- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Thanh tra giám sát
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 6, 13, 7:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 06/11/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.080,00 21.135,00 EUR 28.278,87 28.647,42 JPY 212,71 215,48 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 6, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/11/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.051,00 28.618,00 GBP 33.418,00 34.093,00 CHF 22.788,00 23.248,00 JPY 211,36 215,63 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Oct 31, 13, 7:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 31/10/2013 Ngoại tệ Mua Bán EUR 28.791,22 29.166,43 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Aug 26, 13, 7:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 26/08/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.180,00 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 19, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 19/11/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.142,00 28.710,00 GBP 33.575,00 34.253,00 CHF 22.838,00 23.299,00 JPY 208,77 212,99 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Dec 4, 13, 7:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 04/12/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.090,00 21.130,00 EUR 28.492,36 28.870,50 JPY 204,55 207,26 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Sep 16, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 16/09/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 27.827,00 28.389,00 GBP 33.206,00 33.877,00 CHF 22.529,00 22.984,00 JPY 210,67 214,92 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Oct 7, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 07/10/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.254,00 28.825,00 GBP 33.415,00 34.090,00 CHF 23.007,00 23.471,00 JPY 214,34 218,67 * Đơn vị quy đổi VND