DANH SÁCH CHI NHÁNH NGÂN HÀNG NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM (Đến 31/12/2012)
STT |
Tên TCTD |
Địa chỉ |
Số ĐT |
Số FAX |
Ngày cấp GP |
Vốn điều lệ/vốn được cấp(Triệu USD) |
1 |
NATIXIS (Pháp) |
Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, Quận 1 -TP.HCM |
08.9320.827 |
08.9320.844 |
12/6/1992 06/ NHGP |
15 |
2 |
ANZ (Úc)- CN Hà Nội |
14 Lê Thái Tổ – Hà Nội |
8258.190 |
8258.188 |
15/6/1992 07/ NHGP |
20 |
3 |
BIDC TP.HCM |
110 Đường Cách Mạng Tháng 8, Quận 3 – TP.HCM |
08.62666999 |
08.62904479 |
18/12/2009 284/GP-NHNN |
15 |
4 |
BIDC Hà Nội |
10A Hai Bà Trưng, Q. Hoàn Kiếm – Hà Nội |
39388559 |
39388479 |
22/4/2011 88/GP-NHNN |
15 |
5 |
Crédit Agricole- CN HCM |
21-23 Nguyễn Thị Minh Khai - TP Hồ Chí Minh |
8295.048/ 8296.061 |
8296.065 |
01/4/1992 02/NH-GP |
45 |
6 |
Crédit Agricole- CN Hà Nội |
Hà Nội Tower, 49 Hai Bà Trưng, Hà Nội. |
8258.101 |
8260.080 |
27/5/1992 04/ NHGP |
|
7 |
STANDARD CHARTERED BANK (Anh)- CN Hà Nội |
Phòng số 18F, tầng 18, toà tháp Keangnam Hanoi Landmark tại lô E6, khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
4.38378349 |
4.38378357 |
01/6/1994 12/ NHGP |
20 |
8 |
STANDARD CHARTERED BANK (Anh)- CN HCM |
Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, Q.I – TP.HCM |
8.38298335 |
8.38298426 |
28/12/2005 12/GP-NHNN |
15 |
9 |
CITI BANK- CN Hà Nội (Mỹ) |
17 Ngô Quyền - Hà Nội |
8251.950 |
8243.960 |
19/12/1994 13/NHGP |
20 |
10 |
CITI BANK- CN. TP Hồ Chí Minh (Mỹ) |
115 Nguyễn Huệ - TP.Hồ Chí Minh (CN Phụ) |
8.242.118 |
8.242.267 |
22/12/1997 35/NH-GPCN |
|
11 |
Taipei Fubon Bình Thạnh |
Tầng 5, cao ốc văn phòng 194 Golden Buiding, 473 Điện Biên Phủ, phường 1 Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
82583666 |
82583777 |
8/01/2008 02/GP-NHNN |
19 |
12 |
Taipei Fubon Hà Nội |
Tầng 22, Tòa nhà Grand Plaza – Charmvit Tower, Số 117 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, Q.Cầu Giấy – Hà Nội |
37722212 |
37722216 |
09/4/1993 11/NHGP |
30 |
13 |
Taipei Fubon Chi nhánh phụ TP.Hồ Chí Minh |
235 Điện Biên Phủ, Phường 7, Q.3 – TP.HCM |
39325888 |
39326431 |
24/12/1994 07/NH-GPCN |
|
14 |
MAY BANK- CN Hà Nội (Malaysia) |
63 Lý Thái Tổ - Hà Nội |
8241.788 |
8241.799 |
15/8/1995 22/ NHGP |
15 |
15 |
MAY BANK- CN TP. HCM (Malaysia) |
Cao ốc Sun Wah Tower, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, Tp.HCM |
08.8278.188 |
08.8278.166 |
29/3/2005 05/NHNN-GP |
15 |
16 |
BANGKOK BANK – CN TP. Hồ Chí Minh (Thái Lan) |
35 Nguyễn Huệ - QI – TP.HCM |
8.8214.396 |
8.8214.721 |
15/4/1992 03/ NHGP |
65 |
17 |
Ngân hàng Bangkok – Chi nhánh Hà Nội |
