
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/09/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/10/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/28/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/27/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,863.00 28,426.00 GBP 32,446.00 33,102.00 JPY 212.12 216.40 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 12, 14
Transaction rates of commercial banks Date 12/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,360.00 21,405.00 EUR 25,958.51 26,191.47 JPY 176.69 178.28 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 9, 13
Transaction rates of commercial banks Date 09/23/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,140.00 EUR 28,367.75 28,764.67 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/11/2014 - 01/20/2014 TRY 9,666.39 EUR 28,625.79 HKD 2,712.78
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/24/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:17, 5 thg 5, 20
LIST OF NON BANK INSTITUTIONS LICENSED FOR PROVIDING PAYMENT INTERMEDIARY SERVICE (As of 05th May 2020) No Company name Office address Phone / Fax License 1 National Payment Corporation of Viet Nam...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:54, 5 thg 5, 22
LEASING COMPANIES (By March 31, 2022) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 VINASHIN Finance Leasing Company Limited 2nd Floor, No. 120 Hang Trong street, Hoan...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:51, 5 thg 5, 22
POLICY BANKS (By March 31, 2022) Unit: VND billion No. Name of banks Address No. & Date of License Charter capital 1 Vietnam Bank for Social Policies No.169, Linh Dam, Hoang Liet, Hoang Mai, Hanoi...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/12/2013 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,135.00 EUR 27,935.23 28,326.13 JPY 217.87 220.91 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 4, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 04/02/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/20/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,789.00 29,371.00 GBP 34,439.00 35,135.00 CHF 23,631.00 24,108.00 JPY 203.40 207.50 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/15/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,773.00 29,354.00 GBP 34,831.00 35,535.00 CHF 23,657.00 24,135.00 JPY 204.32 208.45 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,935.00 29,520.00 GBP 34,929.00 35,634.00 CHF 23,772.00 24,252.00 JPY 205.20 209.34 *...