- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 3, 23, 12:51 AM
Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam (WBVN) thay đổi địa điểm chi nhánh Phú Mỹ Hưng, Starlake; Ngân hàng Nông nghiệp phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) thay đổi địa điểm phòng giao dịch số 6;...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 24, 23, 1:42 AM
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) thay đổi địa điểm chi nhánh Cẩm Phả; Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) thay đổi địa điểm Phòng giao dịch Hà Lầm; Ngân hàng TMCP...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 6, 15, 7:00 AM
VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT • Văn bản hợp nhất số 01/VBHN-NHNN ngày 06/01/2015 Hướng dẫn giao dịch hối đoái giữa Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài....
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 9, 15, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 09/02/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 24.054,00 24.540,00 GBP 32.388,00 33.042,00 CHF 22.966,00 23.430,00 JPY 178,70 182,31 * Đơn vị quy đổi VND