THÔNG TIN LIÊN QUAN ĐẾN THÀNH LẬP, TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA QTDND QUÝ III NĂM 2025 |
||||
TT |
Tên QTDND |
Địa chỉ |
Số giấy phép, ngày cấp |
Vốn điều lệ (tỷ đồng) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Khu vực 1 |
||||
| 1 | QTDND Xã Vĩnh Ngọc | Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Thanh, TP Hà Nội | 408/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/7/2025 |
10.29 |
| 2 | QTDND Xã Nam Hồng | Thôn Vệ, xã Phúc Thịnh, TP Hà Nội | 410/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/7/2025 |
17.36 |
| 3 | QTDND xã Thanh Xuân | Thôn Thanh Nhàn, xã Nội Bài, TP Hà Nội | 452/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
8.27 |
| 4 | QTDND Cầu Diễn | Số nhà 37, tổ 10 đường Cầu Diễn, phường Xuân Phương, TP Hà Nội | 320/QĐ.HAN-QLTD ngày 21/5/2018 |
1.76 |
| 5 | QTDND phường Thượng Thanh | Số 90, tổ 11, cụm Thượng Thanh, phường Việt Hưng, TP Hà Nội | 608/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 11/9/2025 | 3.38 |
| 6 | QTDND Xã Kim Chung | Thôn Bầu, xã Thiên Lộc, TP Hà Nội | 409/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/7/2025 |
12.10 |
| 7 | QTDND Xã Nguyên Khê | Đường Lê Hữu Tựu, thôn Khê Nữ, xã Phúc Thịnh, TP Hà Nội | 413/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/7/2025 |
8.77 |
| 8 | QTDND Xã Đa Tốn | Khu UBND xã Bát Tràng, TP Hà Nội | 430/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 11/7/2025 | 5.47 |
| 9 | QTDND Cổ Nhuế | Số 105, Đường Cổ Nhuế, phường Đông Ngạc, TP Hà Nội | 425/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 11/7/2025 | 12.83 |
| 10 | QTDND Xã Dục Tú | Khu Trung tâm UBND, xã Đông Anh, TP Hà Nội | 411/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/7/2025 | 5.17 |
| 11 | QTDND Xã Liên Hà | thôn Hà Lỗ, xã Thư Lâm, TP Hà Nội | 412/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/7/2025 | 5.50 |
| 12 | QTDND Xuân Phương | Số 01 ngõ 390 đường Phương Canh, phường Xuân Phương, TP Hà Nội | 424/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 11/7/2025 | 3.80 |
| 13 | QTDND Cơ sở xã Bắc Sơn | Thôn Tiên Chu, xã Trung Giã, thành phố Hà Nội, Việt Nam. | 449/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
7.00 |
| 14 | QTDND Hoàng Mai | Số 82 Vĩnh Hưng, P.Vĩnh Hưng, TP Hà Nội | 790/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 09/12/2024 |
30.80 |
| 15 | QTDND Đông La | Thôn Đông Lao, xã An Khánh, Hà Nội | 627/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 19/9/2025 |
13.75 |
| 16 | QTDND Phùng Xá | Số nhà 22, ngõ 10, phố Văn La tổ dân phố 6P, phường Kiến Hưng, TP Hà Nội | 156/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 22/4/2025 |
10.27 |
| 17 | QTDND Vân Canh | Số 85A, đường 422B, thôn An Trai, xã Sơn Đồng, Hà Nội | 628/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 19/9/2025 |
24.11 |
| 18 | QTDND Phong Vân | Tân Phong 2, xã Cổ Đô, TP Hà Nội | 429/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 11/7/2025 | 7.04 |
| 19 | QTDND Hát Môn | Thôn Hát Môn 1, X Hát Môn, TP Hà Nội | 336/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 16/6/2025 | 7.86 |
| 20 | QTDND Võng Xuyên | Thôn Nam Võng Ngoại, X Phúc Lộc, TP Hà Nội | 476/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 25/7/2025 | 3.30 |
| 21 | QTDND Hương Ngải | số 1, đường Cầu Xa, xã Tây Phương, TP Hà Nội | 494/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 01/8/2025 |
3.50 |
| 22 | QTDND Đông Lỗ | Thôn Viên Đình, X.Ứng Hoà, Hà Nội | 436/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 15/7/2025 |
4.10 |
| 23 | QTDND La Phù | Thôn Minh Khai, xã An Khánh, Hà Nội | 122/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 27/02/2025 |
9.65 |
| 24 | QTDND Tây Đằng | Số 20 Tây Đằng, xã Quảng Oai, TP Hà Nội | 414/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/07/2025 | 18.10 |
| 25 | QTDND Tích Giang | Thôn 5 X. Phúc Thọ, Hà Nội | 423/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 | 7.50 |
| 26 | QTDND Thủy Xuân Tiên | Thôn Xuân Trung, xã Xuân Mai, TP Hà Nội | 457/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 | 4.60 |
| 27 | QTDND Vân Tảo | Đường 71 xóm Vân Hòa, xã Hồng Vân, TP Hà Nội | 540/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 14/8/2025 | 8.30 |
| 28 | QTDND Đông Phương Yên | Thôn Đồi 3, Xã Phú Nghĩa, TP Hà Nội | 110/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 19/02/2025 |
4.49 |
| 29 | QTDND Trung Tú | Thôn Quảng Tái, X..Ứng Hoà, Hà Nội | 437/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 15/7/2025 |
4.22 |
| 30 | QTDND Dương Nội | Số 71 đường La Nội, P.Dương Nội, TP Hà Nội | 103/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 14/02/2025 |
20.00 |
| 31 | QTDND Chúc Sơn | Số 71 Bắc Sơn, Phường Chương Mỹ, TP Hà Nội | 55/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 21/01/2025 |
3.06 |
| 32 | QTDND Sài Sơn | Thôn Sài Khê, xã Quốc Oai, TP Hà Nội | 642/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 29/9/2025 |
5.29 |
| 33 | QTDND Kim Sơn | Thôn Kim Tân, X.Đoài Phương, TP.Hà Nội | 416/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 | 3.44 |
| 34 | QTDND Yên Sở | Số 90, đường Yên Sở, xã Dương Hòa, TP Hà Nội | 629/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 19/9/2024 |
5.17 |
| 35 | QTDND Hòa Nam | Quán Xuôi, Thôn Đinh Xuyên, X.Hòa Xá, TP Hà Nội | 445/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
4.62 |
| 36 | QTDND Văn Khê | Số nhà 22, ngõ 10, phố Văn La tổ dân phố 6P, phường Kiến Hưng, TP Hà Nội | 156/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 22/4/2025 |
10.27 |
| 37 | QTDND Liên Hà | Thôn Đoài, xã Ô Diên, TP Hà Nội | 519/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 07/8/2025 |
12.25 |
| 38 | QTDND Tân Lập | Số 03, đường Hạ Hội, xã Ổ Diên, TP Hà Nội | 521/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 07/8/2025 | 5.98 |
| 39 | QTDND Quất Động | Thôn Đô Quan, xã Thượng Phúc, TP Hà Nội | 530/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 12/8/2025; |
4.30 |
| 40 | QTDND Liên Trung | Số 130, đường Thôn Trung 1, xã Ô Diên, TP Hà Nội | 518/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 07/8/2025 | 6.90 |
| 41 | QTDND Đại Hưng | Thôn Trinh Tiết, Xã Mỹ Đức, TP Hà Nội | 496/QĐ.KV1-QLGS ngày 01/8/2025 | 1.65 |
| 42 | QTDND Thanh Văn | Thôn Bạch Nao, X.Tam Hưng, TP.Hà Nội | 418/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 | 3.93 |
| 43 | QTDND Hương Sơn | Thôn Đục khê, Xã Hương Sơn, TP Hà Nội | 516/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 07/8/2025 | 8.92 |
| 44 | QTDND Phượng Cách | Xóm 2, Thôn Phượng Cách 1, X. Quốc Oai, TP Hà Nội | 641/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 29/9/2025 |
3.82 |
| 45 | QTDND Phú Túc | Thôn Lưu Thượng, xã Phượng Dực, TP Hà Nội | 601/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/9/2025 |
6.32 |
| 46 | QTDND Thị trấn Phú Xuyên | Tiểu khu Thao Chính, xã Phú Xuyên, TP Hà Nội | 447/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
9.33 |
| 47 | QTDND Phùng Xá | Thôn Vinh Lộc 1, xã Tây Phương, TP Hà Nội | 593/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 08/9/2025 |
4.20 |
| 48 | QTDND Dũng Tiến | Thôn Ba Lăng, xã Thượng Phúc, TP Hà Nội | 528/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 12/8/2025 |
4.50 |
| 49 | QTDND Phù Lưu Tế | Thôn 6, Xã Mỹ Đức, TP Hà Nội | 517/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 07/8/2025 | 4.20 |
| 50 | QTDND Đan Phượng | Số 01, đường Đại Phùng 1, xã Đan Phượng, TP Hà Nội | 520/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 07/8/2025 | 4.30 |
| 51 | QTDND Sơn Hà | Thôn Sơn Thanh, xã Phú Xuyên, TP Hà Nội | 602/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/9/2025 | 3.60 |
| 52 | QTDND Sen Chiểu | Thôn Sen Phương 3, X. Phúc Lộc, TP Hà Nội | 289/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 30/5/2025 | 2.91 |
| 53 | QTDND Phúc Hòa | Thôn Phúc Hòa 7, X Phúc Thọ, TP Hà Nội | 288/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 30/5/2025 | 3.41 |
| 54 | QTDND Lại Yên | Thôn 3, xã Sơn Đồng, TP Hà Nội | 123/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 27/02/2025 | 6.00 |
| 55 | QTDND Vạn Kim | Thôn Kim Bôi, Xã Hương Sơn, TP Hà Nội | 495/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 01/8/2025 | 2.46 |
| 56 | QTDND Bình Yên | Xã Hạ Bằng, TP Hà Nội | 163/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 21/3/2025 |
4.29 |
| 57 | QTDND Hà Hồi | xóm Quang Trung, xã Hồng Vân, TP Hà Nội | 529/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 12/8/2025 |
3.68 |
| 58 | QTDND Thị trấn Phúc Thọ | Tổ dân phố số 3, xã.Phúc Thọ, TP Hà Nội | 477/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 25/7/2025 |
3.36 |
| 59 | QTDND cơ sở Đại Đồng | X.Thạch Thất, TP Hà Nội | 214/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 12/5/2025 | 3.42 |
| 60 | QTDND cơ sở Nguyễn Trãi | Số 34 Trần Hưng Đạo, P.Hà Đông, TP Hà Nội | 220/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 27/3/2024 |
10.00 |
| 61 | QTDND Chàng Sơn | Thôn 2, xã Tây Phương, TP Hà Nội | 482/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 28/07/2025 | 5.31 |
| 62 | QTDND Canh Nậu | Thôn 4, xã Tây Phương, Hà Nội | 592/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 18/09/2025 | 5.30 |
| 63 | QTDND Dương Liễu | Số 1, đường Thống Nhất, xã Dương Hòa, Hà Nội | 626/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 19/9/2025 | 8.61 |
| 64 | QTDND Tam Hưng | Thôn Song Khê, X.Tam Hưng, TP.Hà Nội | 419/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 | 2.76 |
| 65 | QTDND Tri Trung | Số 82 đường Hồng Minh - Tri Trung, xã Phượng Dực, TP Hà Nội | 446/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
5.55 |
| 66 | QTDND Minh Tân | Thôn Thành Lập 2, xã Đại Xuyên, TP Hà Nội | 603/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 09/9/2025 |
10.85 |
| 67 | QTDND Cát Quế | Thôn 1, xã Dương Hòa, Hà Nội | 359/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 25/6/2025 | 3.18 |
| 68 | QTDND cơ sở An Mỹ | Thôn Kinh Đào, xã Hồng Sơn, TP Hà Nội | 497/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 01/8/2025 | 10.70 |
| 69 | QTDND Vạn Thái | Thôn Thái Bình, X.Hòa Xá, Hà Nội | 487/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 30/7/2025 |
9.25 |
| 70 | QTDND cơ sở Lại Thượng | Thôn Lại Thượng, Xã Thạch Thất, Hà Nội | 356/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 30/6/2022 |
3.00 |
| 71 | QTDND Phương Tú | X.Vân Đình, TP Hà Nội | 72/NH-GP 14/02/1997 |
1.07 |
| 72 | QTDND Thọ Lộc | Số 130, thôn Thượng Lộc, X Phúc Thọ, TP Hà Nội | 186/QĐ.HAN-TTGS1 ngày 18/5/2011 |
0.86 |
| 73 | QTDND Thanh Thùy | Số 8 Đường 427 Thôn Gia Vĩnh, Xã Tam Hưng, TP Hà Nội | 1057/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 23/5/2025 |
5.88 |
| 74 | QTDND Thị Trấn Liên Quan | Đường 113, Xã Thạch Thất, Hà Nội | 334/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 10/5/2024 |
2.69 |
| 75 | QTDND Quang Trung | Số 132 đường Quang Trung, P.Hà Đông, TP Hà Nội | 650/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 30/9/2025 |
9.50 |
| 76 | QTDND Xuân Phú | Thôn Cựu Lục, X. Phúc Lộc, Hà Nội | 617/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 12/9/2025 | 1.96 |
| 77 | QTDND Thị trấn Xuân Mai | Tổ 2, Xuân Hà, Xã Xuân Mai, TP Hà Nội | 366/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 26/6/2025 | 2.70 |
| 78 | QTDND Tân Phương | Thôn Thanh Ấm, X.Vân Đình, Hà Nội | 444/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
2.10 |
| 79 | QTDND Hữu Văn | Thôn Đông Viên, X.Trần Phú, Hà Nội | 615/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 26/05/2025 |
7.76 |
| 80 | QTDND Thị trấn Quốc Oai | Số 107 đường Phố huyện, thôn Phủ Quốc, xã Quốc Oai, TP Hà Nội | 643/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 29/9/2025 |
1.09 |
| 81 | QTDND Thạch Hòa | thôn 1, xã Hòa Lạc, Hà Nội | 474/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 24/7/2025 |
2.14 |
| 82 | QTDND Vạn Điểm | Thôn Vạn Điểm, xã Phú Xuyên, TP Hà Nội | 531/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 12/8/2025 |
8.16 |
| 83 | QTDND Lê Thanh | Thôn Lê Xá, xã Hồng Sơn, TP Hà Nội | 498/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 01/8/2025 | 7.96 |
| 84 | QTDND Long Xuyên | Thôn Phù Long 1, X.Phúc Thọ, Hà Nội | 478/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 25/7/2025 | 4.88 |
| 85 | QTDND Trạch Mỹ Lộc | Số nhà 81, Xóm Trác, thôn Thuần Mỹ, X. Phúc Thọ, Hà Nội | 422/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 | 5.20 |
| 86 | QTDND Nhị Khê | Thôn Văn Xá, xã Thường Tín, TP Hà Nội | 527/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 12/8/2025 | 4.01 |
| 87 | QTDND Cao Thành | Thôn Tử Dương, X.Vân Đình, Hà Nội | 435/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 15/7/2025 |
4.06 |
| 88 | QTDND Minh Khai | Thôn Minh Hòa 4, xã Dương Hòa, Hà Nội | 355/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 23/6/2025 | 9.52 |
| 89 | QTDND Dân Hòa | Thôn Thế Hiển, X.Dân Hoà,TP Hà Nội | 420/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 |
10.20 |
| 90 | QTDND Phú Thịnh | Số 124 Phú Thịnh, P.Sơn Tây, TP.Hà Nội | 417/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 10/7/2025 | 3.60 |
| 91 | QTDND Bình Phú | số 299, đường 419, thôn Bình Xá, xã Tây Phương, Hà Nội | 475/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 24/7/2025 |
2.64 |
| 92 | QTDND Vạn Phúc | Số 66 phố Cầu Am, TDP Quyết Tiến, P.Hà Đông, TP Hà Nội | 238/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 16/5/2025 |
