
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/07/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,254.00 28,825.00 GBP 33,415.00 34,090.00 JPY 214.34 218.67 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/01/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,140.00 EUR 28,362.33 28,759.15 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/25/2013 Currency Buy Sell EUR 28,390.37 28,760.37 JPY 207.19 209.89 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 12, 13
Transaction rates of commercial banks Date 12/09/2013 Currency Buy Sell USD 21,130.00 21,160.00 JPY 203.96 206.62 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/21/2013 - 12/31/2013 TRY 10,145.17 EUR 28,684.69 HKD 2,712.68
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,920.00 29,504.00 JPY 201.94 206.02 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/20/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 29,263.59 29,512.62 JPY 206.94 209.12 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 2, 14
Transaction rates of commercial banks Date 02/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,085.00 21,125.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/25/2013 Currency Buy Sell JPY 207.19 209.89 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 10, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 10/22/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/05/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,323.00 28,895.00 GBP 34,861.00 35,565.00 CHF 23,205.00 23,674.00 JPY 202.95 207.05 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 2, 14
Transaction rates of commercial banks Date 02/08/2014 Currency Buy Sell USD 21,085.00 21,155.00 EUR 28,214.86 29,230.49 JPY 202.05 210.39 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 12, 14
Transaction rates of commercial banks Date 12/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,360.00 21,405.00 EUR 26,019.11 26,252.63 JPY 172.32 178.36 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 10, 14
Transaction rates of commercial banks Date 10/15/2014 Currency Buy Sell USD 21,220.00 21,270.00 EUR 26,850.00 27,091.16 JPY 197.41 199.18 * Exchange unit VND