- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Aug 13, 24, 11:47 PM
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) thay đổi địa điểm đặt trụ sở Phòng giao dịch Trung Hòa; Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) thay đổi địa điểm Phòng...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Aug 3, 24, 1:36 AM
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) thay đổi địa điểm Phòng giao dịch Bảo Lộc; Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) chấm dứt hoạt động Phòng giao dịch Lê Chân; Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jul 28, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 28/07/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 28.247,00 28.818,00 GBP 35.713,00 36.434,00 CHF 23.241,00 23.711,00 JPY 206,66 210,83 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 3, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 03/03/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.686,00 29.266,00 GBP 34.861,00 35.565,00 CHF 23.675,00 24.153,00 JPY 205,47 209,62 * Đơn vị quy đổi VND