001; |
Phòng 6, Tầng 4, 17 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.38252700 04.38253322 |
8 |
BHF - Bank Aktiengesellschaft (Đức) |
* 01/GP-VPĐD ngày 02/1/2002; |
Floor 14th 35 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
08.88216857 08.88216859 |
9 |
Unicredit Bank AG |
* 28/GP-VPĐD ngày 21/9/2001; |
Phòng 808, Tòa nhà Tung Shing, 2 Ngô Quyền,Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.38265027 04.38265028 |
10 |
Landesbank Baden-Wuerttemberg (Đức) |
06/GP-VPĐD ngày 11/4/2001; |
Floor 3th 27 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.88242153 04.88242154 |
11 |
Commerzbank AG (Đức) |
* 03/GP-NHNN ngày 11/04/2006; |
Floor 7th, Toà nhà Landmark, 5B Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP.HCM |
08.88226868 08.88233838 |
12 |
DEUSTCHE BANK (Đức) |
* 04/GP-NHNN ngày 04/05/2007; |
Room 503, 63 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.39367255 04.39367254 |
13 |
Bank Sinopac (Đài Loan) |
* 13/GP-VPĐD ngày 17/7/2001; |
2A-4A, Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP.HCM |
08.88257612/13 08.88257676 |
14 |
Chinatrust Commercial Bank (Đài loan) |
* 05/GP-VPĐD ngày 10/4/2001; |
41B Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm Hà Nội |
04.38249088 04.38249099 |
15 |
Union Bank of Taiwan (Đài Loan) |
* 10/2000/NH-GPVP2 ngày 14/9/2000; |
Floo 12th 8 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
08.88250407/08 08.88250686 |
16 |
Hua Nan Commercial Bank, Ltd (Đài Loan) |
* 05/GP-VPĐD ngày 11/6/2004; |
Phòng 303, tầng 3, toà nhà DMC, 535 Kim Mã, Hà Nội |
04.32203168 04.32203169 |
17 |
Cathay United Bank (Đài Loan) |
* 09/GP-NHNN ngày 06/12/2004; |
88 Hai bà Trưng Hà Nội (cũ) Tầng 7 toà nhà 88 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội (Mới) |
04.39366566/67 04.39454168 |
18 |
Cathay United Bank (Đài Loan) |
* 06/GP-NHNN ngày 12/05/2005; |
46-48 Phạm Hồng Thái, Quận 1, TP.HCM |
08.38258761 08.38258700 |
19 |
Taishin International Bank (Đài Loan) |
* 02/GP-NHNN ngày 11/01/2005 |
Floor 7th Số 8 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
08.88228375 08.88228366 |
20 |
The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd (Đài Loan) - đang xin đóng cửa |
* 11/GP-NHNN ngày 01/12/2005; |
Shop 29, Trung tâm Thương mại Big C Đồng Nai, Phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
0613.933438 0613.933697 |
21 |
Taiwan Shin Kong Commercial Bank (Đài Loan)- đang xin gia hạn |
23/GP-NHNN ngày 21/09/2007 |
Lầu 2, Toàn nhà B, Lô D-01 đường Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM |
08.84135563 08.84135564 |
22 |
E.Sun Commercial Bank (Đài Loan) |
* 03/GP-NHNN ngày 11/04/2007; |
Phòng 805 lầu 8, 235 Nguyễn Văn Cừ, Quận 1, TP.HCM |
08.38351313 08.38339148 |
23 |
BNP Paribas (Pháp) |
* 27/GP-VPĐD ngày 20/8/2001; |
Phòng 802, Opera Bussines Center, 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.38259909 04.38259784 |
24 |
Natixis Banque BFCE (Pháp); |
* 1494/QĐ-NHNN ngày 22/11/2004; |
53 Quang Trung, Hà Nội |
04.39433667 04.39433665 |
25 |
Société Générale Bank - tại TP. HCM (Pháp) |
* 12/GP-VPĐD ngày 17/7/2001; |
24C Phan Đăng Lưu, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
08.35102875 (không có số fax) |
26 |
Société Générale Bank - tại Hà Nội (Pháp) |
* 15/GP-VPĐD ngày 17/7/2001; |
25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.39448688 04.39448966 |
27 |
Commonwealth Bank of Australia (Australia) |
* 17/VPGP3-VPĐD ngày 16/11/2000; |
31 Hai Bà Trưng Hà Nội |
04.38243213 04.38243961 |
28 |
ANZ BANK (Úc) – tại Cần Thơ |
* 07/GP-VPĐD ngày 10/04/2003 |
Số 9 đường Lý Tự Trọng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
0710.833684 0710.833692 |
29 |
Fortis Bank (Bỉ) – đang xin đóng cửa |
* 18/VPGP2-NHNN5 ngày 21/12/2000; |
