- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/12/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,781.00 29,362.00 GBP 34,960.00 35,666.00 CHF 23,576.00 24,052.00 JPY 203.25 207.35 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/21/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,958.00 28,523.00 JPY 207.46 211.65 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 14
Rate for calculating import and export taxes 04/01/2014 - 04/10/2014 TRY 9,681.52 EUR 28,918.19 HKD 2,711.70
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/11/2013 - 11/20/2013 TRY 10,353.89 EUR 28,184.03 HKD 2,713.97
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/11/2014 - 03/20/2014 TRY 9,507.80 EUR 29,195.86 HKD 2,710.62
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 3, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 03/19/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 5, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 05/17/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/17/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/10/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,090.00 21,130.00 EUR 29,042.03 29,289.17 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/11/2013 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 EUR 28,016.95 28,382.09 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/26/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/01/2013 - 12/10/2013 TRY 10,453.19 EUR 28,619.48 HKD 2,713.45
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 7, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 07/20/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,037.00 26,563.00 GBP 33,318.00 33,991.00 CHF 21,619.00 22,056.00 JPY 182.63 186.32 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 9, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/09/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 27,133.00 27,681.00 GBP 33,871.00 34,556.00 CHF 22,490.00 22,944.00 JPY 198.40 202.41 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/11/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,633.00 29,212.00 GBP 34,230.00 34,922.00 JPY 202.55 206.65 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/12/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 JPY 203.79 206.35 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 29 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/29/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/21/2014 - 02/28/2014 TRY 9,522.86 EUR 28,901.36 HKD 2,712.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 3, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 03/28/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:57, 10 thg 7, 19
Representative Offices of Foreign Banks (By December 31, 2018) No. Name Address No. and date of License 1 Acom Co., Ltd (Japan) Floor 4, Saigon Centre Building, 65 Le Loi, District 1, Ho Chi Minh...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:49, 10 thg 10, 18
LEASING COMPANIES (By December 31, 2018) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital No. of branches & transaction office 1 VINASHIN Finance Leasing Company Limited 2nd...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/08/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,396.00 28,969.00 JPY 203.49 207.61 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/11/2013 - 10/20/2013 EUR 28,417.53 HKD 2,712.85 AUD 19,845.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/11/2014 - 02/20/2014 TRY 9,428.96 EUR 28,682.59 HKD 2,712.08
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/01/2014 - 02/10/2014 TRY 9,054.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:41, 2 thg 8, 16
Commercial banks with the State ownership of over 50% charter capital (By December 31, 2015) Unit: VND billion No. Name of banks Address No & Date of License Charter capital Number of branches...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/21/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,404.00 26,938.00 GBP 33,017.00 33,684.00 CHF 21,965.00 22,409.00 JPY 178.37 181.97 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/04/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,355.00 28,928.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,300.00 21,360.00 EUR 28,908.04 29,167.55 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/21/2014 - 03/31/2014 TRY 9,415.87 EUR 29,101.20 HKD 2,709.43
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 16:06, 21 thg 11, 19
LIST OF NON BANK INSTITUTIONS LICENSED FOR PROVIDING PAYMENT INTERMEDIARY SERVICE (As of 14th November 2019) No Company name Office address Phone / Fax License 1 National Payment Corporation of...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:45, 6 thg 3, 15
STT Department Tel Fax 1 Monetary Policy Department (84-4) 3.934.7973 (84-4) 3.934.3339 (84-4) 3.824.6954 (84-4) 3.3824.0152 2 International Cooperation Department (84-4) 3.934.3361 (84-4)...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:31, 10 thg 7, 19
STATE – OWNED COMMERCIAL BANKS (By December 31, 2018) Unit: VND billion No. Name of banks Address No & Date of License Charter capital Number of branches & transaction centers 1 Vietnam Bank for...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 16:42, 23 thg 8, 16
MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By December 31, 2015) No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 M7 Micro - Finance Institution Limited 2nd Floor, Lot A9/D5 Cau Giay New Urban Area, Dich...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 1, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/26/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,754.00 24,234.00 GBP 31,876.00 32,520.00 CHF 24,223.00 24,712.00 JPY 180.62 184.27 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/03/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,755.00 24,235.00 GBP 32,646.00 33,305.00 CHF 22,193.00 22,642.00 JPY 176.93 180.51 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 2, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/04/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 24,363.00 24,855.00 GBP 32,209.00 32,860.00 CHF 22,956.00 23,420.00 JPY 180.35 183.99 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/23/2013 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,246.00 EUR 27,812.81 28,201.64 JPY 212.04 215.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/09/2013 Currency Buy Sell USD 21,230.00 21,246.00 EUR 27,276.54 27,696.31 JPY 210.16 213.40 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/31/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,754.00 29,335.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 10, 13
Transaction rates of commercial banks Date 10/25/2013 Currency Buy Sell EUR 28,901.19 29,284.79 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/12/2014 Currency Buy Sell EUR 28,601.76 28,858.67 * Exchange unit VND