
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Thanh tra giám sát
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 19, 23, 3:19 PM
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG LIÊN DOANH (Đến 31/12/2022) Đơn vị: Tỷ đồng STT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Ngân hàng TNHH Indovina (Indovina Bank Limited - IVB) Số 97A...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 18, 24, 9:32 PM
DANH SÁCH CÁC CÔNG TY CHO THUÊ TÀI CHÍNH (Đến 31/12/2023) Đơn vị: Tỷ đồng STT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Công ty cho thuê tài chính (CTTC) TNHH MTV Công nghiệp Tàu...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 18, 24, 9:33 PM
DANH SÁCH CÁC VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CỦA TCTD NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM (Đến 31/12/2023) STT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP 1 Acom Co., Ltd (Nhật) Tầng 1, Tòa nhà Phương Tower, 31C Lý Tự...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 20, 23, 6:27 PM
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG TMCP TRONG NƯỚC (Đến 31/03/2023) Đơn vị: Tỷ đồng STT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Công thương Việt Nam (Vietnam Joint Stock Commercial Bank of...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 22, 19, 4:42 PM
DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG TMCP TRONG NƯỚC (Đến 31/12/2018) Đơn vị: Tỷ đồng TT TÊN NGÂN HÀNG TMCP ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ SỐ CN & SGD 1 Công thương Việt Nam (Vietnam Joint Stock...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Dec 11, 13, 7:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK 11/12/2013 - 20/12/2013 TRY 10.360,52
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 1, 14, 7:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK 01/01/2014 - 10/01/2014 TRY 9.927,32 EUR 28.972,88 HKD 2.712,99
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Sep 4, 13, 10:35 PM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 04/09/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.115,00 21.185,00 EUR 27.657,04 28.043,92 JPY 211,01 213,96 * Đơn vị quy đổi VND