
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 8, 14
Transaction rates of commercial banks Date 08/18/2014 Currency Buy Sell USD 21,185.00 21,235.00 EUR 28,203.35 28,456.61 JPY 205.98 207.83 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/21/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 29,017.77 29,264.71 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/30/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/01/2014 - 03/10/2014 TRY 9,514.25 EUR 28,842.46 HKD 2,710.82
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 3, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 03/22/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 1, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 01/06/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 10, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 10/03/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/12/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,203.00 26,732.00 GBP 33,463.00 34,139.00 CHF 21,775.00 22,215.00 JPY 181.70 185.37 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/13/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,975.00 28,540.00 GBP 33,092.00 33,760.00 CHF 22,693.00 23,152.00 JPY 209.19 213.41 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/23/2014 Currency Buy Sell USD 21,065.00 21,105.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/28/2014 Currency Buy Sell EUR 28,870.69 29,116.38 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/20/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 8, 14
Transaction rates of commercial banks Date 08/25/2014 Currency Buy Sell EUR 27,852.34 28,102.56 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/11/2014 - 01/20/2014 TRY 9,666.39 EUR 28,625.79 HKD 2,712.78
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/22/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,252.00 28,823.00 GBP 34,327.00 35,020.00 CHF 22,880.00 23,343.00 JPY 199.67 203.70 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/28/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,550.00 29,127.00 GBP 34,759.00 35,461.00 CHF 23,447.00 23,921.00 JPY 204.33 208.46 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,337.00 28,910.00 JPY 198.58 202.59 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,135.00 EUR 28,278.87 28,647.42 * Exchange unit VND