
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 5, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 05/11/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,337.00 28,910.00 GBP 34,309.00 35,002.00 CHF 22,953.00 23,417.00 JPY 198.58 202.59 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,814.00 29,396.00 GBP 35,049.00 35,757.00 CHF 23,645.00 24,123.00 JPY 203.97 208.09 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 9, 13
Transaction rates of commercial banks Date 09/13/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,150.00 EUR 27,868.82 28,258.76 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/11/2014 - 01/20/2014 TRY 9,666.39 EUR 28,625.79 HKD 2,712.78
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 12, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 12/30/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 12, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 12/03/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/01/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,206.00 28,776.00 GBP 33,364.00 34,038.00 CHF 22,917.00 23,380.00 JPY 211.89 216.17 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/31/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,592.00 29,169.00 GBP 33,395.00 34,070.00 CHF 23,156.00 23,624.00 JPY 211.49 215.76 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/07/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,150.00 EUR 28,304.01 28,672.89 JPY 212.43 215.20 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 6, 13
Transaction rates of commercial banks Date 06/14/2013 Currency Buy Sell USD 21,030.00 21,036.00 EUR 27,963.16 28,394.81 JPY 221.72 223.80 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,827.00 28,389.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/05/2013 Currency Buy Sell EUR 27,818.51 28,234.45 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/11/2013 - 11/20/2013 TRY 10,353.89 EUR 28,184.03 HKD 2,713.97
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 7, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/31/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 27,617.00 28,175.00 GBP 31,724.00 32,365.00 CHF 22,408.00 22,860.00 JPY 212.46 216.76 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/24/2013 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,246.00 EUR 27,882.41 28,272.22 JPY 211.93 214.89 * Exchange unit VND