DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG TMCP TRONG NƯỚC
(Đến 31/12/2020)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT |
TÊN NGÂN HÀNG |
ĐỊA CHỈ |
SỐ GIẤY PHÉP |
VỐN ĐIỀU LỆ |
---|---|---|---|---|
1 |
Công thương Việt Nam |
Số 108 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
142/GP-NHNN ngày 03/7/2009 |
37,234.0 |
2 |
Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
Tháp BIDV 35 Hàng Vôi, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
84/GP-NHNN ngày 23/4/2012 |
40,220.2 |
3 |
Ngoại Thương Việt Nam |
Số 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
286/QĐ-NH5 ngày 21/9/1996 |
37,088.8 |
4 |
Á Châu |
Số 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0032/NHGP ngày 24/4/1993 ( cấp đổi số 91/GP-NHNN ngày 19/9/2018) |
21,615 |
5 |
An Bình (ABB) |
Tầng 1, 2, 3 Tòa nhà Geleximco, số 36 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội |
120/GP-NHNN ngày 12/12/2018 |
5,713.1 |
6 |
Bảo Việt (Baoviet bank) |
Tầng 1 và Tầng 5, Tòa nhà CornerStone, số 16 Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
328/GP-NHNN ngày 11/12/2018 |
3,150.0 |
7 |
Bản Việt |
Toà Nhà HM TOWN, số 412 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0025/ NHGP ngày 22/8/1992 |
3,171.0 |
8 |
Bắc Á |
Số 117 Quang Trung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
0052/NHGP ngày 01/9/1994 183/QĐ-NH5 ngày 1/9/1994 ( cấp đổii số 47/GP-NHNN ngày 16/4/2019) |
7,0865 |
9 |
Bưu điện Liên Việt |
Tòa nhà Capital Tower số 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội. |
91/GP-NHNN ngày 28/3/2008 |
10,746.43 |
10 |
Đại Chúng Việt Nam |
Số 22 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
279/GP-NHNN ngày 16/9/2013 |
9,000.0 |
11 |
Đông Á |
130 Phan Đăng Lưu, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
0009/NHGP ngày 27/3/1992 |
5,000.0 |
12 |
Đông Nam Á |
25 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0051/NHGP ngày 25/3/1994 |
12,087.44 |
13 |
Hàng Hải |
Số 54A Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
0001/NHGP ngày 08/6/1991 |
11,750.0 |
14 |
Kiên Long |
40-42-44 Phạm Hồng Thái, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. |
0056/NH-GP ngày 18/9/1995 |
3,237.0 |
15 |
Kỹ Thương |
191 Bà Triệu, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
0040/NHGP ngày 06/8/1993 |
35,001.4 |
16 |
Nam Á |
201-203 Cách mạng tháng 8, phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0026/NHGP ngày 22/8/1992 |
3,890 |
17 |
Phương Đông |
41, 45 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0061/ NHGP ngày 13/4/1996 |
7,898.6 |
18 |
Quân Đội |
Số 18 Lê Văn Lương, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
100/NH-GP ngày 17/10/2018 |
27,987.6 |
19 |
Quốc Tế |
Tòa nhà Sailing Tower, số 111A Pasteur, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
95/GP-NHNN ngày 28/9/2018 |
9,244.9 |
20 |
Quốc dân |
28C-28D Bà Triệu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0057/NHGP ngày 18/9/1995 |
4,101.6 |
21 |
Sài Gòn |
19,21,23,25 Nguyễn Huệ Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố HCM |
238/GP-NHNN ngày 26/12/2011 ( cấp đổi 29/GP-NHNN ngày 4/3/2020) |
15,231.7 |
22 |
Sài Gòn Công Thương |
Số 2C Phó Đức Chính, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0034/NHGP ngày 04/5/1993 |
3,080.0 |
23 |
Sài Gòn – Hà Nội |
77 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
115/GP-NHNN ngày 30/11/2018 |
12,036.2 |
24 |
Sài Gòn Thương Tín |
266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0006/NHGP ngày 05/12/1991 |
18,852.2 |
25 |
Tiên Phong |
Số 57 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
123/GP-NHNN ngày 05/5/2008 |
10,716.7 |
26 |
Việt Á |
Số 34A-34B Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
55/GP-NHNN ngày 31/5/2019 |
3,500.0 |
27 |
Việt Nam Thịnh Vượng |
Số 89 Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội |
0042/NHGP ngày 12/8/1993 ( cấp đổi số 94/GP-NHNN ngày 28/9/2018) |
25,299.7 |
28 |
Việt Nam Thương Tín |
47 Trần Hưng Đạo, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
2399/QĐ-NHNN ngày 15/12/2006 |
4,190.2 |
29 |
Xăng dầu Petrolimex |
Tầng 16, 23, 24 tòa nhà MIPEC số 229 Phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
0045/NHGP ngày 13/11/1993 |
3,000.0 |
30 |
Xuất Nhập Khẩu |
Tầng 8 Tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn và 47 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0011/NHGP ngày 06/4/1992 |
12,355.2 |
31 |
Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
25 BIS Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Mịnh |
00019/NH-GP ngày 6/6/1992 (cấp đổi: 0026/NH-GP ngày 12/02/2020) |
16,088.48 |