115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
08.88219231 08.88219232 |
30 |
RBI -(Áo) |
* 03/2000/NH-GPVP2 ngày 14/3/2000; |
6 Phùng Khắc Khoan, Quận 1, TP.HCM |
08.88297934 08.88221318 |
31 |
Phongsavanh (Lào) |
37/GP-NHNN ngày 10/2/2011 |
Sun Red River Business Centre, 23 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.66848629 04.66848633 |
32 |
Acom Co., Ltd (Nhật) |
* 06/GP-NHNN ngày 30/05/2006: |
Tầng M Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
08.88219851 08.88219181 |
33 |
Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited (Nhật) |
* 17/GP-NHNN ngày 13/09/2007; |
Floor 9th Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
08.88219090 08.88278539 |
34 |
Industrial Bank of Korea (Hàn Quốc) |
* 10/GP-NHNN-VPĐD ngày 13/10/2005 |
Đơn vị B2, 2F VIT TOWER, 519 Đường Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội |
04.22209001 04.22209003 |
35 |
Korea Exchange Bank (Hàn quốc) |
* 06/GP-VPĐD ngày 24/07/2002 |
Lầu 5, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM |
08.88274273 08.38274281 |
36 |
Kookmin Bank (Hàn Quốc) |
* 22/GP-NHNN ngày 21/09/2007 |
Phòng 812, tầng 8, tòa nhà Daeha, 360 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
08.39107058 08.39107059 |
37 |
Hana Bank (Hàn Quốc) |
* 56/GP-NHNN ngày 12/11/2007; |
Unit 4, tầng 4 Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM |
08.38270245 08.38270250 |
38 |
Bank of India (Ấn Độ)- đang xin gia hạn |
* 10/GP-VPĐD ngày 20/12/2002; |
Số 2 Thi Sách, Quận 1, TP.HCM |
08.88246340 08.88246341 |
39 |
Indian Oversea Bank (Ấn Độ)- đang xin gia hạn |
22/GP-NHNN ngày 25/01/2008 |
Room 710, Floor 7th Melinh Point Tower, 2 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM |
08.85202978 08.88237840 |
40 |
Ngân hàng DBS (singapore) |
77/GP-NHNN ngày 17/03/2008 |
Số 83B Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
04.39461688 04.39461689 |
41 |
MasterCard Asia-Pacific Pte Ltd (Singapore) |
113/GP/NHNN ngày 21/04/2008 |
Tầng 19, tháp tài chính Bitexco, số 2 Hải Triều, Quận 1, TP.HCM |
08.62885790 08.62885791 |
42 |
Rothschild (Singapore) Limited |
* 08/GP-NHNN ngày 13/4/2009 |
Phòng 204, Toà nhà trung tâm, 31 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.38250575 04.39393169 |
43 |
Golden Bridge Capital Co., Ltđ Tp.HCM (Hàn Quốc)- đang xin đóng cửa |
146/GP-NHNN ngày 14/7/2009 |
Phòng 202, số 24 Vũ Huy Tấn, phường 3, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
08.35171865 08.35171870 |
44 |
The Export-Import Bank of Korea (Hàn quốc) |
96/GP-NHNN ngày 4/5/2011 |
Tầng 8, Tòa nhà Deaha, 360 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
04.37717009 04.37717010 |
45 |
ING Bank N.V. - (Hà Lan) |
106/GP-NHNN ngày18/5/2011 |
Phòng 518 Regus, tầng 4-6 tòa nhà Press Club, 12 Lý Đạo Thành, Hà Nội |
04.38246888 04.38269216 |
46 |
Busan - (Hàn Quốc) |
110/GP-NHNN ngày 24/5/2011 |
Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
08.38278500 08.38278495 |
47 |
Ogaki Kyoritsu (Nhật) |
242/GP-NHNN ngày 8/11/2011 |
Lô N20, phòng 2006 tầng 20 Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM |
04.84370076 |
48 |
Ngân hàng Phát triển Hàn Quốc (Hàn Quốc) |
24/GP-NHNN ngày 01/02/2012 |
Phòng 604, lầu 6, tòa nhà Kumho Asiana Plaza, 39 Lê Duẩn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM |
08.62917870 08.62917672 |
49 |
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (Trung Quốc) |
202/GP-NHNN ngày 2/10/2012 |
Phòng V502, tầng 5, Tòa nhà Pacific, 83B Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.39460599 04.39460587 |
50 |
Ngân hàng Nông nghiệp Hàn Quốc (Hàn Quốc) |
260/GP-NHNN ngày 18/12/2012 |
2312, Keangnam Hanoi Lanmark Tower, khu E6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Phạm Hùng, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
04.37856271 04.37856272 |