4.08 |
| 93 | QTDND Chuyên Mỹ | Số 17 Đường Đại Đoàn Kết, thôn Trung, xã Chuyên Mỹ, TP Hà Nội | 333/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 13/6/2025 | 6.20 |
| 94 | QTDND cơ sở Phú Nghĩa | Thôn Quan Châm, X.Phú Nghĩa, TP Hà Nội | 453/QĐ.HAN-TTGS3 ngày 07/8/2020 |
3.64 |
| 95 | QTDND cơ sở Tam Hiệp | Thôn 3, X. Hát Môn, Hà Nội | 434/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 14/7/2025 | 8.30 |
| 96 | QTDND Xã Mê Linh | Thôn 2 Hạ Lôi, xã Mê Linh, TP Hà Nội | 451/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
9.29 |
| 97 | QTDND Xã Văn Khê | Thôn Khê Ngoại 1, xã Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam. | 450/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
9.54 |
| 98 | QTDND Quang Minh | Số nhà 210, đường Quang Minh, xã Quang Minh, TP Hà Nội | 448/QĐ.KV1-QLGS2 ngày 17/7/2025 |
7.28 |
Khu vực 2 |
||||
| 1 | QTDND Chánh Hưng | 1118 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Giấy phép số 11/QLQTD/NH-GP ngày 15/2/2006; Quyết định số 391/QĐ-HCM ngày 23/04/2024 của NHNN CN TP.HCM. |
3.72 |
| 2 | QTDND Nhơn Đức | Số 35 Khu dân cư Phú Long - Phân khu số 5, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | Giấy phép số 18/GP-NHNN ngày 16/ 9/2009 | 8.92 |
| 3 | QTDND An Bình Phú | 118 Nguyễn Tư Nghiêm, Khu phố 5, phường Bình Trưng Tây, TP.Thủ Đức, TP.HCM | Giấy phép số 12/QLQTD/NH-GP ngày 21/4/2006; Quyết định số 357/QĐ-KV2 ngày 27/05/2025 của NHNN CN KV2 |
8.62 |
| 4 | QTDND Đông Sài Gòn | Số 66 đường B5, Khu phố 18, Phường Bình Trưng, TP.HCM | Giấy phép số 10/QLTDHT/NH-GP ngày 22/4/2005; QĐ 925/QĐ-KV2 ngày 30/9/2025 của NHNN CN KV2 |
16.81 |
| 5 | QTDND Hiệp Bình | Số 725 Quốc lộ 13 KP10, Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP.HCM | Số 07/QL-TDND/NH-GP ngày 24/5/1997; QĐ 394/QĐ-KV2 ngày 04/6/2025 của NHNN CN KV2 |
12.21 |
| 6 | QTDND Tân Quy Đông | Số 5 đường 32 phường Tân Quy, Quận 7, TPHCM. | Giấy phép số 03/QLTDND/NH-GP ngày 26/9/1996; Quyết định 341/QĐ-KV2 ngày 23/5/2025 của NHNN CN KV2 |
13.25 |
| 7 | QTDND Tân Thạnh Đông | Số 395H, đường tỉnh lộ 15, ấp 8, xã Tân Thạnh Đông huyện Củ Chi, TPHCM | Giấy phép thành lập và hoạt động số 02/NH-GP ngày 02/05/1996 cấp bởi NHNN CN TP.HCM; Giấy chứng nhận đăng ký Hợp tác xã: số 0301452433; đăng ký lần đầu ngày 20/10/1998, đăng ký thay đổi lần thứ 17 ngày 18/3/2024; Quyết định số 184/QĐ-HCM ngày 29/2/2024 của NHNN CN TPHCM. |
2.95 |
| 8 | QTDND Củ Chi | Quốc lộ 22, Khu phố 5, xã Tân An Hội, TP. Hồ Chí Minh | Giấy phép số 06/QTDNDND/NH-GP ngày 16/01/1997; Quyết định số 235/QĐ-HCM ngày 18/3/2024 | 3.97 |
| 9 | QTDND Tây Sài Gòn | 2276 Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TPHCM | Số 16/GP–NHNN ngày 24/05/2007; Số 516/QĐ-KV2 ngày 30/6/2025 của NHNN CN KV2 |
6.14 |
| 10 | QTDND Chợ Lớn | Số 136 Nguyễn Tri Phương, Phường An Đông, TPHCM | Giấy phép số 08/QLTCTD ngày 18/02/1997; QĐ sửa đổi bổ sung giấy phép thành lập số 509/QĐ-HCM ngày 30/5/2024 của NHNN CN TP.HCM. QĐ sửa đổi bổ sung giấy phép thành lập số 709/QĐ-KV2 ngày 14/8/2025 của NHNN CN KV2 |
4.29 |
| 11 | QTDND An Lạc | 12 đường 7B, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, TP.HCM | Giấy phép thành lập số 05/QLTDND/NH-CP ngày 24/12/1996 do NHNN CN TP.HCM cấp; QĐ 519/QĐ-KV2 ngày 30/6/2025 của NHNN CN KV2 |
12.92 |
| 12 | QTDND Nam Sài Gòn | Số 64 Đường Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | Giấy phép số 13/QLQTD/NH-GP cấp ngày 16/10/2006; QĐ Số 510/QĐ-HCM ngày 30/5/2024 về việc sửa đổi bổ sung nội dung tại điểm 3 và điểm 4 Giấy phép thành lập và hoạt động. |
4.96 |
| 13 | QTDND Nhà Bè | 379A đường Huỳnh Tấn Phát, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, TPHCM | Giấy phép số 15/GP-NHNN ngày 29/03/2007. | 9.0 |
| 14 | QTDND Bình Chánh | 3/14D ấp 4, xã Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, TP.HCM | Số 01/QTDND/NH-GP ngày 24/11/1995; Số 340/QĐ-HCM ngày 13/4/2023 của NHNN CN TP.HCM. |
7.19 |
| 15 | QTDND Nông Công Thương | 83 Đường Trương Thị Hoa, Phường Tân Thới, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM | Giấy phép số 17/GP-NHNN ngày 04/6/2007; QĐ 405/QĐ-KV2 ngày 10/6/2025 của NHNN CN KV2 |
6.52 |
| 16 | QTDND Long Phú | Số 12 Trần Thị Điệu, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Giấy phép số 19/NH-GP ngày 16/02/2012; QĐ 211/QĐ-KV2 ngày 21/4/2025 của NHNN CN KV2 |
14.47 |
| 17 | QTDND Tân Tạo | 288 Trần Văn Giàu, KP8, phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TPHCM | Giấy phép số 09/QLTDND/NH-GP ngày 11/8/1997; QĐ 151/QĐ-HCM ngày 25/2/2025 của NHNN CN HCM |
1.55 |
| 18 | QTDND Tân Túc | A8/44 Nguyễn Hữu Trí, TT Tân Túc, huyện Bình Chánh, TP.HCM | Số 04/QLTDND/NHNN ngày 08/11/1996; Số 381/QĐ-HCM ngày 17/4/2024 của NHNN CN TPHCM. |
6.58 |
| 19 | QTDND Đồng Tiến | 8/25A Thống Nhất, phường An Hội Đông, Thành phố Hồ Chí Minh | Số 14/QLQTD/NH-GP ngày 20/12/2006 ; Số 401/QĐ-HCM ngày 24/4/2024 của NHNN CN TPHCM. Quyết định số 584/QĐ-KV2, ngày 18/7/2025. Quyết định số 585/QĐ-KV2, ngày 18/7/2025. |
5.02 |
| 20 | QTDND Phước Hoà | Tổ 4, ấp 1B, xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương | Số 007/NH-GP ngày 26/04/1997. Quyết định số 118/QĐ-KV12 ngày 13/5/2025 v/v sủa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của QTDND Phước Hòa |
7.89 |
| 21 | QTDND Bình An | Số 182 khu phố Bình Thung 2, Phường Bình An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Số 006/NH-GP ngày 20/03/1997. Quyết định số 161/QĐ-KV12 ngày 29/5/2025 v/v sủa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của QTDND Bình An |
2.88 |
| 22 | QTDND Phú Hoà | Số 436, đường Phú Lợi, Khu 8, phường Phú Hoà, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Số 004/NH-GP ngày 06/09/1996. Quyết định số 106/QĐ-KV12 và QĐ số 109/QĐ-KV12 ngày 08/5/2025 v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của QTDND Phú Hòa |
6.31 |
| 23 | QTDND Phú Thọ | Số 01 Lê Hồng Phong, P. Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Số 003/NH-GP ngày 04/04/1996. Quyết định số 223/QĐ-KV12 ngày 25/6/2025 v/v sủa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của QTDND Phú Thọ |
1.95 |
| 24 | QTDND Chánh Nghĩa | Số 23 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Khu ấp V, Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương(không bao gồm khu phố 12) | Số 10/NH-GP ngày 22/7/1997. Quyết định số 162/QĐ-KV12 ngày 29/5/2025 v/v sủa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của QTDND Chánh Nghĩa |
1.31 |
| 25 | QTDND Hiệp Thành | Số 601 Đại lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | Số 008/NH-GP ngày 27/05/1997. Quyết định số 141/QĐ-KV2 ngày 23/5/2025 v/v sủa đổi, bổ sung Giấy phép đối với mức vốn điều lệ QTDND Hiệp Thành |
2.06 |
| 26 | QTDND Dĩ An | Số 459 đường Trần Hưng Đạo, khu phố Bình Minh 2, phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Số 009/NH-GP ngày 26/06/1997. Quyết định số 176/QĐ-KV12 ngày 02/6/2025 v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Dĩ An |
6.02 |
| 27 | QTDND An Thạnh | Số 79A đường Đồ Chiểu, khu phố Thạnh Hòa A, Phường An Thạnh, TP Thuận An, tỉnh Bình Dương | Số 001/NH-GP ngày 12/12/1994. Quyết định số 164/QĐ-KV12 ngày 29/5/2025 v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của QTDND An Thạnh |
12.30 |
| 28 | QTDND Thanh Tuyền | Ấp Chợ, xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương | Số 005/NH - GP ngày 30/10/1996. Số 122/QĐ-KV12 ngày 14/5/2025 Về việc sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động |
6.92 |
| 29 | QTDND Lái Thiêu | D221C Đường Phan Thanh Giản, KP. Bình Đức 1, Phường Lái Thiêu, TP. Thuận An, tỉnh Bình Dương | 002/NH-GP ngày 28/09/1995. Quyết định 119/QĐ-KV12 ngày 13/05/2025 |
5.23 |
| 30 | QTDND Hòa Bình | Ấp 4 xã Hòa Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 05/GP-NHNN-BRI cấp ngày 14/12/2006 do NHNN Chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Quyết định số 219/QĐ-KV12 ngày 23/06/2025 |
5.64 |
| 31 | QTDND Bình Châu | Ấp Phú Thiện, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 04/GP-NHNN-BRI cấp ngày 27/11/2006 do NHNN Chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu; Sửa đổi bởi QĐ số 58/QĐ-KV12 ngày 08/04/2025 |
4.57 |
| 32 | QTDND Phước Hải | 123/7 đường Võ Thị Sáu, Ấp Hải Sơn, xã Phước Hải, Thành phố Hồ Chí Minh | Số 03/GP-NHNN-BRI cấp ngày 12/09/2006 do NHNN Chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Sửa đổi bởi QĐ số 88/QĐ-BRI ngày 19/04/2024; Quyết định số 678/QĐ-KV2 ngày 6/8/2025 |
1.97 |
| 33 | QTDND liên phường Vũng Tàu | Số 272 đường 30/4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 002/NH-GP cấp ngày 19/01/1996 do NHNN Chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cấp; Quyết định số 18/QĐ-BRI ngày 20/03/2025 |
5.68 |
| 34 | QTDND liên xã Xuyên Mộc | Số 111, QL55, KP. Phước Hoà, TT. Phước Bửu, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 001/NH-GP cấp ngày 26/09/1995 do NHNN Chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu; Sửa đổi bởi QĐ số 26/QĐ-BRI ngày 21/02/2025 |
2.00 |
| 35 | QTDND Châu Đức | Số 317 Hùng Vương, thị trấn Ngãi Giao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | Số 06/GP-NHNN-BRI cấp ngày 30/03/2007 do NHNN Chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Sửa đổi bởi QĐ số 209/QĐ-BRI ngày 26/07/2024 |
11.14 |
| 36 | QTDND Long Điền | Số 75 Điện Biên Phủ, khu phố Hải Bình, thị trấn Long Hải, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 07/GP-BRI cấp ngày 01/06/2011 do NHNN Chi nhánh tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Sửa đổi bởi QĐ số 149/QĐ-KV12 ngày 26/05/2025 |
5.53 |
| 37 | QTDND Đại Nghĩa | Số1/1B đường Phạm Văn Thuận, phường Tam Hòa, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai. | Giấy phép số 01/NH-GP ngày 19/01/1994. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 146/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 29/9/2022 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
2.01 |
| 38 | QTDND Trung Dũng | Số 119 Phan Đình Phùng, phường Trung Dũng, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giấy phép số 024/GP-NHNN ngày 06/4/1998. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấp phép số 62/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 27/4/2023 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
15.00 |
| 39 | QTDND Hòa Bình | Số 02, đường Cổng Chính, ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 02/NH-GP ngày 31/01/1994; Quyết định số 224/QĐ-KV12 ngày 25/6/2025 của NHNN CN KV12. |
2.00 |
| 40 | QTDND Thái Bình (Đồng Nai) | Số 61A/1, khu phố 2, phường Tân Hòa, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giấy phép số 04/NH-GP ngày 02/03/1994. | 1.00 |
| 41 | QTDND Cây Gáo | ấp Tân Lập 1, xã Cây Gáo, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 06-NN/GP ngày 16/03/1994; Quyết định sửa đổi bổ sung số 65/QĐ-KV12 ngày 14/04/2025 |
2.38 |
| 42 | QTDND Cao Su Đồng Nai | Ấp Trung Tâm, phường Xuân Lập,thành phố Long Khánh, Đồng Nai | Giấy phép số 08/NH-GP ngày 27/06/1994. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 64/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 28/4/2023 |
3.00 |
| 43 | QTDND An Bình | Số 117A/2/3 An Bình, xã Trung Hòa, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Giấy phép số 11/NH-GP ngày 10/7/1995. QĐ số 104/QĐ-KV12 ngày 06/5/2025 của NHNN CN KV12. |
1.90 |
| 44 | QTDND Lộc Hòa | 52A/3 ấp Nhân Hòa, xã Tây Hòa, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Giấy phép số 16/GP-NHNN ngày 08/10/2008. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 42/QĐ-KV12 ngày 28/3/2025 |
1.98 |
| 45 | QTDND Bình Minh | Số 01 đường Chu Văn An, tổ 23, khu phố 5, thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai | Giấy phép số 25/NH-GP ngày 18/04/2006 của NHNN chi nhánh tỉnh Đồng Nai.. Quyết định số 231/QĐ-KV12 ngày 26/6/2025 về việc sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động (sửa đổi vốn điều lệ) của NHNN chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
3.00 |
| 46 | QTDND Xuân Định | Ấp Nam Hà, xã Xuân Bảo, huyện Cẩm Mỹ, Đồng Nai | Giấy phép số 22/NH-GP ngày 08/10/1997. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 90/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 28/6/2023 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai.Quyết định 187/QĐ-KV12 ngày 26/6/2025 của NHNN CN KV12 |
4.00 |
| 47 | QTDND Gia Tân | Số 144/2, Dốc Mơ 1, xã Gia Tân, huyện Thống Nhất, Đồng Nai | Giấy phép số 04/NH-GP ngày 04/01/1997. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 147/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 26/10/2023 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
2.00 |
| 48 | QTDND Gia Kiệm | Xã Gia Kiệm, huyện Thống Nhất, Đồng Nai | Giấy phép số 48/NH-GP ngày 27/12/1996. | 1.00 |
| 49 | QTDND Thanh Bình | Số 120/47/3, khu phố 6, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giấy phép số 026/NH-GP ngày 02/10/2006. | 7.00 |
| 50 | QTDND Tín Nghĩa | Ấp Đồn Điền 2, xã Túc Trưng, huyện Định Quán, Đồng Nai | Giấy phép số 19/NH-GP ngày 01/11/1996. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 207/QĐ-KV12 ngày 17/6/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 12 |
2.00 |
| 51 | QTDND Bến Gỗ | Số 739A, khu phố 2, phường Long Hưng, Đồng Nai | Giấy phép số 18/GP-NHNN ngày 24/01/1996. Quyết định sửa đổi, bổ sung giấy phép số 63/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 28/4/2023 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
2.00 |