Phòng 3, tầng 3, Trung tâm Quốc tế, 17 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm Hà Nội |
39365903 |
39365913 |
06/3/2009 48/GP-NHNN ngày |
15 |
18 |
MIZUHO CORPERATE BANK (Nhật) |
63 Lý Thái Tổ - Hà nội |
8266.553 |
8266.665 |
03/7/1996 26/ NHGP |
133,5 |
19 |
MIZUHO Co. Bank – CN TP.HCM |
Tầng 18 Toà nhà Sun Wah 115 Đại lộ Nguyễn Huệ, Quận I, TP.HCM |
8219.159 |
8219.160 |
30/3/2006 02/GP-NHNN |
133,5 |
20 |
BNP (Pháp) |
Saigon Tower, 29 Lê Duẩn, Q1 - TP.HCM |
08.8299.504 |
08.8230.490 |
05/6/1992 05/NHGP |
75 |
21 |
HSBC chi nhánh HCM |
235 Đồng Khởi, Quận 1 – TP.HCM |
8292288 |
8230530 |
22/3/1995 15/NHGP |
15 |
22 |
UNITED OVERSEAS BANK (UOB) (Singapore) |
17 Lê Duẩn - QI - TP.HCM |
08.8251.424 |
08.8235.942 |
27/3/1995 18/NHGP |
15 |
23 |
DEUSTCHE BANK (Đức) |
65 Lê Lợi – Q1 - TP.HCM |
08.8299.060 |
08.8222.760 |
28/6/1995 20/NHGP |
50,08 |
24 |
BANK OF CHINA, HoChiMinh City Branch (Trung Quốc) |
115 Nguyễn Huệ - QI- TP.HCM |
08.8219949 |
8219948 |
24/7/1995 21/ NHGP |
15 |
25 |
BANK OF TOKYO MITSUBISHI UFJ- Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh (Nhật) |
5B Tôn đức Thắng - QI - TP.HCM |
08.8231560 |
8231559 |
17/02/1996 24/ NHGP |
145 (bao gồm 15 triệu USD của chi nhánh phụ Hà Nội) |
26 |
BANK OF TOKYO MITSUBISHI UFJ- Chi nhánh Hà Nội |
Tầng 6, Tòa nhà Pacific Place, 83 Lý Thường Kiệt - Hà Nội (CN Phụ)
|
8244.855 |
8266.981 |
5/9/1998 30/NH-GPCNHP |
15 |
27 |
Mega international Commercial Bank Co, HoChiMinh City Branch. (Đài loan) |
5B Tôn Đức Thắng - QI - TP. HCM |
08.8225697 |
8225698 |
03/5/1996 25/ NHGP |
90 |
28 |
OCBC (Singapore) |
Sài gòn Tower 29 Lê Duẩn; Quận I; TP.HCM |
08.8232.627 |
8232.611 |
31.10.96 27/ NHGP |
25 |
29 |
WOORI BANK Chi nhánh Hà Nội (Hàn Quốc) |
360 Kim Mã - Hà Nội |
4.8315281 |
4.8315271 |
10/7/1997 16/ NHGP |
67 |
30 |
WOORI BANK- Chi nhánh Hồ Chí Minh |
115 Nguyễn Huệ, Quận I, TP.HCM |
8.8219.839 |
8.8219.838 |
20/12/2005 1854/GP-NHNN |
67 |
31 |
JP MORGAN CHASE BANK (Mỹ) |
29 Lê Duẩn – Q1 – TP.HCM |
08.8236.270 |
08.8236.271 |
27/7/1999 09/ NHGP |
77 |
32 |
KOREA EXCHANGE BANK (Hàn Quốc) |
360 Kim mã - Hà Nội |
7.716.800 |
7716.784 7718.171 |
29/8/1998 298/ NHGP |
67 |
33 |
NH LÀO – VIỆT (Lào) Lao-Viet Bank, HaNoi Branch |
452 phố Xã Đàn, quận Đống Đa – Hà Nội |
3.5737.688 |
3.573.7683 |
23/3/2000 05/ NHGP |
15 |
34 |
NH LÀO – VIỆT HCM LAO-VIET BANK, HOCHIMINH CITY BRANCH (Lào) |
181 Hai Bà Trưng, QI. TP.HCM |
08.247.421 |
08.8247.219 |
14/4/2003 08/ NHGP |
15 |
35 |
CHINATRUST COM.BANK, HOCHIMINH CITY BRANCH (Đài Loan) |
Asia Plaza Saigon, Số 39 đường Lê Duẩn, Quận I – TP.HCM |
08.9101.888 |
8.9101.999 |
06/02/2002 04/ NHGP |
50 |
36 |
