
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/31/2014 Currency Buy Sell USD 21,085.00 21,125.00 EUR 28,907.50 29,153.50 JPY 204.22 206.37 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/14/2014 Currency Buy Sell EUR 29,084.41 29,331.92 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/21/2014 - 01/31/2014 TRY 9,378.51 EUR 28,495.37 HKD 2,712.12
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 12, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 12/26/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 4, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:04, 13 thg 2, 19
LIST OF NON BANK INSTITUTIONS LICENSED FOR PROVIDING PAYMENT INTERMEDIARY SERVICE (As of 12rd February 2019) No Company name Office address Phone / Fax License 1 National Payment Corporation of...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,808.00 29,390.00 GBP 34,999.00 35,706.00 CHF 23,621.00 24,098.00 JPY 203.83 207.95 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,935.00 29,520.00 GBP 34,929.00 35,634.00 CHF 23,772.00 24,252.00 JPY 205.20 209.34 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 10, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/02/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,559.00 27,096.00 GBP 34,051.00 34,739.00 CHF 22,004.00 22,448.00 JPY 193.00 196.90 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/12/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,129.00 28,697.00 GBP 35,284.00 35,997.00 CHF 23,170.00 23,638.00 JPY 205.53 209.68 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/20/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,789.00 29,371.00 GBP 34,439.00 35,135.00 CHF 23,631.00 24,108.00 JPY 203.40 207.50 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/10/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,036.00 EUR 27,255.00 27,806.00 GBP 32,061.00 32,708.00 CHF 22,053.00 22,499.00 JPY 210.61 214.86 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/01/2013 - 12/10/2013 TRY 10,453.19 EUR 28,619.48 HKD 2,713.45
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/21/2014 - 03/31/2014 TRY 9,415.87 EUR 29,101.20 HKD 2,709.43
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/04/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,578.00 29,155.00 GBP 34,553.00 35,251.00 CHF 23,371.00 23,843.00 JPY 200.47 204.52 *...