| 52 | QTDND Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Giấy phép số 17/NH-GP ngày 02/01/1996. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 51/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 04/4/2024 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
2.59 |
| 53 | QTDND Đại Lợi | Số 31, ấp 1, xã Phú Lợi, huyện Định Quán, Đồng Nai | Giấy phép số 15/NH-GP ngày 20/11/1995. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 189/QĐ-KV12 ngày 05/6/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 12 |
6.00 |
| 54 | QTDND 125 | Quốc lộ 20, khu 6, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, Đồng Nai | Giấy phép số 09/NH-GP ngày 28/6/1994. Quyết định sửa đổi, bổ sung giấy phép số 125/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 21/9/2023 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
5.00 |
| 55 | QTDND Tân Bửu | Tổ 20, KP3, P Bửu Long, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai. | Giấy phép số 07/NH-GP ngày 16/03/1994; QĐ số 156/QĐ-KV12 ngày 27/5/2025 của NHNN CN KV12. |
1.80 |
| 56 | QTDND Xuân Trường | Số 94, ấp Trung Nghĩa, xã Xuân Trường, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai | Giấy phép số 05/NH-GP ngày 04/03/1994. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 47/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 05/4/2023 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. Quyết định 230/QĐ-KV12 ngày 26/6/2025 của NHNN CN KV12 |
7.11 |
| 57 | QTDND Hố Nai | Số 608, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Hố Nai, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giấy phép số 03/GP-NHNN ngày 26/02/1994. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 081/QĐ-ĐNA7 ngày 13/7/2006 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
2.00 |
| 58 | QTDND Long Bình - Long Thành | Số 1297 đường Bùi Văn Hòa, khu phố 7, phường Long Bình, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 27/NH-GP ngày 12/02/2007. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 156/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 13/11/2023 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
4.00 |
| 59 | QTDND Xuân Khánh | Số 392 Hồ Thị Hương, khu phố 5, phường Xuân An, thành phố Long Khánh, Đồng Nai | Giấy phép số 029/NH-GP ngày 18/6/2007. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 86/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 19/4/2021 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. Quyết định số 34/QĐ-ĐNA ngày 28/02/2025 của NHNN CN tỉnh Đồng Nai |
4.04 |
| 60 | QTDND Long Thành | Khu Phước Thuận, QL51A, thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, Đồng Nai | Giấy phép số 30/NH-GP ngày 04/02/2008 của NHNN chi nhánh tỉnh Đồng Nai. Quyết định số 57/QĐ-KV12 ngày 08/4/2025 về việc sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động (thay đổi vốn điều lệ) của NHNN chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
10.00 |
| 61 | QTDND Nhơn Trạch | Đường Tôn Đức Thắng, ấp Bình Phú, xã Long Tân, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai | Giấy phép số 31/NH-GP ngày 02/5/2008. Quyết định số 159/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 11/10/2019 về việc sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động (thay đổi địa bàn hoạt động) của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
4.20 |
| 62 | QTDND Phú Vinh | Số 299, Bùi Hữu Nghĩa, phường Tân Vạn, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 034/GP-NHNN ngày 10/02/2009. | 2.00 |
| 63 | QTDND Bình Phú | Ấp 4, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giấy phép số 035/GP-NHNN ngày 10/02/2009. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 48/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 09/3/2020 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
3.00 |
| 64 | QTDND Phước Thái | Ấp 1C, xã Phước Thái, huyện Long Thành, Đồng Nai | Giấy phép số 037/GP-NHNN ngày 12/04/2010. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 93/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 24/5/2024 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
13.20 |
| 65 | QTDND Quảng Tiến | xã Quảng Tiến, Trảng Bom, Đồng Nai | Giấy phép số 036/NH-GP ngày 29/12/2009 | 3.00 |
| 66 | QTDND Tân Tiến | 120/47/3, khu phố 6, phường Tân Tiến, thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | Giấy phép số 040/NH-GP ngày 21/11/2011. | 40.00 |
| 67 | QTDND Thiên Thành | Phường Trấn Biên, Đồng Nai | Giấy phép số 039/GP-NHNN ngày 03/10/2011. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 200/QĐ-ĐNA.TTGS ngày 21/12/2022 của NHNN Chi nhánh tỉnh Đồng Nai. |
2.00 |
| 68 | QTDND Trảng Bom | B26, đường 29/4, khu phố 5, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Giấy phép số 041/GP-NHNN ngày 09/01/2012. Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 196/QĐ-KV12 ngày 10/6/2025. |
5.00 |
| 69 | QTDND Dầu Giây | Số A1C1, khu phố Lập Thành, thị trấn Dầu Giây, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 38/NH-GP ngày 26/8/2011. | 8.00 |
| 70 | QTDND Phương Lâm | Số 2079, QL20, ấp Phương Lâm 1, xã Phú Lâm, huyện Định Quán, Đồng Nai | Giấy phép số 043/GP-NHNN ngày 16/07/2012. | 3.00 |
| 71 | QTDND Đồng Xoài | Số 25 đường Lê Quang Định, khu phố Phú Thanh, phường Bình Phước, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 02/NH-GP ngày 29/9/1997. Quyết định số 09/QĐ-QTD ngày 29/9/1997 của NHNN chi nhánh tỉnh Bình Phước. Được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 140/QĐ-KV12 ngày 22/5/2025 của NHNN chi nhánh KV12. | 6.43 |
| 72 | QTDND Phước Bình | Khu Trung tâm thương mại Phước Bình, khu phố 6, phường Phước Bình, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 01/NH-GP ngày 27/8/1997. Quyết định số 04/QĐ-QTD ngày 27/8/1997 của NHNN chi nhánh tỉnh Bình Phước, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 16/QĐ-KV12 ngày 20/3/2025 của NHNN chi nhánh KV12 |
9.50 |
| 73 | QTDND Lộc Ninh | Số 276 khu phố Ninh Thịnh, xã Lộc Ninh, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 32/GP-NHNN ngày 19/5/2011. Quyết định số 53/QĐ-BPH4 ngày 19/5/2011 của NHNN chi nhánh tỉnh Bình Phước, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 139/QĐ-KV12 ngày 22/5/2025 của NHNN chi nhánh KV12. |
20.00 |
| 74 | QTDND Bù Đăng | Quốc lộ 14, thôn Hưng Đăng, xã Bù Đăng, tỉnh Đồng Nai | Giấy phép số 33/NH-GP ngày 20/5/2011. Quyết định số 54/QĐ-BPH4 ngày 20/5/2011 của NHNN chi nhánh tỉnh Bình Phước, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 48/QĐ-BPH1 ngày 28/3/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Bình Phước. |
7.68 |
Khu vực 3 |
||||
| 1 | QTDND liên phường xã Quyết Thắng | Số thửa 17 và 18, khu đô thị Bản Buổn, phường Chiềng Cơi, tỉnh Sơn La | Giấy phép hoạt động số 01-1998/NH-GP ngày cấp 23/3/1998. | 16.13 |
| 2 | QTDND xã Chiềng Sơn | Tiểu khu 4, xã Chiềng Sơn, tỉnh Sơn La | Giấy phép hoạt động số 05/NH-GP ngày cấp 05/10/1996 | 13.14 |
| 3 | QTDND Nông Trường Mộc Châu | Số 76 Lê Thanh Nghị, phường Thảo Nguyên, tỉnh Sơn La | Giấy phép hoạt động số 03/NH-GP ngày cấp 03/7/1996 | 45.53 |
| 4 | QTDND Phù Yên | Phố Tạ Xuân Thu, xã Phù Yên, tỉnh Sơn La | Giấy phép hoạt động số 02/NH-GP ngày cấp 07/10/1995 | 14.64 |
| 5 | QTDND thị trấn Hát Lót | Số nhà 249, Tiểu khu 21, xã Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Giấy phép hoạt động số 06/GP-NHNN ngày cấp 26/02/2007 | 18.28 |
| 6 | QTDND thị trấn Mộc Châu | Tổ dân phố 5, phường Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giấy phép hoạt động số 07/GP-NHNN ngày cấp 20/7/2007 | 18.5 |
| 7 | QTDND Sông Mã | Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ dân phố 3, xã Sông Mã, tỉnh Sơn La | Giấy phép hoạt động số 490/GP-NHNN ngày cấp 12/8/2016 | 6.01 |
| 8 | QTDND Lai Châu | Số 150, đường Trần Hưng Đạo, phường Đoàn Kết, tỉnh Lai Châu | Giấy phép hoạt động số 01/GP-LCH ngày cấp 19/5/2016 | 6.96 |
| 9 | QTDND Nguyễn Huệ | Số nhà 163, Đường 30/4, tổ 28, phường Tân Phong, tỉnh Lai Châu | Giấy phép hoạt động số 01/GP-LCH ngày cấp 02/02/2017 | 8.47 |
Khu vực 4 |
||||
| 1 | QTDND xã Đồng Xuân | Khu 5 Đồng Xuân, xã Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 17-NH-GP ngày 01/06/1995. - Quyết định Về việc sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động Quỹ tín dụng nhân dân xã Đồng Xuân số 623/QĐ-KV4 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
6.20 |
| 2 | QTDND phường Nông Trang | Khu 1A, phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 036/NH-GP ngày 10/8/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Nông Trang số 669/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
6.30 |
| 3 | QTDND phường Minh Nông | Khu Hồng Hải, phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 31/NH-GP ngày 18/7/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Minh Nông số 667/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
8.06 |
| 4 | QTDND xã Ấm Hạ | Khu 5, xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 33/NH-GP ngày 1/8/1998 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND xã Ấm Hạ số 617/QĐ-KV4 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
9.52 |
| 5 | QTDND xã Chí Đám | Khu Vân Tiến 3, xã Chí Đám, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 23/NH-GP ngày 01/6/1995. - Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Vân Du số 761/QĐ-KV4 ngày 01/8/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
7.00 |
| 6 | QTDND phường Tiên Cát | Số nhà 1323, đường Hùng Vương, phường Thanh Miếu, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 28/NH-GP ngày 1/6/1995 - Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Tiên Cát số 763/QĐ-KV4 ngày 04/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
7.47 |
| 7 | QTDND xã Ninh Dân | Khu 2 Ninh Dân, xã Hoàng Cương, tỉnh Phú Thọ | Giấy phép số 22/NH-GP ngày 1/6/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sưng Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Ninh Dân số 697/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
8.50 |
| 8 | QTDND xã Khải Xuân | Khu 10 Khải Xuân, xã Đông Thành, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 020/NH-GP ngày 1/6/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Khải Xuân số 625/QĐ/KV4 ngày 14/7/2025 của NHNN Chi nhánh Khu vực 4 |
7.00 |
| 9 | QTDND xã Phú Lạc | Khu Bắc Tiến 1, xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 045/NH-GP ngày 31/10/1995 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động của QTDND xã Phú Lạc số 803/QĐ-KV4 ngày 15/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
10.10 |
| 10 | QTDND xã Yên Lập | Khu Tân An 4, xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 062/NH-GP ngày 6/12/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND Thị trấn Yên Lập số 647/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
8.84 |
| 11 | QTDND xã Bằng Luân | Khu 11, xã Bằng Luân, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/2005/NH-GP ngày 28/3/2005 - Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Bằng Luân số 765/QĐ-KV4 ngày 04/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
12.20 |
| 12 | QTDND thị trấn Hùng Sơn | Khu 5 (Thị trấn Hùng Sơn cũ), xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/2006/NH-GP ngày 28/3/2006 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND TT Hùng Sơn số 665/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
7.80 |
| 13 | QTDND xã Đồng Lạc | Khu Đồng Tiến, xã Yên Lập, tỉnh Phu Thọ | - Giấy phép số 061/NH-GP ngày 6/12/1996 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động của QTDND xã Đồng Lạc số 706/QĐ-KV4 ngày 21/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
4.87 |
| 14 | QTDND Vân Cơ | Khu 5, phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 02/2006/NH-GP ngày 27/7/2006. - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của QTDND phường Vân Cơ số 690/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN Chi nhánh KV4 |
8.85 |
| 15 | QTDND thị trấn Thanh Ba | Khu 4 thị trấn Thanh Ba, xã Thanh Ba, tinh Phú Thọ | - Giấy phép số 21/NH-GP ngày 1/6/1995 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Thị trấn Thanh Ba số 642/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
9.53 |
| 16 | QTDND thị trấn Đoan Hùng | Khu hành chính Phú Thịnh, xã Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 29/NH-GP ngày 1/7/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND Thị trấn Đoan Hùng số 620/QĐ-KV4 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
5.20 |
| 17 | QTDND xã Hùng Lô | Khu 3, phường Vân Phú, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/1998/NH-GP ngày 2/6/1998 - Quyết định Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Hùng Lô số 723/QĐ-KV4 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
19.22 |
| 18 | QTDND xã An Đạo | Khu 5 (xã An Đạ cũ), xã Bình Phú, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/2003/GP ngày 24/12/2003. - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã An Đạo số 629/QĐ-KV4 cấp ngày 14/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
6.50 |
| 19 | QTDND phường Dữu Lâu | Tổ 5, khu Bảo Đà, phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 006/NH-GP ngày 1/1/1994 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Dữu Lâu số 668/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
8.78 |
| 20 | QTDND xã Thuỵ Vân | Đội 5, phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 014/NH-GP ngày 5/1/1994 - Quyết định V/v sửa đổi bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND xã Thụy Vân số 619/QĐ-KV4 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
