
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/18/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,240.00 EUR 28,674.34 28,931.86 JPY 207.16 209.02 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 JPY 204.81 207.38 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/11/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:38, 24 thg 9, 19
STATE – OWNED COMMERCIAL BANKS (By June 30, 2019) Unit: VND billion No Name of banks Address No & Date of License Charter capital 1 Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development - Agribank...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/27/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,611.00 26,129.00 GBP 32,710.00 33,371.00 CHF 21,293.00 21,723.00 JPY 174.69 178.22 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/15/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,200.00 26,730.00 GBP 33,054.00 33,722.00 CHF 21,812.00 22,253.00 JPY 177.54 181.12 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:39, 24 thg 9, 19
CO-OPERATIVE BANK (By June 30, 2019) Unit: VND billion No. Name Address No. & Date of License Charter capital 1 Co-operative Bank of Vietnam (formerly named as Central People's Credit Fund) 4th...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 8, 14
Transaction rates of commercial banks Date 08/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,260.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/11/2014 - 01/20/2014 TRY 9,666.39 EUR 28,625.79 HKD 2,712.78
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 11, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 11/08/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 3, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 03/20/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:50, 10 thg 10, 18
FOREIGN BANKS’ BRANCHES IN VIETNAM (By June 30, 2018) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 Bank of China HCMC Ground Floor and 11th Floor, Times Square, 22-36...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:34, 8 thg 10, 18
WHOLLY FOREIGN – OWNED BANKS (By June 30, 2018) Unit: VND billion No Name of Banks Address No & Date of License Charter capital 1 ANZ Bank (Vietnam) Limited - ANZVL Floor 16, Gelex Tower, No. 52 Le...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,955.00 29,540.00 GBP 34,633.00 35,333.00 CHF 23,858.00 24,340.00 JPY 205.40 209.55 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 10, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/31/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,515.00 27,051.00 GBP 33,649.00 34,329.00 CHF 21,997.00 22,441.00 JPY 192.47 196.36 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 29 thg 8, 14
Transaction rates of commercial banks Date 08/29/2014 Currency Buy Sell USD 21,170.00 21,220.00 EUR 27,807.80 28,057.62 JPY 198.26 204.81 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/01/2014 - 03/10/2014 TRY 9,514.25 EUR 28,842.46 HKD 2,710.82