Tỷ giá trung tâm

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 03/11/2025 như sau:
Tỷ giá trung tâm Tỷ giá
1 Đô la Mỹ = 25.093 VND
Bằng chữ Hai mươi lăm nghìn không trăm chín mươi ba Đồng Việt Nam
Số văn bản 404/TB-NHNN
Ngày ban hành 03/11/2025

Tỷ giá tham khảo giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối

Tỷ giá áp dụng cho ngày 03/11/2025
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23,889 26,297
2 EUR Đồng Euro 27,482 30,375
3 JPY Yên Nhật 155 171
4 GBP Bảng Anh 31,314 34,610
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 29,618 32,736
6 AUD Đô la Úc 15,603 17,246
7 CAD Đô la Canada 17,004 18,794
Ghi chú:

Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế

Ngân hàng Nhà nước thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam so với một số ngoại tệ áp dụng tính thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu có hiệu lực kể từ ngày 30/10/2025 đến 05/11/2025
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Tỷ giá
1 EUR Đồng Euro 29,218,47
2 JPY Yên Nhật 165,1
3 GBP Bảng Anh 33,283,21
4 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 31,616,68
5 AUD Đô la Úc 16,534,97
6 CAD Đô la Canada 18,001,87
7 SEK Curon Thuỵ Điển 2,673,72
8 NOK Curon Nauy 2,512,22
9 DKK Curon Đan Mạch 3,912,77
10 RUB Rúp Nga 316,62
11 NZD Đô la Newzealand 14,485,03
12 HKD Đô la Hồng Công 3,229,42
13 SGD Đô la Singapore 19,376,79
14 MYR Ringít Malaysia 5,988,31
15 THB Bath Thái 774,89
16 IDR Rupiah Inđônêsia 1,51
17 KRW Won Hàn Quốc 17,5
18 INR Rupee Ấn độ 284,58
19 TWD Đô la Đài Loan 820,56
20 CNY Nhân dân tệ Trung Quốc 3,533,2
21 KHR Riêl Cămpuchia 6,25
22 LAK Kíp Lào 1,16
23 MOP Pataca Macao 3,135,2
24 TRY Thổ Nhĩ Kỳ 598,12
25 BRL Real Brazin 4,682,82
26 PLN Đồng Zloty Ba Lan 6,906,6
27 AED Đồng UAE Dirham 6,833,06