11.47 |
| 21 | QTDND xã Phú Lộc | Khu 12 (thuộc xã Phú Lộc cũ), xã Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 007/NH- GP ngày 5/1/1994 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND xã Phú Lộc số 618/QĐ-KV4 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
5.60 |
| 22 | QTDND xã Minh Tân | Khu Minh Tân, xã Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 013/NH-GP ngày 5/1/1994 - Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 416/QĐ-KV4 ngày 14/05/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
9.08 |
| 23 | QTDND xã Hùng Long | Khu Minh Tân, xã Chân Mộng, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 016/NH-GP ngày 14/3/1994 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Hùng Long số 627/QĐ-KV4 ngày 14/7/2025của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
8.50 |
| 24 | QTDND xã Sơn Vi | Khu 1 (xã Sơn Vi cũ), xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 26/NH-GP ngày 6/1/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Sơn Vi số 670/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
9.72 |
| 25 | QTDND xã Thạch Sơn | Khu 2, xã Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 027/NH-GP ngày 6/1/1995 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của QTDND xã Thạch Sơn số 694/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
15.73 |
| 26 | QTDND xã Trưng Vương | Khu 8, phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 35/NH-GP ngày 10/8/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động Qũy TDND xã Trưng Vương số 805/QĐ-KV4 ngày 19/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
8.30 |
| 27 | QTDND phường Minh Phương | Tổ 27, khu Cao Đại, phường Nông Trang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 039/NH-GP ngày 24/10/1995 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Minh Phương số 652/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
11.91 |
| 28 | QTDND xã Hùng Việt | Khu Phú Xuân, xã Hùng Việt, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 038/NH-GP ngày 24/10/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND xã Hùng Việt số 686/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
9.00 |
| 29 | QTDND xã Tiên Kiên | Khu 5 (xã Tiên Kiên cũ), xã Xuân Lũng, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 47/NH-GP ngày 12/8/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động Qũy TDND xã Tiên Kiên số 719/QĐ-KV4 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
7.00 |
| 30 | QTDND thị trấn Thanh Thuỷ | Khu Phố, xã Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 048/NH-GP ngày 12/8/1996. - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND Thị trấn Thanh Thủy số 628/QĐ-KV4 ngày 14/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
7.00 |
| 31 | QTDND phường Gia Cẩm | Khu vực trụ sở UBND phường Việt Trì, phường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 053/NH-GP ngày 8/10/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Gia Cẩm số 673/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
9.50 |
| 32 | QTDND xã Cao Xá | Khu 10, xã Bản Nguyên (Cao Xá), tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 55/GP-NH ngày 26/10/1996. - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Cao Xá số 662/QĐ-KV4 ngày 16/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
9.06 |
| 33 | QTDND thị trấn Thanh Sơn | Phố 19/5, xã Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | Giấy phép số 01/2007/NH-GP ngày 12/9/2007 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động của QTDND Thị trấn Thanh Sơn số 610/QĐ-KV4 ngày 09/7/2025 của NHNN CN Khu vực 4 |
9.89 |
| 34 | QTDND xã Gia Điền | Khu 3 (xã Gia Điền cũ), xã Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/2008/NH-GP ngày 5/5/2008 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Gia Điền số 676/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN CN khu vực 4 |
5.29 |
| 35 | QTDND xã Hạ Giáp | Khu 5 (xã Hạ Giáp cũ), xã Dân Chủ, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/NH-GP ngày 16/9/2009 - Quyết địnhQuyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của QTDND xã Hạ Giáp số 689/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
4.78 |
| 36 | QTDND Tam Nông | Khu 7, xã Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/GP-NHNN ngày 05/2/2016 - Quyết địnhV/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND Tam Nông số 696/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
7.94 |
| 37 | QTDND xã Hưng Long | Khu Đình Cả, xã Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 03/GP-NHNN ngày 1/9/2016. - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Hưng Long số 663/QĐ-KV4 ngày 16/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
10.76 |
| 38 | QTDND xã Tứ Xã | Khu 7 (xã Tứ Xã cũ), xã Phùng Nguyên, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 02/GP-NHNN ngày 1/9/2016; - Quyết định sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lậ và hoạt động QTDND xã Tứ Xã số 722/QĐ-KV4 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
9.03 |
| 39 | QTDND xã Hương Lung | Khu Suông 1, xã Phú Khê, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/GP-NHNN ngày 16/10/2017 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động Quỹ tín dụng nhân dân xã Hương Lung số 612/QĐ-KV4 ngày 10/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
5.32 |
| 40 | QTDND xã Đại Đồng | Thôn 2, xã Vĩnh Hưng, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 012/NH-GP, cấp ngày 05/01/1994 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Đại Đồng số 695/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của Ngân hàng nhà nước chi nhánh Khu vực 4 |
6.65 |
| 41 | QTDND xã Tề Lỗ | Thôn Giã Bàng 3, Xã Tề Lỗ, Tỉnh Vĩnh Phúc | - Giấy phép số 19-NH-GP ngày 01/06/1995 - Quyết địnhV/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND xã Tề Lỗ số 688/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của Ngân hàng nhà nước chi nhánh Khu vực 4 |
9.60 |
| 42 | QTDND xã Vĩnh Thịnh | Thôn An Lão Xuôi, xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 18/NH-GP, cấp ngày 01/6/1995 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Vĩnh Thịnh số 655/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của Ngân hàng nhà nước chi nhánh Khu vực 4 |
6.22 |
| 43 | QTDND xã Tuân Chính | Thôn Phù Chính, xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 24/NH-GP cấp ngày 01/6/1995 - Quyết định v/v sửa đổi, bố sung giấy phép hoạt động QTDND xã Tuân Chính số 712/QĐ-KV4 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
6.15 |
| 44 | QTDND Thị trấn Yên Lạc | Số 275 Nguyễn Khoan, tổ dân phố 4 Đoài, xã Yên Lạc, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 025/NH-GP ngày 20/9/2004 - Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép số 415/QĐ-KV4 ngày 13/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
11.35 |
| 45 | QTDND Thị trấn Vĩnh Tường | số 209 đường Đội Cấn, xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 32/NH-GP ngày 12/07/1997 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Thị trấn Vĩnh Tường số 658/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
10.86 |
| 46 | QTDND Liên phường Hoà Xuân | Đường Lê Xoay, phường Xuân Hòa, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 034/NH-GP cấp ngày 01/08/1995 - Quyết đinh v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Liên phường Hòa Xuân số 732/QĐ-KV4 ngày 29/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
6.06 |
| 47 | QTDND xã Xuân Hòa | Thôn Cầu Thao, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 044/NH-GP cấp ngày 31/10/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động Qũy TDND xã Xuân Hòa số 718/QĐ-KV4 ngày 24/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
6.52 |
| 48 | QTDND xã Vĩnh Sơn | Thôn 4, xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 042/NH-GP, ngày cấp 24/10/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bố sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Vĩnh Sơn số 711/QĐ-KV4 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
5.19 |
| 49 | QTDND Vĩnh Phúc | Đường Nguyễn Viết Xuân, phường Vĩnh Phúc, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 046/NH-GP do NHNN cấp ngày 25/04/1996 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Đống Đa số 661/QĐ-KV4 ngày 16/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
3.3 |
| 50 | QTDND Thị trấn Tứ Trưng | Khu Chợ Rưng, đường Nguyễn Văn Nhượng, xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 009/NH-GP cấp ngày 05/01/1994 - Quyết định Quyết định v/v sửa đổi, bố sung giấy phép hoạt động QTDND Thị trấn Tứ Trưng số 714/QĐ-KV4 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
8.43 |
| 51 | QTDND xã Đình Chu | Thôn Trung Kiên, xã Sơn Đông, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 049/NH-GP, cấp ngày 20/08/1996. - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Đình Chu số 656/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
4.78 |
| 52 | QTDND xã Yên Đồng | Thôn Yên Nghiệp, xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 050/NH-GP, Ngày 09/9/1996 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Đình Chu số 608/QĐ-KV4 ngày 09/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
7.93 |
| 53 | QTDND Thị trấn Thanh Lãng | Thôn Đoàn Kết, xã Xuân Lãng, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 052/ NH-GP, ngày cấp 24/9/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động số 685/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
11.74 |
| 54 | QTDND xã Ngũ Kiên | Thôn Đông, xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 054/ NH-GP, ngày cấp 23/10/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Ngũ Kiên số 710/QĐ-KV4 ngày 23/7/2025 của NHNN khu vực 4 |
8.65 |
| 55 | QTDND Thị trấn Hương Canh | Xã Bình Nguyên, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 001/NH-GP ngày cấp: 01/01/1994 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND TT Hương Canh số 671/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
7.37 |
| 56 | QTDND Liên Phường Phúc Yên | Số 76 Sóc Sơn, phường Phúc Yên, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 002/NH-GP cấp ngày 20 tháng 9 năm 2004 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND LP Phúc Yên số 638/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
6.03 |
| 57 | QTDND xã Thái Hòa | Thôn Đình Tre, xã Thái Hòa, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép Số 037/NH-GP ngày 24/10/1995. - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Thái Hòa 649/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4. |
6.28 |
| 58 | QTDND xã Thượng Trưng | Thôn Chùa Chợ, xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 058/NH-GP ngày 16/11/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Thượng Trưng số 683/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4. |
6.62 |
| 59 | QTDND xã Vũ Di | Thôn Vũ Di, xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 059/NH-GP ngày 16/11/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Vũ Di số 675/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
6.32 |
| 60 | QTDND xã Văn Quán | Thôn Xuân Quang, xã Tiên Lữ, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 060/NH-GP cấp ngày 03/12/1996 -Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Văn Quán số 674/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
4.74 |
| 61 | QTDND xã Cao Đại | Thôn Đại Định, xã Vĩnh Thành, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 02/NH-GP ngày 19/10/2006 (Cấp đổi) - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động số 653/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN KV 4 |
7.29 |
| 62 | QTDND Thị trấn Lập Thạch | Thôn Phú Thượng, xã Lập Thạch, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 03/NH-GP, Ngày cấp: 05/6/1997 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND TT Lập Thạch số 651/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
7.28 |
| 63 | QTDND xã An Tường | Thôn Kim Đê, xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 04/NH - GP ngày 16/05/1998 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động Qũy TDND xã An Tường số 721/QĐ - KV4 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
5.03 |
| 64 | QTDND xã Chấn Hưng | Xã Vĩnh An, tinh Phú Thọ | - Giấy phép số 041/NH-GP, ngày cấp: 24/10/1995 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Chấn Hưng số 635/QĐ - KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
6.24 |
| 65 | QTDND xã Đồng Văn | Thôn Hùng Vỹ 2, xã Tề Lỗ, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 040/NH-GP cấp ngày 24/10/1995 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND xã Đồng Văn số 684/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh khu vực 4 | 12.54 |
| 66 | QTDND Bình Dương | thôn Ngọc Động, xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 011/NH-GP Cấp ngày 05/01/1994 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Bình Dương số 644/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
9.75 |
| 67 | QTDND Thị trấn Tam Hồng | Thôn Tảo Phú, xã Tam Hồng, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 004/NH-GP ngày 01/01/1994 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sùn Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND thị trấn Tam Hồng số 666/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của Ngân hàng Nhà nước chi nhánh Khu vực 4 |
10.48 |
