
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,847.00 29,429.00 GBP 34,841.00 35,545.00 CHF 23,745.00 24,225.00 JPY 205.49 209.23 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,502.00 29,078.00 GBP 34,689.00 35,390.00 CHF 23,325.00 23,796.00 JPY 203.62 207.74 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/28/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,623.00 29,201.00 GBP 34,605.00 35,304.00 CHF 23,491.00 23,965.00 JPY 203.93 208.05 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 4, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/09/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,880.00 23,342.00 GBP 31,572.00 32,210.00 CHF 21,946.00 22,389.00 JPY 176.65 180.21 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/01/2014 - 03/10/2014 TRY 9,514.25 EUR 28,842.46 HKD 2,710.82
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 3, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 03/30/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/20/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 4, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 04/11/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/01/2013 - 12/10/2013 TRY 10,453.19
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:39, 25 thg 3, 15
The contents of banking inspection and supervision include: (i) Inspection; (ii) Supervision; (iii) Formulating policies, legal documents; granting licenses. (i) Inspection Contents of banking...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 1, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/28/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 24,083.00 24,569.00 GBP 32,205.00 32,856.00 CHF 23,515.00 23,990.00 JPY 179.97 183.60 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 7, 14
Transaction rates of commercial banks Date 07/04/2014 Currency Buy Sell USD 21,270.00 21,330.00 EUR 28,851.31 29,110.36 JPY 202.37 209.05 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/01/2014 - 03/10/2014 TRY 9,514.25 EUR 28,842.46 HKD 2,710.82
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 2, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 02/04/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 10, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 10/04/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 1, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 01/15/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 4, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/15/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,583.00 23,039.00 GBP 31,345.00 31,978.00 CHF 21,810.00 22,251.00 JPY 177.63 181.22 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 2, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/09/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 24,054.00 24,540.00 GBP 32,388.00 33,042.00 CHF 22,966.00 23,430.00 JPY 178.70 182.31 *...