FIRST COMMERCIAL BANK, HOCHIMINH CITY BRANCH (Đài Loan) |
88 Đồng khởi – Q1- TP.HCM |
08.8238.111 |
8221.747 |
09/12/2002 09/ NHGP |
40 |
37 |
FIRST COMMERCIAL BANK Hà Nội |
Tòa nhà Grand Plaza – Charmvit Tower, Số 117 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, Q.Cầu Giấy – Hà Nội |
39362111 |
39362112 |
210/GP-NHNN |
16 |
38 |
FENB (Mỹ) |
Số 2A-4A, Tôn Đức Thắng, Quận I, TP.HCM |
08.8220.566 |
08.8275.307 |
20/5/2004 03/NHNN-GP |
15 |
39 |
CATHAY UNITED BANK – ChuLai Branch, VietNam(Đài Loan) |
Số 123 Trần Quý Cáp, Thị xã Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
0510.813.035 |
0510.813.043 |
29/6/2005 08/GP-NHNN |
45 |
40 |
SUMITOMO (NHẬT)- CN TP. Hồ Chí Minh |
Lầu 1, tòa nhà IWA Square, 102A-B Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, Q1, TP.HCM |
08.5202.525 |
8.8227.762 |
20/12/2005 1855/GP-NHNN |
165 |
41 |
Sumitomo Chi nhánh Hà Nội |
Tầng 6, Tòa nhà Pacific Place, 83 Lý thường Kiệt - Hà Nội |
04.39461100 |
04.39461133 |
04/11/2008 292/GP-NHNN |
335 |
42 |
HUA NAN COMMERCIAL BANK, LTD HOCHIMINH CITY BRANCH (Đài loan) |
Lầu 1, tòa nhà IWA Square,102A-B Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, Q1, TP.HCM |
08.8371.888 |
8.8371.999 |
23/7/2006 07/GP-NHNN |
65 |
43 |
COMMONWEALTH BANK |
Tâng trệt và tầng 3, tòa nhà Han Nam, 65 Nguyễn Du, Q1, Tp.HCM |
08.38241525 |
08.38242703 |
08/01/2008 03/GP-NHNN
|
28 |
44 |
INDUSTRIAL BANK OF KOREA (Hàn Quốc) |
Toàn nhà Hannan 65 đường Nguyễn Du, Q1, TP.HCM |
38232660 |
38232669 |
08/01/2008 04/GP-NHNN
|
115 |
45 |
Industrial and Commercial Bank of China Ltd- CN Hà Nội |
Phòng 0105-0106 tầng 1 và Phòng 0307-0311 tầng 3 Trung tâm thương mại Daeha, 360 Kim Mã, Phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội |
04.62698888 |
04.62699800 |
10/12/2009 272/GP-NHNN |
50 |
46 |
China Construction Bank Corporation- CN TP. Hồ Chí Minh |
Phòng 1105-1106 tầng 11, Sailing Tower, 111A đường Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
08.38295533 |
08.38275533 |
10/12/2009 271/GP-NHNN |
30 |
47 |
DBS Bank Ltd- CN TP. HCM |
Tầng 11, Saigon Centre, 65 lê lợi, Quận 1, TP. HCM |
08.39147888 |
08.39144488 |
12/1/2010 09/GP-NHNN |
20 |
48 |
The Shanghai Commercial & Savings Bank, Ltd - Chi nhánh Đồng Nai |
Shop 29, Trung tâm thương mại BigC Đồng Nai, phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
061.8875111 |
061.8826875 |
23/9/2010 211/GP-NHNN |
16 |
49 |
Bank of Communication |
Tầng 17, Vincom center, 72 Lê Thánh Tông, Q1, TP.HCM |
08.39369988 |
08.39369955 |
22/10/2010236/GP-NHNN |
50 |
50 |
Kookmin |
Kumno Asia Plaza số 39 đường Lê Duẩn, Quận 1 – TP.HCM |
08.38279000 |
08.39107059 |
19/1/2011 21/GP-NHNN |
36 |