| 68 | QTDND Thị trấn Thổ Tang | Đường tỉnh 304, xã Thổ Tang, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 003/NH-GP ngày 01/01/1994 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Thị trấn Thổ Tang số 636/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
3.23 |
| 69 | QTDND xã Lý Nhân | thôn Bàn Mạch, xã Vĩnh Phú, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 71/NH - GP ngày 29/8/2011 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Lý Nhân số 720/QĐ-KV4 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
5.70 |
| 70 | QTDND xã Tam Phúc | số nhà 08, thôn Phúc Lập Ngoài, xã Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 68/GP-VPH cấp ngày 23/03/2016 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Tam Phúc số 657/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
6.15 |
| 71 | QTDND Cam Đường | số nhà 842 Hoàng Quốc Việt, phường Lào Cai, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 04/NH-GP ngày 10/5/2005 Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động QTDND Cam Đường số 607/QĐ-KV4 ngày 08/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
4.00 |
| 72 | QTDND Lào Cai | số 469, đường Nguyễn Huệ, phường Lào Cai, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 146/GP-NHNN ngày 11/5/2011 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Lào Cai số 650/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
3.31 |
| 73 | QTDND Hồng Hà |
Số nhà 260, đường Ngô Minh Loan, phường Âu Lâu, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 11/NH-GP ngày 27/12/1997 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND Hồng Hà số 687/QĐ-KV4 ngày 18/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
9.70 |
| 74 | QTDND phường Trung Tâm |
Số nhà 110, đường Hoàng Liên Sơn, tổ 12, phường Trung Tâm, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 10/NH-GP ngày 05/12/1997 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Trung Tâm số 701/QĐ-KV4 ngày 21/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
7.13 |
| 75 | QTDND xã Chấn Thịnh | Thôn Vũ Thịnh, xã Chấn Thịnh, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 06/ GP-NHNN ngày 12/12/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Chấn Thịnh số 646/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
10.60 |
| 76 | QTDND xã Đông An | Thôn Toàn An, xã Đông Cuông, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 03/GP-NHNN ngày 28/09/1996 - Quyết định v/v sửa đổi, bố sung giấy phép hoạt động QTDND xã Đông An số 715/QĐ-KV4 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
5.28 |
| 77 | QTDND xã Lâm Giang | Thôn Bãi Khay, xã Lâm Giang, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 12/GP-NHNN ngày 29/5/1998 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Lâm Giang số 637/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
4.51 |
| 78 | QTDND thị trấn Cổ Phúc | Đường Đầm Vối, thôn Cổ Phúc 3, xã Trấn Yên, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 13/GP-NHNN ngày 12/6/1998 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND TT Cổ Phúc số 632/QĐ-KV4 ngày 14/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
7.44 |
| 79 | QTDND xã Bảo Ái | Thôn Trung Tâm, xã Bảo Ái, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 05/GP-NHNN ngày 10/12/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động của Qũy TDND xã Bảo Ái số 621/QĐ-YBA ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
6.00 |
| 80 | QTDND xã Châu Quế Hạ | thôn Ngọc Châu, xã Châu Quế, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 14/GP-NHNN ngày 23/09/2004 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND xã Châu Quế Hạ số 645/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
5.90 |
| 81 | QTDND Thị trấn nông trường Trần Phú | Thôn Trần Phú, xã Thượng Bằng La, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 15/NH-GP ngày 23/9/2004 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép hoạt động QTDND thị trấn Nông trường Trần Phú số 605/QĐ-KV4 ngày 08/7/2025 của Ngân hàng Nhà nước khu vực 4 |
4.05 |
| 82 | QTDND xã Hưng Khánh | Thôn Lương An, xã Hưng Khánh, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 09/GP-NHNN ngày 20/11/1997 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND xã Hưng Khánh số 630/QĐ-KV4 ngày 14/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
11.50 |
| 83 | QTDND phường Nguyễn Phúc | Số nhà 144, đường Nguyễn Phúc, Tổ dân phố Phúc Thọ, phường Yên Bái, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 02/GP-NHNN ngày 24/9/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Nguyễn Phúc số 641/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
5.70 |
| 84 | QTDND phường Nam Cường | Tổ dân phố Nam Thọ, phường Nam Cường, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 17/GP-NHNN, ngày 09/01/2007 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động của Qũy TDND Phường Nam Cường số 726/QĐ-KV4 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
4.56 |
| 85 | QTDND phường Yên Thịnh | Đường Nguyễn Tất Thành, phường Văn Phú, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 01/GP-NHNN ngày 14/9/1996. - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND phường Yên Thịnh số 643/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
7.72 |
| 86 | QTDND phường Nguyễn Thái Học | Số 306 đường Thành Công, phường Yên Bái, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 07/GP-NHNN ngày 28/12/1996; - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của Qũy TDND Phường Nguyễn Thái Học số 613/QĐ-KV4 ngày 10/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
8.25 |
| 87 | QTDND xã Nghĩa Lộ, Thị xã Nghĩa Lộ | Tổ dân phố 17, phường Trung Tâm, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 16/NH-GP ngày 25/10/2004 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động của QTDND xã Nghĩa Lộ số 717/QĐ-KV4 ngày 24/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
5.99 |
| 88 | QTDND Thị trấn Yên Bình | Thôn 7, xã Yên Bình, tỉnh Lào Cai | - Giấy phép số 18/GP-NHNN ngày 28/3/2011 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND TT Yên Bình số 672/QĐ-KV4 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
5.50 |
| 89 | QTDND Thị trấn Việt Lâm | Thôn 24, xã Vị Xuyên, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 02/NH-GP ngày 24/8/1996 - Quyết định sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động của Qũy TDND Thị trấn Việt Lâm số 883/QĐ-KV4 ngày 10/9/2025 của NHNN Khu vực 4 |
18.96 |
| 90 | QTDND Xuân Giang | Thôn Chang, xã Xuân Giang, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 0919/NH-GP ngày 01/8/1996 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sưng Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Xuân Giang số 700/QĐ-KV4 ngày 21/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
8.20 |
| 91 | QTDND Thị trấn Vị Xuyên | Tổ 6, xã Vị Xuyên, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 03/NH-GP ngày 11/10/1997. - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND thị trấn Vị Xuyên số 654/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
7.71 |
| 92 | QTDND Thị trấn Việt Quang | Thôn 6, xã Bắc Quang, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 04/NH-GP ngày 19/12/1997 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND TT Việt Quang số 640/QĐ-KV4 ngày 15/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
5.46 |
| 93 | QTDND Yên Biên | Số nhà 366, đường Nguyễn Trãi, phường Hà Giang 1, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 05/GP-NHNN ngày 15/01/2008 - Quyết định về việc sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động Quỹ tín dụng nhân dân Yên Biên số 622/QĐ-KV4 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh KV4 |
17.33 |
| 94 | QTDND Bảo Tín | Số nhà 273, đường Nguyễn Thái Học, tổ 07 Trần Phú, phường Hà Giang 2, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 06/GP-NHNN ngày 26/3/2008 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Bảo Tín số 798/QĐ-KV4 ngày 11/8/2025 của NHNN Khu vực 4 |
14.49 |
| 95 | QTDND Tam Sơn | Số nhà 07, thôn Tam Sơn 2, xã Quản Bạ, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 07/GP-NHNN ngày 05/11/2009 - Quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Tam Sơn số 764/QĐ-KV4 ngày 04/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 4 |
3.70 |
| 96 | QTDND Quang Trung | Số nhà 01, đường Cù Chính Lan, phường Hà Giang 2, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 68/NH-GP ngày 21/02/2011 của NHNN CN tỉnh Hà Giang - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt đọng Qũy TDND Quang Trung số 626/QĐ-KV4 ngày 14/7/2025 của NHNN CN khu vực 4 |
9.42 |
| 97 | QTDND Phương Thiện | Số nhà 35, Hoàng Hữu Chuyên, phường Hà Giang 1, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 312/GP-HAG ngày 18/3/2016 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND Phương Thiện số 786/QĐ-KV4 ngày 07/8/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
4.01 |
| 98 | QTDND Liên Hiệp | Thôn Tân Thành 3, xã Liên Hiệp, tỉnh Tuyên Quang | - Giấy phép số 1226/GP-HAG ngày 20/11/2017 - Quyết định V/v sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Liên Hiệp số 716/QĐ-KV4 ngày 24/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
2.51 |
| 99 | QTDND Liên phường Phương Lâm - Đồng Tiến | Số nhà 2, tổ 7, đường Hoàng Diệu, phường Hòa Bình, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 01/NH-GP ngày 20/6/1996 - Quyết định V/v sửa đổi bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND LP Phương Lâm - Đồng Tiến số 705/QĐ-KV4 ngày 21/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
9.39 |
| 100 | QTDND Chăm Mát | Số 16, đường Lý Thường Kiệt, phường Thống Nhất, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 04/NH-GP ngày 25/12/1997 - V/v sửa đổi bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động Qũy TDND LP Phương Lâm - Đồng Tiến số 660/QĐ-KV4 ngày 16/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
10.52 |
| 101 | QTDND thị trấn Cao Phong | Khu 5, xã Cao Phong, tỉnh Phú Thọ | - Giấy phép số 03/NH-GP ngày 18/7/1996 - Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung giấy phép thành lập và hoạt động QTDND Thị trấn Cao Phong số 659/QĐ-KV4 ngày 16/7/2025 của NHNN chi nhánh khu vực 4 |
12.50 |
| 102 | QTDND xã Hòa Sơn | Thôn Đồng Tàu, xã Lương Sơn, tỉnh Phú Thọ | - Giấp phép số 02/NH-GP ngày 18/7/1996 | 0.84 |
Khu vực 5 |
||||
| 1 | QTDND Phú Lương | Tổ dân phố Trần Phú, Xã Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | Số 01/GP-NHNN, ngày cấp 19/5/2008 | 6.00 |
| 2 | QTDND Yên Minh | Số 07 Cao Vương, Phường Vạn Xuân, tỉnh Thái Nguyên | Số 02/GP-NHNN, ngày cấp 09/9/2008 | 10.69 |
| 3 | QTDND Tân Cương | Xóm Nam Đồng, Xã Tân Cương, tỉnh Thái Nguyên | Số 15/GP-NHNN, ngày cấp 08/01/2018 | 5.05 |
Khu vực 6 |
||||
| 1 | QTDND Hưng Đạo | Số 715 đường Nguyễn Bình, Khu Mễ Xá 2, Phường Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Số 01/NH-GP ngày 03/05/2006, QĐ 436/QĐ-KV6 ngày 19/5/2025, Số QĐ 603/QĐ-KV6 ngày 17/07/2025. | 3.96 |
| 2 | QTDND Mạo Khê | Tổ 4, Khu Hoàng Hoa Thám, Phường Mạo Khê, tỉnh Quảng Ninh | Số 02/GP-QUN3 ngày 04/12/2013, QĐ 604/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 7.56 |
| 3 | QTDND Cổ Thành | Số 365, đường Trần Nhân Tông, phường Chí Linh, thành phố Hải Phòng | Số 005/NH-GP ngày 17/7/1997 ,QĐ 295/QĐ - HAD ngày 25/02/2025; QĐ 623/QĐ-KV6 ngày 21/7/2025 | 12.50 |
| 4 | QTDND Chí Minh | Số 306 Trần Quốc Chẩn, phường Chu Văn An, thành phố Hải Phòng | Số 052/NH-GP ngày 17/7/1997,QĐ 113QĐ - HAD ngày 22/01/2025; QĐ 651/QĐ-KV6 ngày 29/7/2025 | 13.10 |
| 5 | QTDND Đồng Lạc | Số 220, phố Tôn Thất Tùng, phường Lê Đại Hành, thành phố Hải Phòng | Số 072/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 283/QĐ-KV6 ngày 27/3/2025; QĐ 600/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 4.30 |
| 6 | QTDND Tân Dân | Khu dân cư Tư Giang, phường Lê Đại Hành, thành phố Hải Phòng | Số 022/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 424/QĐ - KV6 ngày 13/5/2025; QĐ 602/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 5.50 |
| 7 | QTDND Thái Học | Số 178 Ninh Chấp 5, Phường Chu Văn An, thành phố Hải Phòng | Số 036/NH-GP ngày 17/7/1997 , QĐ 366/QĐ - KV6 ngày 21/4/2025; QĐ 606/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 8.50 |
| 8 | QTDND Cổ Bì | Thôn Bì Đổ, xã Bình Giang, thành phố Hải Phòng | Số 046/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ 226/QĐ-HAD ngày 19/02/2025; QĐ số 642/QĐ - KV6 ngày 29/7/2025 | 9.98 |
| 9 | QTDND Bình Minh | Thôn Quang Tiền, xã Đường An, thành phố Hải Phòng | Số 063/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ số 211/QĐ-HAD ngày 14/02/2025; QĐ số 640/QĐ-KV6 ngày 29/07/2025 | 7.60 |
| 10 | QTDND Bình Xuyên | Thôn Dinh Trại Như, xã Thượng Hồng, TP Hải Phòng | Số 049/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ số 280/QĐ-HAD ngày 24/02/2025; QĐ số 645/QĐ - KV6 ngày 29/07/2025 | 8.50 |
| 11 | QTDND Thanh Xá | Thôn Hào Xá 2, Xã Thanh Hà, thành phố Hải Phòng | Số 062/NH-GP ngày 17/7/1997,QĐ số 281/QĐ-KV6 ngày 27/3/2025, QĐ 689/QĐ-KV6 ngày 13/8/2025 | 11.91 |
| 12 | QTDND Thanh Thủy | Thôn Lại Xá 1, Xã Thanh Hà, thành phố Hải Phòng | Số 060/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 311/QĐ-KV6 ngày 02/4/2025, QĐ 582/QĐ-KV6 ngày 15/7/2025 | 8.13 |
| 13 | QTDND Thanh Cường | Xã Hà Đông, thành phố Hải Phòng | Số 016/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 446/QĐ-KV6 ngày 26/5/2025; QĐ 696/QĐ-KV6 ngày 21/8/2025 | 10.60 |
