- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 23, 24, 12:29 AM
Bối cảnh 2024 được đánh giá là năm tăng tốc, có ý nghĩa then chốt trong việc thực hiện thắng lợi Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021 - 2025. Trong khi đó tình hình thế giới và khu vực...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Ấn phẩm phát hành » Thời báo Ngân hàng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 15, 24, 9:37 PM
false false false Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã hoàn thành cuộc điều tra kỳ vọng lạm phát tháng 3/2024 đối với các TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam. Theo quy định của pháp luật...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Dữ liệu thống kê » Điều tra thống kê » Kết quả điều tra -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 6, 15, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/01/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 25.117,00 25.625,00 GBP 32.105,00 32.753,00 CHF 20.906,00 21.328,00 JPY 176,29 179,85 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 13, 15, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 13/01/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 25.153,00 25.661,00 GBP 32.239,00 32.890,00 CHF 20.947,00 21.370,00 JPY 180,22 183,86 * Đơn vị quy đổi VND