- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Thanh tra giám sát
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 21, 14, 8:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK 21/05/2014 - 31/05/2014 TRY 10.031,47 EUR 28.823,53 HKD 2.713,73
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 8, 14, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 08/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.354,00 28.927,00 GBP 34.147,00 34.837,00 CHF 22.905,00 23.368,00 JPY 198,75 202,76 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 11, 14, 8:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK 11/02/2014 - 20/02/2014 TRY 9.428,96 EUR 28.682,59 HKD 2.712,08
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 2, 14, 8:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 02/04/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.080,00 21.120,00 EUR 28.979,95 29.226,27 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 18, 14, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 18/02/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.524,00 29.100,00 GBP 34.814,00 35.518,00 CHF 23.333,00 23.804,00 JPY 203,93 208,05 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 24, 14, 8:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 24/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.060,00 21.100,00 EUR 28.696,41 29.012,33 JPY 202,56 205,20 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 11, 14, 8:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK 11/04/2014 - 20/04/2014 TRY 10.009,99 EUR 29.120,13 HKD 2.712,71
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 6, 14, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/05/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.896,00 29.479,00 GBP 35.137,00 35.847,00 CHF 23.723,00 24.203,00 JPY 203,91 208,03 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 25, 14, 8:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 25/02/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.085,00 21.125,00 EUR 28.820,18 29.137,44 JPY 204,59 207,26 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 1, 14, 8:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 21, 14, 8:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK 21/02/2014 - 28/02/2014 TRY 9.522,86 EUR 28.901,36 HKD 2.712,36
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 4, 14, 8:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 04/03/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.080,00 21.120,00 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 1, 14, 8:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 13, 14, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 13/05/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.666,00 29.246,00 GBP 35.157,00 35.867,00 CHF 23.473,00 23.948,00 JPY 203,77 207,89 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jun 1, 14, 8:00 AM
Tỷ giá tính thuế XNK
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 4, 14, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 04/04/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.578,00 29.155,00 GBP 34.553,00 35.251,00 CHF 23.371,00 23.843,00 JPY 200,47 204,52 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jul 12, 21, 6:11 PM
NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ (Đến 30/06/2021) Đơn vị: Tỷ đồng TT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (trước đây là Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương)...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jun 9, 14, 8:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 09/06/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.190,00 21.240,00 EUR 28.816,83 29.089,39 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jun 9, 14, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 09/06/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.417,00 28.991,00 GBP 35.000,00 35.707,00 CHF 23.308,00 23.779,00 JPY 203,07 207,17 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Aug 14, 14, 8:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 14/08/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.180,00 21.230,00 EUR 28.198,39 28.451,72 JPY 205,98 207,83 * Đơn vị quy đổi VND