| 14 | QTDND Tân Việt (TH) | Thôn Vạn Tuế, xã Hà Bắc, thành phố Hải Phòng | Số 048/NH-GP ngày 17/7/1997,QĐ số 311/QĐ-HAD ngày 27/2/2024, QĐ 581/QĐ-KV6 ngày 15/7/2025 | 8.00 |
| 15 | QTDND Quang Khải | Thôn Nhũ Tỉnh, xã Tứ Kỳ, thành phố Hải Phòng | Số 010/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ 364/QĐ-KV6 ngày 21/4/2025; QĐ 535/QĐ-KV6 ngày 04/07/2025 | 11.00 |
| 16 | QTDND Tứ Cường | Thôn An Nghiệp, Xã Thanh Miện, thành phố Hải Phòng | Số 065/NH-GP ngày 17/7/1997,QĐ số 222/QĐ-HAD ngày 18/02/2025, QĐ số 546/QĐ-KV6 ngày 10/7/2025 | 6.08 |
| 17 | QTDND Thanh Tùng | Thôn Đoàn Phú, Xã Nguyễn Lương Bằng, Thành Phố Hải Phòng | Số 066/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 281/QĐ-HAD ngày 24/02/2025, QĐ 574/QĐ-KV6 ngày 14/7/2025 | 13.90 |
| 18 | QTDND Bạch Thái An | Số 2 Phố Cầu Đình, Phường Phạm Sư Mạnh, Thành phố Hải Phòng | Số 041/NH-GP ngày 17/7/1997 ,QĐ 189/QĐ - HAD ngày 12/02/2025; QĐ 563/QĐ-KV6 ngày 11/7/2025 | 8.84 |
| 19 | QTDND Phú Thái | Thôn Ga, Xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng | Số 031/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ 363/QĐ-KV6 ngày 21/4/2025; Quyết định 754/QĐ-KV6 ngày 18/9/2025 | 4.29 |
| 20 | QTDND Quang Trung | Khu trung tâm dịch vụ chợ Đọ, xã Nam An Phụ, thành phố Hải Phòng | Số 040/NH-GP ngày 17/7/1997 ,QĐ 780/QĐ-HAD ngày 25/6/2024; Quyết định 561/QĐ-KV6 ngày 11/7/2025 | 8.20 |
| 21 | QTDND Hưng Đạo | Thôn Ô Mễ, xã Đại Sơn, thành phố Hải Phòng | Số 007/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ số 274/QĐ-KV6 ngày 26/3/2025; QĐ 532/QĐ-KV6 ngày 04/7/2025 | 11.84 |
| 22 | QTDND Hà Thanh | Thôn Bình Cách, xã Nguyên Giáp, thành phố Hải Phòng | Số 061/ NH-GP ngày 17/7/1997, Quyết định QĐ 260/QĐ-KV6 ngày 25/3/2025; QĐ 533/QĐ-KV6 ngày 04/7/2025 | 8.00 |
| 23 | QTDND Đại Đồng | Thôn Nghĩa Xá, xã Đại Sơn, thành phố Hải Phòng | Số 025/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ 272/QĐ-KV6 ngày 26/3/2025; QĐ 534/QĐ-KV6 ngày 04/7/2025 | 10.50 |
| 24 | QTDND Cộng Lạc | Thôn Đôn Giáo, xã Lạc Phượng, thành phố Hải Phòng | Số 070/NH - GP ngày 17/7/1997; QĐ số 291/QĐ-KV6 ngày 31/03/2025; QĐ 671/QĐ-KV6 ngày 04/8/2025 | 11.89 |
| 25 | QTDND Đoàn Tùng | Thôn Tùng Lâm, xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng | Số 035/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 447/QĐ-KV6 ngày 26/5/2025, QĐ số 706/QĐ-KV6 ngày 27/8/2025 | 10.47 |
| 26 | QTDND Chi Lăng Nam | Thôn Triều Dương, Xã Nam Thanh Miện, thành phố Hải Phòng | Số 030/NH-GP ngày 17/7/1997,QĐ số 223/QĐ-HAD ngày 18/02/2025; QĐ 573/QĐ-KV6 ngày 14/7/2025 | 6.50 |
| 27 | QTDND Chi Lăng Bắc | Thôn Phương Khê, Xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng | Số 043/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 282/QĐ-HAD ngày 24/02/2025; QĐ 571/QĐ-KV6 ngày 14/7/2025 | 6.85 |
| 28 | QTDND Phượng Hoàng | Thôn Ngoại Đàm, xã Hà Tây, thành phố Hải Phòng | Số 015/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 369/QĐ-KV6 ngày 22/4/2025, QĐ 584/QĐ-KV6 ngày 15/7/2025 | 6.69 |
| 29 | QTDND Tiền Tiến | Thôn Cập Nhất 1, phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng | Số 067/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 267/QĐ-HAD ngày 24/02/2024, QĐ 580/QĐ-KV6 ngày 15/7/2025 | 14.50 |
| 30 | QTDND Long Xuyên | Thôn Cậy, xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng | Số 051/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ 248/QĐ-KV6 ngày 19/3/2025; QĐ 650/QĐ-KV6 ngày 29/07/2025 | 7.80 |
| 31 | QTDND Nhân Quyền | Thôn Đan Loan, xã Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Hải Phòng | Số 047/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ số 224/QĐ-HAD ngày 18/02/2025; QĐ số 649/QĐ-KV6 ngày 29/7/2025 | 6.60 |
| 32 | QTDND Tân Việt - Bình Giang | Thôn Tân Hưng, xã Bình Giang,Thành phố Hải Phòng | Số 034/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ số 219/QĐ-HAD ngày 17/02/2025; QĐ số 643/QĐ-KV6 ngày 29/07/2025 | 7.09 |
| 33 | QTDND Thái Dương | Thôn Hà Tiên, xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng | Số 064/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ số 210/QĐ-HAD ngày 14/02/2025; QĐ số 644/QĐ-KV6 ngày 29/07/2025 | 5.11 |
| 34 | QTDND Vĩnh Hồng | Thôn Phụng Viện, xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng | Số 027/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ 285/QĐ-KV6 ngày 28/3/2025; QĐ 648/QĐ-KV6 ngày 29/7/2025 |
5.97 |
| 35 | QTDND Sao Đỏ | Số 458 phố Trần Hưng Đạo, phường Chu Văn An, thành phố Hải Phòng | Số 012/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 298/QĐ - HAD ngày 25/02/2025, QĐ 605/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 8.70 |
| 36 | QTDND Quảng Nghiệp | Thôn Mạc, xã Tân Kỳ, thành phố Hải Phòng | Số 045/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 257/QĐ-KV6 ngày 25/3/2025; QĐ 670/QĐ-KV6 ngày 04/8/2025 | 13.50 |
| 37 | QTDND Lê Lợi | Thôn Anh, xã Yết Kiêu, TP Hải Phòng | Số 057/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ 286/QĐ-KV6 ngày 28/3/2025; QĐ 614/QĐ-KV6 ngày 18/7/2025 | 11.04 |
| 38 | QTDND Hồng Hưng | Km47+200, quốc lộ 37, xã Gia Phúc, Thành phố Hải Phòng |
Số 017/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ số 296/QĐ-HAD ngày 25/02/2025; QĐ 597/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 8.30 |
| 39 | QTDND Gia Tân | Thôn Lãng Xuyên, xã Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng | Số 013/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ số 203/QĐ-HAD ngày 13/02/2025; QĐ 616/QĐ-KV6 ngày 21/7/2025 | 7.77 |
| 40 | QTDND Gia Khánh | Thôn Cao Lý, xã Gia Lộc,Thành Phố Hải Phòng | Số 002/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ 202/QĐ-HAD ngày 13/02/2025; QĐ sửa đổi số 621/KV6-QLGS2 ngày 21/07/2025 | 7.20 |
| 41 | QTDND Vĩnh Hòa | Thôn Ngọc Hòa, Xã Vĩnh Hòa, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương ( nay là Thôn Ngọc Hòa, Xã Ninh Giang, thành phố Hải Phòng) | Số 058/NH-GP ngày 17/7/1997; Quyết định 684/QĐ-KV6 ngày 12/8/2025 | 4.00 |
| 42 | QTDND Kiến Quốc | Thôn Lũng Quý, Xã Khúc Thừa Dụ, thành phố Hải Phòng | Số 056/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ số 292/QĐ-HAD ngày 31/03/2025; QĐ 545/QĐ-KV6 ngày 10/7/2025 | 10.50 |
| 43 | QTDND Hồng Thái | Thôn Tiêu Tương, xã Ninh Giang, thành phố Hải Phòng | Số 073/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 634/QĐ-HAD ngày 28/5/2024; QĐ 681/QĐ-KV6 ngày 08/8/2025 | 8.00 |
| 44 | QTDND Văn An | Khu dân cư Trại Sen, phường Chu Văn An, Thành phố Hải Phòng | Số 024/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 297/QĐ-HAD ngày 25/02/2025; QĐ 607/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 9.50 |
| 45 | QTDND Phả Lại | Km 28+500, Quốc lộ 18, Phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng | Số 009/NH-GP ngày 17/7/1997 , QĐ 271/QĐ-KV6 ngày 26/3/2025; QĐ 601/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 8.16 |
| 46 | QTDND Minh Đức | Thôn Phúc Lâm, xã Tứ Kỳ, thành phố Hải Phòng | Số 023/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ số 273/QĐ-KV6 ngày 26/3/2025; QĐ số 672/QĐ-KV6 ngày 04/8/2025 | 9.11 |
| 47 | QTDND Phú Thứ | Số 114 đường Vũ Mạnh Hùng, phường Nhị Chiểu, Thành phố Hải Phòng | Số 044/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 188/QĐ-HAD ngày 12/02/2025; Quyết định số: 559/QĐ - KV6 ngày 11/7/2025 | 14.51 |
| 48 | QTDND Phúc Thành |
Thôn Đồng Quan, xã Nam An Phụ, thành phố Hải Phòng | Số 029/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 265/QĐ-HAD ngày 24/02/2025, QĐ 497/QĐ-KV6 ngày 20/5/2025; QĐ số 556/QĐ - KV6 ngày 11/7/2025 | 17.01 |
| 49 | QTDND Thượng Quận | Tổ dân phố La Xá, Phường Trần Liễu, Thành phố Hải Phòng | Số 017/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 264/QĐ-HAD ngày 24/02/2025; QĐ số 729/QĐ- KV6 ngày 08/9/2025 | 9.10 |
| 50 | QTDND Thất Hùng | Số 1445A, đường Trần Hưng Đạo, phường Bắc An Phụ, thành phố Hải Phòng | Số 020/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 309/QĐ-HAD ngày 27/2/2025; Quyết định số 562/QĐ-KV6 ngày 11/7/2025 | 6.07 |
| 51 | QTDND Tam Lưu | Số 33 Hữu Nghị, phường Kinh Môn, thành phố Hải Phòng | Số 001/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 187/QĐ-HAD ngày 12/02/2025; Quyết định số 558/QĐ-KV6 ngày 11/7/2025 | 16.00 |
| 52 | QTDND Minh Tân | Số 3 Phố Thiện Khánh, Phường Nhị Chiểu, TP Hải Phòng | Số 033/NH-GP ngày 17/7/1997 , QĐ 186/QĐ-HAD ngày 12/02/2025; QĐ số 560/QĐ-KV6 ngày 11/7/2025 | 8.50 |
| 53 | QTDND Bắc An | Tổ dân phố Trung tâm, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hải Phòng | Số 059/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 299/QĐ - HAD ngày 25/02/2025, QĐ 678/QĐ-KV6 ngày 07/8/2025 | 9.80 |
| 54 | QTDND Kim Giang | Thôn La B, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng | Số 042/NH-GP ngày 17/7/1997, số 292/HAP-TTGSNH ngày 25/02/2025; Số 639/QĐ-KV6 ngày 29/7/2025 | 4.65 |
| 55 | QTDND Ngũ Phúc | Thôn Dưỡng Mông, xã An Thành, TP Hải Phòng | Số 026/NH-GP ngày 17/7/1997; Quyết định 278/QĐ-HAD ngày 24/2/2025; QĐ số 598/QĐ-KV6 ngày 11/7/2025 | 8.50 |
| 56 | QTDND Kim Tân | Thôn Viên Chử - Xã An Thành - TP Hải Phòng | Số 037/NH-GP ngày 17/7/1997 ; Quyết định 426/QĐ-KV6 ngày 15/5/2025; QĐ số 619/QĐ-KV6 ngày 21/7/2025 | 11.04 |
| 57 | QTDND Kim Anh | Thôn Văn Minh, xã Phú Thái, Thành phố Hải Phòng |
Số 011/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 276/QĐ-KV6 ngày 26/3/2025; Quyết định số 599/QĐ-KV6 ngày 17/7/2025 | 5.10 |
| 58 | QTDND Đồng Gia | Thị Tứ Đồng Gia, xã KimThành, Thành phố Hải Phòng | Số 008/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ số 425/QĐ-KV6 ngày 15/5/2025; Quyết định số 618/QĐ-KV6 ngày 21/7/2025 | 7.50 |
| 59 | QTDND Cộng Hòa | Thôn Lai Khê, xã Lai Khê, TP Hải Phòng | Số 032/NH-GP ngày 17/7/1997 ; Quyết định 488/QĐ-KV6 ngày 16/6/2025; Quyết định số 617/QĐ-KV6 ngày 21/7/2025 | 6.50 |
| 60 | QTDND Thống Nhất | Thôn Khay, xã Yết Kiêu, thành phố Hải Phòng | Số 004/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ 287/QĐ-KV6 ngày 28/3/2025; QĐ 620/QĐ-KV6 ngày 21/7/2025 | 11.11 |
| 61 | QTDND Thạch Khôi | Số 111 phố Thạch Khôi, phường Thạch Khôi, TP. Hải Phòng | QĐ 228/QĐ-HAD ngày 19/02/2025; QĐ 615/QĐ-KV6 ngày 21/7/2025 | 12.08 |
| 62 | QTDND Thanh Giang | Thôn Phù Tải II, xã Nam Thanh Miện, thành phố Hải Phòng | Số 038/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 148/QĐ-HAD ngày 24/01/2025; QĐ 570/QĐ-KV6 ngày 14/7/2025 | 8.20 |
| 63 | QTDND Ngô Quyền | Thôn Vũ Xá, xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng | Số 028/NH-GP ngày 17/7/1997, QĐ số 214/QĐ-HAD ngày 14/02/2025; QĐ 547/QĐ-KV6 ngày 10/7/2025 | 6.13 |
| 64 | QTDND Cẩm Hưng | Thôn Hộ Vệ, Xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng | Số 074/NH-GP; QĐ 213/QĐ-HAD ngày 14/02/2025; QĐ 646/QĐ-KV6 ngày 29/7/2025 | 7.00 |
| 65 | QTDND Cẩm Hoàng | Thôn Phí Xá, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng | Số 071/NH-GP ngày 17/7/1997 và QĐ số 195/QĐ-HAD ngày 12/02/2025; QĐ 641/QĐ-KV6 ngày 29/7/2025 | 8.14 |
| 66 | QTDND Hùng Thắng | Thôn Hoà Ché, xã Kẻ Sặt, TP Hải Phòng | Số 068/NH-GP ngày 17/7/1997; QĐ số 212/QĐ-HAD ngày 14/02/2025; QĐ số 647/QĐ-KV6 ngày 29/07/2025 | 8.01 |
| 67 | QTDND Nguyên Giáp | Thôn An Quý, xã Nguyên Giáp, thành phố Hải Phòng | Số 054/GP-NHNN ngày 18/11/2011, Quyết định 259/QĐ-KV6 ngày 25/3/2025; QĐ 673/QĐ-KV6 ngày 04/8/2025 | 7.50 |
| 68 | QTDND Tiên Động | Thôn Quan Lộc, Xã Lạc Phượng, thành phố Hải Phòng | Số 055/NH-GP ngày 17/7/1997, Quyết định 258/QĐ-KV6 ngày 25/3/2025, QĐ 536/QĐ-KV6 ngày 04/7/2025 | 15.02 |
| 69 | QTDND Hà Kỳ | Thôn Hà Hải, xã Nguyên Giáp, thành phố Hải Phòng | Số 075/GP-NHNN ngày 09/02/2007 và QĐ 275/QĐ-KV6 ngày 26/3/2025; QĐ 536/QĐ-KV6 ngày 04/07/2025 | 14.20 |
| 70 | QTDND Tân Kỳ | Thôn Nghi Khê, xã Tân Kỳ, thành phố Hải Phòng | Số 076/GP-NHNN ngày 16/7/2007, QĐ 365/QĐ-KV6 ngày 21/4/2025, QĐ 636/QĐ-KV6 ngày 24/7/2025 | 13.50 |
| 71 | QTDND Quyết Thắng | Tổ dân phố Hoàng Xá 1, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Phòng | Số 077/GP-NHNN ngày 10/6/2008, QĐ số 269/QĐ-HAD ngày 24/02/2024, QĐ 697/QĐ-KV6 ngày 21/8/2025 | 8.05 |
| 72 | QTDND Cẩm Chế | Thôn Du La, xã Hà Bắc, TP Hải Phòng | Số 078/GP-NHNN ngày 18/8/2008,QĐ số 408/QĐ-KV6 ngày 29/4/2025, QĐ 613/QĐ-KV6 ngày 15/7/2025 | 7.06 |
| 73 | QTDND Thanh Hải | Thôn An Liệt 2, xã Hà Tây, thành phố Hải Phòng | Số 079/GP-NHNN ngày 08/4/2009, QĐ số 268/QĐ-HAD ngày 24/02/2025, QĐ 579/QĐ-KV6 ngày 15/7/2025 | 6.10 |
| 74 | QTDND Tân Minh (Quang Phục) | Thôn Chính Nghị, xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng | Số 023/NH-GP ngày 18/8/1995, số 37/QĐ - HAP ngày 06/02/2025; QĐ số 674/QĐ-KV6 ngày 04/8/2025 | 3.59 |
| 75 | QTDND Phạm Ngũ Lão (tên cũ Ngũ Lão) | Tổ dân phố 6, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng | Số 026/NH-GP ngày 18/10/1995; QĐ số 48/QĐ- HAP ngày 20/02/2025: QĐ số 745/QĐ-KV6 ngày 12/09/2025 | 2.93 |
| 76 | QTDND Vĩnh Hưng (tên cũ Tam Đa) | Thôn Đông, xã Vĩnh Bảo, Thành phố Hải phòng | Số 031/NH-GP ngày 12/01/1996; QĐ số 47/QĐ-HAP ngày 18/02/2025; QĐ 633/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 | 2.80 |
| 77 | QTDND phường An Đồng | TDP Vĩnh Khê, phường An Hải, Thành phố Hải Phòng | Số 029/NH-GP ngày 29/01/1996, QĐ 18/QĐ -HAP ngày 16/01/2025, QĐ 539/QĐ KV6 ngày 08/07/2025 |
4.00 |
| 78 | QTDND Kiến Hưng (tên cũ Ngũ Đoan) | Thôn Đại Thắng, xã Kiến Hưng, thành phố Hải Phòng | Số 032/NH-GP ngày 25/3/1996; QĐ 11/QĐ-HAP ngày 14/01/2025; QĐ 526/QĐ-HAP ngày 01/7/2025 v/v | 6.19 |
