- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Thanh tra giám sát
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Dec 23, 13, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 23/12/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.504,00 29.080,00 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 16, 15, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 16/04/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 22.778,00 23.238,00 GBP 31.575,00 32.213,00 CHF 22.100,00 22.546,00 JPY 178,49 182,09 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 6, 15, 8:00 AM
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 06/02/2015 1 USD = 21.458,00 VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 9, 15, 8:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 09/02/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.315,00 21.365,00 EUR 24.339,24 24.557,75 JPY 180,92 182,55 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 23, 15, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 23/03/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 22.966,00 23.430,00 GBP 31.731,00 32.372,00 CHF 21.708,00 22.147,00 JPY 177,14 180,72 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 3, 16, 7:12 PM
DANH SÁCH NGÂN HÀNG 100% VỐN NƯỚC NGOÀI (Đến 31/12/2015) Đơn vị: Tỷ đồng TT TÊN NGÂN HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 ANZ Việt Nam (ANZ Bank (Vietnam) Limited - ANZVL) Tòa nhà...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 20, 16, 1:00 AM
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC KHÔNG PHẢI LÀ NGÂN HÀNG ĐƯỢC NHNN CẤP PHÉP CUNG ỨNG DỊCH VỤ TRUNG GIAN THANH TOÁN (Tính đến ngày 17/02/2016) TT Tên Công ty Địa chỉ Trụ sở Số điện thoại/ Số Fax Giấy phép 1...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 3, 15, 8:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 03/02/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 24.108,00 24.595,00 GBP 31.946,00 32.591,00 CHF 22.906,00 23.369,00 JPY 181,16 184,82 * Đơn vị quy đổi VND