- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,723.00 29,303.00 GBP 34,335.00 35,029.00 CHF 23,589.00 24,066.00 JPY 203.45 207.57 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 12, 13
Transaction rates of commercial banks Date 12/04/2013 Currency Buy Sell EUR 28,492.36 28,870.50 JPY 204.55 207.26 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 2, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 02/02/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 04/01/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 11, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 11/15/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:57, 27 thg 6, 23
LIST OF NON BANK INSTITUTIONS LICENSED FOR PROVIDING PAYMENT INTERMEDIARY SERVICE (As of 26th July 2022) No Company name Office address Phone / Fax License 1 National Payment Corporation of Viet...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:32, 26 thg 7, 22
WHOLLY FOREIGN – OWNED BANKS (By June 30, 2022) Unit: VND billion No Name of Banks Address No & Date of License Charter capital 1 ANZ Bank (Vietnam) Limited - ANZVL 16th Floor, Gelex Tower, No. Le...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:12, 21 thg 2, 22
WHOLLY FOREIGN – OWNED BANKS (By December 31, 2021) Unit: VND billion No Name of Banks Address No & Date of License Charter capital 1 ANZ Bank (Vietnam) Limited - ANZVL 16th Floor, Gelex Tower, No....
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:26, 21 thg 2, 22
LEASING COMPANIES (By December 31, 2021) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 VINASHIN Finance Leasing Company Limited 2nd Floor, No. 120 Hang Trong street,...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:59, 21 thg 2, 22
CO-OPERATIVE BANK (By December 31, 2021) Unit: VND billion TT Name Address No & Date of License Charter capital 1 Co-operative Bank of Vietnam (formerly named as Central People's Credit Fund) 4th...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/23/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 5, 13
Transaction rates of commercial banks Date 05/22/2013 Currency Buy Sell USD 20,960.00 21,020.00 EUR 26,928.26 27,331.36 JPY 203.13 206.17 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/21/2013 - 12/31/2013 TRY 10,145.17 EUR 28,684.69 HKD 2,712.68
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63 HKD 2,712.96 AUD 20,270.29
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/01/2013 - 11/10/2013 EUR 28,897.15 HKD 2,713.31 AUD 19,988.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 11, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 11/07/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 7, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 07/05/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,302.00 28,874.00 GBP 34,995.00 35,702.00 CHF 23,211.00 23,679.00 JPY 203.28 207.38 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/03/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,445.00 29,019.00 GBP 34,252.00 34,944.00 CHF 23,138.00 23,606.00 JPY 198.63 202.65 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,951.00 29,536.00 GBP 34,592.00 35,291.00 CHF 23,812.00 24,293.00 JPY 202.64 206.74 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 JPY 206.12 208.29 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 7, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 07/08/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 7, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 07/09/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 2, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 02/18/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,190.00 21,240.00 EUR 27,527.40 27,912.29 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/05/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/20/2013 Currency Buy Sell USD 21,070.00 21,120.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/11/2013 - 12/20/2013 TRY 10,360.52 EUR 28,935.02 HKD 2,713.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 11, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 11/13/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 12, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 12/06/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/17/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/21/2013 - 09/30/2013 EUR 28,474.33
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,337.00 28,910.00 GBP 34,309.00 35,002.00 CHF 22,953.00 23,417.00 JPY 198.58 202.59 *...