| 79 | QTDND Lập Lễ | Tổ dân phố Lạch Sẽ, phường Nam Triệu, thành phố Hải Phòng | Số 033/NH-GP ngày 25/9/1996; QĐ số 40/QĐ-HAP ngày 11/02/2025; QĐ số 634/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 | 4.86 |
| 80 | QTDND Tam Hưng | Tổ dân phố 3, phường Nam Triệu, Thành phố Hải Phòng | Số 034/NH-GP ngày 26/9/1996; QĐ số 344/QĐ-KV6 ngày 17/4/2025; QĐ số 714/QĐ- KV6 ngày 29/08/2025 | 3.05 |
| 81 | QTDND Lưu Kiếm | Tổ dân phố Chợ Tổng , Phường Lưu Kiếm, thành phố Hải Phòng | Số 035/NH-GP ngày 28/10/1996; QĐ số 315/QĐ-KV6 ngày 02/4/2025; QĐ số 630/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 | 8.25 |
| 82 | QTDND xã Cao Minh | Thôn Cao Minh 7, xã Vĩnh Am, Thành phố Hải Phòng | Số 004/NH-GP ngày 18/8/1995; QĐ số 44/QĐ - HAP ngày 14/02/2025, QĐ số 691/QĐ-KV6 ngày 15/8/2025 | 7.50 |
| 83 | QTDND Bạch Đằng (tên cũ Minh Tân) | Tổ dân phố 7 (Minh Tân), phường Bạch Đằng, Thành phố Hải Phòng | Số 014/NH-GP ngày 01/8/1995; QĐ số 284/QĐ-KV6 ngày 27/3/2025; QĐ 687/QĐ-KV6 ngày 13/8/2025 | 6.45 |
| 84 | QTDND xã Thuận Thiên | Thôn Xuân Úc, xã Kiến Thụy, Thành phố Hải Phòng | Số 022/NH-GP ngày 04/8/1995, QĐ số 246/QĐ-KV6 ngày 13/3/2025, QĐ số 626/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 | 4.19 |
| 85 | QTDND xã Bát Trang | Thôn Nghĩa Trang,xã An Trường,TP.Hải Phòng | Số 010/NH-GP ngày 17/8/1995, QĐ số 24/QĐ-HAP ngày 23/01/2025, QĐ số 548/QĐ-KV6 ngày 10/7/2025 |
8.82 |
| 86 | QTDND phường An Hòa | Số 08, đường Hoàng Độ, tổ dân phố Ngọ Dương 1, phường An Phong, thành phố Hải Phòng | Số 021/NH-GP ngày 26/7/1995, QĐ 34/QĐ-HAP ngày 04/02/2025; QĐ 629/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 |
3.03 |
| 87 | QTDND xã Cấp Tiến | Thôn Kinh Lương, xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng | Số 011/NH-GP ngày 12/8/1995, QĐ 51/QĐ-HAP ngày 26/02/2025, QĐ 628/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 |
3.51 |
| 88 | QTDND phường Hợp Đức | Số 419, TDP Đức Hậu, phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | Số 019/NH-GP ngày 18/8/1995, QĐ số 19/QĐ-HAP ngày 17/01/2025; QĐ số 543/QĐ-KV6 ngày 09/7/2025 |
8.20 |
| 89 | QTDND An Hải (cũ: Quốc Tuấn) | Tổ dân phố Kiều Thượng. phường An Dương, Thành phố Hải Phòng | Số 025/NH-GP ngày 05/9/1995, QĐ 20/QĐ - HAP ngày 20/01/2025; QĐ 585/QĐ-KV6 ngày 15/7/2025 |
4.30 |
| 90 | QTDND Đông Hải | Số 1146 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm,Phường Đông Hải, TP Hải Phòng | Số 001/NH-GP ngày 26/6/1995 , QĐ 321/QĐ-KV6 ngày 09/4/2025; QĐ 655/QĐ-KV6 ngày 31/7/2025 | 3.23 |
| 91 | QTDND An Hồng | Số 1, đường 351, TDP Lê Lác 2, Phường Hồng An, Thành Phố Hải Phòng. | Số 020/NH-GP ngày 24/7/1995, QĐ 737/QĐ-KV6 ngày 11/9/2025 |
2.75 |
| 92 | QTDND xã Chiến Thắng | Thôn Phương Hạ, xã An Hưng, Thành phố Hải Phòng | Số 012/NH-GP ngày 16/8/1995, Quyết định số 39/QĐ-HAP ngày 07/02/2025; QĐ 627/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 |
6.40 |
| 93 | QTDND xã Đoàn Lập | Thôn Tiên Đôi Nội, xã Tân Minh, Thành phố Hải Phòng | Số 007/NH-GP ngày 16/8/1995, QĐ 52/QĐ-HAP ngày 26/02/2025; QĐ 632/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 |
4.65 |
| 94 | QTDND Thị trấn Vĩnh Bảo | Tổ dân phố Bình Minh, xã Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Số 036/NH-GP ngày 06/11/1996; QĐ số 277/QĐ-KV6 ngày 26/3/2025; QĐ số 625/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 | 3.50 |
| 95 | QTDND An Lư | Tổ dân phố Thắng Lợi, phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng | Số 017/NH-GP ngày 02/8/1995; QĐ 301/QĐ-KV6 ngày 31/3/2025; QĐ 631/QĐ-KV6 ngày 23/7/2025 | 2.08 |
| 96 | QTDND xã Ngũ Phúc | Thôn Xuân Đông, xã Nghi Dương, thành phố Hải Phòng | Số 008/NH-GP ngày 03/8/1995, Quyết định số 23/QĐ-HAP ngày 23/01/2025; Quyết định số 527/QĐ-KV6 ngày 01/7/2025 | 3.31 |
| 97 | QTDND Phả Lễ | Tổ dân phố Phả Lễ 2, phường Nam Triệu, TP Hải Phòng | Số 009/NH-GP ngày 12/9/1995; QĐ số 41/QĐ-HAP ngày 11/02/2025; QĐ số 715/QĐ-KV6 ngày 29/8/2025 | 2.75 |
| 98 | QTDND xã Kiến Quốc | Thôn 4, xã Nghi Dương, Thành phố Hải Phòng | Số 015/NH-GP ngày 21/8/1995; QĐ 21/QĐ-HAP ngày 21/01/2025; Quyết định số 688/QĐ-KV6 ngày 13/08/2025 | 6.20 |
| 99 | QTDND xã Đại Thắng | Khu hành chính tập trung, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng (nay là: Khu hành chính tập trung xã Quyết Thắng, thành phố Hải Phòng) | Số 005/NH-GP ngày 18/8/1995, QĐ 42/QĐ - HAP ngày 11/02/2025 |
8.09 |
Khu vực 7 |
||||
| 1 | QTD Ngọc Lũ | Xã Bình An, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 455/QĐ-KV7 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 13.11 |
| 2 | QTD Bồ Đề | Xã Bình Giang, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 456/QĐ-KV7 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 9.12 |
| 3 | QTD Yên Bắc | Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 655/QĐ-KV7 ngày 29/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 12.98 |
| 4 | QTD Đồng Hóa | Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 459/QĐ-KV7 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 14.08 |
| 5 | QTD Nhật Tựu | Phường Kim Thanh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 540/QĐ-KV7 ngày 27/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.31 |
| 6 | QTD Nhật Tân | Phường Kim Thanh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 539/QĐ-KV7 ngày27/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 9.32 |
| 7 | QTD Tiên Hải | Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 525/QĐ-KV7 ngày 19/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.74 |
| 8 | QTD Tiên Tân | Phường Hà Nam, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 460/QĐ-KV7 ngày 28/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.44 |
| 9 | QTD Hoàng Đông | Phường Duy Hà, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 463/QĐ-KV7 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.64 |
| 10 | QTD Tiên Nội | Phường Tiên Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 466/QĐ-KV7 ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.63 |
| 11 | QTD Tân Sơn | Phường Tam Chúc, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 464/QĐ-HNA ngày 11/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.90 |
| 12 | QTD Chuyên Ngoại | Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 524/QĐ-KV7 ngày 19/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 9.70 |
| 13 | QTD Trung Đông | Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 477/QĐ-KV7 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 2.84 |
| 14 | QTD Hải Trung | Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 432/QĐ-NAĐ ngày 11/4/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Nam Định | 3.90 |
| 15 | QTD Nghĩa Thịnh | Xã Đồng Thịnh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 499/QĐ-KV7 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 2.96 |
| 16 | QTD Nghĩa Thắng | Xã Rạng Đông, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 471/QĐ-KV7 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.79 |
| 17 | QTD Trực Đại | Xã Minh Thái, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 500/QĐ-KV7 ngày 25/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.41 |
| 18 | QTD Trực Thái | Xã Minh Thái, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 478/QĐ-KV7 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.10 |
| 19 | QTD Hải Minh | Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 644/QĐ-KV7 ngày 24/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.41 |
| 20 | QTD Hải Ninh | Xã Hải Thịnh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 582/QĐ-KV7 ngày 29/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.69 |
| 21 | QTD Hải Bắc | Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 132/QĐ-KV7 ngày 21/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.50 |
| 22 | QTD Hải Phương | Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 195/QĐ-KV7 ngày 13/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.48 |
| 23 | QTD Hải Phong | Xã Hải An, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 494/QĐ-KV7 ngày 23/7/2025 NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.53 |
| 24 | QTD Hải Hà | Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 397/QĐ-KV7 ngày 30/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.23 |
| 25 | QTD Cát Thành | Xã Cát Thành, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 476/QĐ-KV7 ngày 17/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.55 |
| 26 | QTD Thọ Nghiệp | Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 492/QĐ-KV7 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.29 |
| 27 | QTD Trực Thắng | Xã Minh Thái, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 401/QĐ-KV7 ngày 03/6/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.35 |
| 28 | QTD Hải Anh | Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 398/QĐ-KV7 ngày 30/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.04 |
| 29 | QTD Yên Định | Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 396/QĐ-KV7 ngày 30/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.12 |
| 30 | QTD Hoành Sơn | Xã Giao Thủy, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 618/QĐ-KV7 ngày 17/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.94 |
| 31 | QTD Giao Lâm | Xã Giao Ninh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 581/QĐ-KV7 ngày 19/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 10.60 |
| 32 | QTD Giao Thanh | Xã Giao Minh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 172/QĐ-KV7 ngày 29/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.11 |
| 33 | QTD Giao Thịnh | Xã Giao Ninh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 580/QĐ-KV7 ngày 129/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.14 |
| 34 | QTD Nghĩa Lâm | Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 497/QĐ-KV7 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.81 |
| 35 | QTD Yên Phú | Xã Phong Doanh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 235/QĐ-NAĐ ngày 26/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Nam Định | 3.59 |
| 36 | QTD Đại An | Phường Thành Nam, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 221/QĐ-NAĐ ngày 25/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Nam định | 3.92 |
| 37 | QTD Nam Vân | Phường Hồng Quang, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 226/QĐ-NAĐ ngày 25/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Nam Định | 4.53 |
| 38 | QTD Hải Thanh | Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 380/QĐ-KV7 ngày 08/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.74 |
| 39 | QTD Liêm Hải | Xã Ninh Giang, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 377/QĐ-KV7 ngày 28/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.96 |
| 40 | QTD Nam Thanh | Xã Nam Ninh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 197/QĐ-KV7 ngày 08/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.36 |
| 41 | QTD Xuân Tiến | Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 643/QĐ-KV7 ngày 24/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.72 |
| 42 | QTD Ninh Vân | Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 496/QĐ-KV7 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.48 |
| 43 | QTD Xuân Trung | Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 583/QĐ-KV7 ngày 29/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 11.38 |
| 44 | QTD Xuân Bắc | Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 584/QĐ-KV7 ngày 29/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.08 |
| 45 | QTD Xuân Vinh | Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 379/QĐ-KV7 ngày 28/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.34 |
| 46 | QTD Trực Hùng | Xã Ninh Cường, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 585/QĐ-KV7 ngày 29/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.06 |
| 47 | QTD Cổ Lễ | Xã Cổ Lễ, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số́ 653/QĐ-KV7 ngày 26/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.41 |
| 48 | QTD Thiên Trường | Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 667/QĐ-NAĐ ngày 07/6/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Nam Định | 4.17 |
| 49 | QTD Nghĩa Hùng | Xã Nghĩa Lâm, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 586/QĐ-KV7 ngày 29/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.23 |
| 50 | QTD Giao Nhân | Xã Giao Hưng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 633/QĐ-KV7 ngày 23/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.05 |
| 51 | QTD Xuân Tân | Xã Xuân Giang, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 21/QĐ-NAĐ ngày 25/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Nam Định | 5.02 |
| 52 | QTD Bạch Long | Xã Giao Bình, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 104/QĐ-KV7 ngày 03/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.79 |
| 53 | QTD Phương Định | Xã Ninh Giang, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 493/QĐ-KV7 ngày 23/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.20 |
| 54 | QTD Rạng Đông | Xã Rạng Đông, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 451/QĐ-NAĐ ngày 16/4/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Nam Định | 4.33 |
| 55 | QTD Ninh Vân | Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 452/QĐ-KV7 ngày 04/7/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.41 |
| 56 | QTD Ninh Hải | Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 530/QĐ-KV7 ngày 22/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.54 |
