
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/11/2013 - 09/20/2013 EUR 27,891.63
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,955.00 29,540.00 JPY 205.40 209.55 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/28/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,873.00 28,436.00 JPY 214.19 218.52 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,461.00 29,036.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,240.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 7, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 07/15/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 7, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 07/30/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/19/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,664.00 29,243.00 GBP 34,741.00 35,443.00 CHF 23,471.00 23,945.00 JPY 203.69 207.81 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 5, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/22/2014 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 28,492.00 29,067.00 GBP 35,189.00 35,900.00 CHF 23,308.00 23,779.00 JPY 205.34 209.49 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,206.00 28,776.00 GBP 35,364.00 36,078.00 CHF 23,149.00 23,616.00 JPY 204.30 208.43 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 12, 14
Transaction rates of commercial banks Date 12/31/2014 Currency Buy Sell USD 21,380.00 21,405.00 EUR 25,918.65 26,151.25 JPY 177.86 179.46 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 5, 14
Transaction rates of commercial banks Date 05/05/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 EUR 29,132.12 29,380.04 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63 HKD 2,712.96 AUD 20,270.29
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 8, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 08/11/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,567.00 29,144.00 GBP 34,954.00 35,660.00 CHF 23,379.00 23,851.00 JPY 205.13 209.27 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/07/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,254.00 28,825.00 GBP 33,415.00 34,090.00 CHF 23,007.00 23,471.00 JPY 214.34 218.67 *...