
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/23/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,504.00 29,080.00 JPY 200.14 204.18 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/30/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 28,915.17 29,707.33 JPY 213.67 216.45 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/09/2013 Currency Buy Sell USD 21,230.00 21,246.00 EUR 27,276.54 27,696.31 JPY 210.16 213.40 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/24/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,106.00 28,674.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/02/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,323.00 28,895.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/12/2014 Currency Buy Sell EUR 28,601.76 28,858.67 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/21/2013 - 09/30/2013 EUR 28,474.33 HKD 2,713.27 AUD 19,885.33
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/01/2013 - 11/10/2013 EUR 28,897.15 HKD 2,713.31 AUD 19,988.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/12/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,862.00 29,445.00 GBP 34,612.00 35,311.00 CHF 23,730.00 24,210.00 JPY 202.38 206.47 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 7, 14
Transaction rates of commercial banks Date 07/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,180.00 21,230.00 EUR 28,703.13 28,974.64 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 6, 13
Transaction rates of commercial banks Date 06/18/2013 Currency Buy Sell USD 21,035.00 21,036.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/17/2013 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/21/2013 - 09/30/2013 EUR 28,474.33 HKD 2,713.27 AUD 19,885.33
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/01/2014 - 02/10/2014 TRY 9,054.36 EUR 28,791.97 HKD 2,710.30
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/11/2013 - 11/20/2013 TRY 10,353.89 EUR 28,184.03
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/15/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,773.00 29,354.00 GBP 34,831.00 35,535.00 CHF 23,657.00 24,135.00 JPY 204.32 208.45 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/18/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,524.00 29,100.00 JPY 203.93 208.05 * Exchange unit VND