| 57 | QTD Hợp Thịnh | Xã Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 587/QĐ-KV7 ngày 29/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.51 |
| 58 | QTD Yên Hoà | Xã Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 404/QĐ-KV7 ngày 04/6/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.13 |
| 59 | QTD Yên Nhân | Xã Yên Từ, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 588/QĐ-KV7 ngày 29/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.46 |
| 60 | QTD Phúc Thành | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 30/QĐ-NBI ngày 11/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 4.49 |
| 61 | QTD Đông Thành | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 40/QĐ-NBI ngày 18/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 3.72 |
| 62 | QTD Tràng Tiền | Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 36/QĐ-NBI ngày 17/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 4.51 |
| 63 | QTD Đức Long | Xã Gia Tường, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 57/QĐ-NBI ngày 21/02/2025 NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 5.28 |
| 64 | QTD Gia Thanh | Xã Gia Trấn, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 621/QĐ-KV7 ngày 18/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.81 |
| 65 | QTD Gia Tân | Xã Gia Vân, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 628/QĐ-KV7 ngày 29/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.55 |
| 66 | QTD Kim Mỹ | Xã Bình Minh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 650/QĐ-KV7 ngày 26/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.37 |
| 67 | QTD Yên Bình | Phường Yên Thắng, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 20/QĐ-NBI ngày 26/01/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 5.00 |
| 68 | QTD Hùng Tiến | Xã Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 648/QĐ-KV7 ngày 26/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.99 |
| 69 | QTD Văn Hải | Xã Định Hóa, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 59/QĐ-NBI ngày 24/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 5.73 |
| 70 | QTD Trung Sơn | Phường Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 21/QĐ-NBI ngày 26/01/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 6.53 |
| 71 | QTD Bắc Sơn | Phường Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 54/QĐ-NBI ngày 21/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 5.11 |
| 72 | QTD Khánh Công | Xã Khánh Trung, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 629/QĐ-KV7 ngày 29/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.71 |
| 73 | QTD Cồn Thoi | Xã Bình Minh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 41/QĐ-NBI ngày 19/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 5.21 |
| 74 | QTD Nam Bình | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 32/QĐ-NBI ngày 13/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 6.01 |
| 75 | QTD Khánh Cường | Xã Khánh Thiện, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 203/QĐ-KV7 ngày 14/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.47 |
| 76 | QTD Khánh Thành | Xã Khánh Trung, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 28/QĐ-NBI ngày 05/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 4.30 |
| 77 | QTD Khánh Hòa | Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 33/QĐ-NBI ngày 01/02/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 5.69 |
| 78 | QTD Khánh Hải | Xã Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 649/QĐ-KV7 ngày 26/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.05 |
| 79 | QTD Khánh Phú | Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 51/QĐ-NBI ngày 21/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 4.27 |
| 80 | QTD Tân Bình | Phường Yên Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 53/QĐ-NBI ngày 21/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 7.21 |
| 81 | QTD Tây Sơn | Phường Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 369/QĐ-KV7 ngày 23/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.95 |
| 82 | QTD Thành Đô | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 11/QĐ-NBI ngày 03/01/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 30.00 |
| 83 | QTD Khánh Nhạc | Xã Khánh Nhạc, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 627/QĐ-KV7 ngày 29/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.87 |
| 84 | QTD Tràng An | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 34/QĐ-NBI ngày 14/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 6.91 |
| 85 | QTD Yên Ninh | Xã Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 50/QĐ-NBI ngày 21/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 7.98 |
| 86 | QTD Thăng Long | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 204/QĐ-KV7 ngày 14/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.02 |
| 87 | QTD Phúc Đạt | Phường Nam Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 37/QĐ-NBI ngày 17/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 4.37 |
| 88 | QTD An Thịnh | Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 532/QĐ-KV7 ngày 22/08/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.14 |
| 89 | QTD Phúc Sơn | Phường Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 623/QĐ-KV7 ngày 18/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 2.70 |
| 90 | QTD Thiên Long | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 624/QĐ-KV7 ngày 18/9/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 14.20 |
| 91 | QTD Trường Sinh | Phường Tây Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 531/QĐ-KV7 ngày 22/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.71 |
| 92 | QTD Thị trấn Me | Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Giấy phép số 53/GP-NHNN ngày 16/01/2012 của NHNN chi nhánh tỉnh Ninh Bình | 10.00 |
| 93 | QTD Ninh Giang | Phường Tây Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | Quyết định số 529/QĐ-KV7 ngày 22/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.24 |
| 94 | QTD Yên Trung | Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 92/QĐ-KV7 ngày 02/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.28 |
| 95 | QTD Minh Dân | Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 400/QĐ-KV7 ngày 02/6/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.41 |
| 96 | QTD Thái Khuyến Trường | Xã Tân Ninh, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 635/QĐ-KV7 ngày 23/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.42 |
| 97 | QTD Định Tường | Xã Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 613/QĐ-KV7 ngày 12/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 11.51 |
| 98 | QTD Nga Hải | Xã Hồ Vương, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 641/QĐ-KV7 ngày 23/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.44 |
| 99 | QTD Hải Bình | Phường Hải Bình, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 632/QĐ-KV7 ngày 23/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.10 |
| 100 | QTD Đông Lĩnh | Phường Đông Tiến, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 645/QĐ-KV7 ngày 25/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.23 |
| 101 | QTD Lộc Sơn | Xã Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 119/QĐ-KV7 ngày 15/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.76 |
| 102 | QTD Thị trấn Nga Sơn | Xã Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 382/QĐ-KV7 ngày 28/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.99 |
| 103 | QTD Hoằng Đạo | Xã Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 189/QĐ-KV7 ngày 09/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.49 |
| 104 | QTD Hoằng Trinh | Xã Hoằng Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Giấy phép 16/NH-GP ngày 20/02/2003 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 4.84 |
| 105 | QTD Thiệu Trung | Xã Thiệu Trung, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 149/QĐ-KV7 ngày 24/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.40 |
| 106 | QTD Yên Thọ | Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 614/QĐ-KV7 ngày 12/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.12 |
| 107 | QTD Ngư Lộc | Xã Vạn Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 50/QĐ-THH ngày 27/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 18.88 |
| 108 | QTD Dân Lý | Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 562/QĐ-THH ngày 19/8/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.00 |
| 109 | QTD T.Trấn Triệu Sơn | Xã Triệu Sơn , Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 44/QĐ-THH ngày 26/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 17.62 |
| 110 | QTD Nga Thành | Xã Hồ Vương, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 364/QĐ-KV7 ngày 19/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.17 |
| 111 | QTD Tiến Nông | Xã An Nông, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 136/QĐ-KV7 ngày 21/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.79 |
| 112 | QTD Long Vân | Xã Đền Lư, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 105/QĐ-KV7 ngày 08/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 15.95 |
| 113 | QTD Bình Minh | Xã Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 126/QĐ-KV7 ngày 17/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.03 |
| 114 | QTD Quảng Ngọc | Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 187/QĐ-KV7 ngày 08/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.05 |
| 115 | QTD Nga Mỹ | Xã Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 188/QĐ-KV7 ngày 08/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.56 |
| 116 | QTD TT Bút Sơn | Xã Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 137/QĐ-KV7 ngày 21/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.30 |
| 117 | QTD Xuân Thành | Xã Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 651/QĐ-KV7 ngày 26/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.27 |
| 118 | QTD Lam Sơn | Xã Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 652/QĐ-KV7 ngày 26/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.16 |
| 119 | QTD Đông Minh | Phường Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 128/QĐ-KV7 ngày 17/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 8.16 |
| 120 | QTD Quảng Đại | Phường Nam Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 28/QĐ-KV7 ngày 14/3/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.93 |
| 121 | QTD Quảng Văn | Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 186/QĐ-KV7 ngày 08/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.75 |
| 122 | QTD Xuân Hoà | Xã Xuân Hoà, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 399/QĐ-KV7 ngày 02/6/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.69 |
| 123 | QTD Xuân Thiên | Xã Thọ Lập, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 36/QĐ-THH ngày 17/02/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.66 |
| 124 | QTD Tân Ninh | Xã Tân Ninh, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 18/QĐ-THH ngày 05/02/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 5.30 |
| 125 | QTD Ngọc Sơn | Phường Quang Trung, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 111/QĐ-KV7 ngày 10/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 10.53 |
| 126 | QTD Thiệu Viên | Xã Thiệu Trung, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 610/QĐ-KV7 ngày 12/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.90 |
| 127 | QTD Quảng Tâm | Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 646/QĐ-THH ngày 25/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 13.17 |
| 128 | QTD Thọ Hải | Xã Xuân Hòa, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 84/QĐ-KV7 ngày 01/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.12 |
| 129 | QTD Thọ Lập | Xã Thọ Lập, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 65/QĐ-KV7 ngày 26/3/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.45 |
| 130 | QTD Xuân Châu | Xã Thọ Lập, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số số 112/QĐ-KV7 ngày 11/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.48 |
| 131 | QTD Hoằng Đồng | Xã Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | Giấy phép số 43/GP-NHNN ngày 21/6/2007 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 1.31 |
| 132 | QTD Yên Phong | Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 93/QĐ-KV7 ngày 02/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 10.20 |
| 133 | QTD Quảng Hợp | Xã Quảng Ngọc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 124/QĐ-KV7 ngày 17/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.76 |
| 134 | QTD Quảng Cát | Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 514/QĐ-KV7 ngày 31/7/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 11.63 |
| 135 | QTD Quý Lộc | Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 42/QĐ-THH ngày 24/02/2025 của NHNN chi nhánh Thanh Hóa | 5.53 |
| 136 | QTD Hoà Lộc | Xã Hoa Lộc, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 205/QĐ-KV7 ngày 15/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 12.31 |
| 137 | QTD Vân Sơn | Xã Tân Ninh, Tỉnh Thanh Hoá | Giấy phép số 47/GP-NHNN ngày 15/9/2008 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 1.70 |
| 138 | QTD Cầu Lộc | Xã Đông Thành, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 194/QĐ-KV7 ngày 13/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 7.67 |
| 139 | QTD Yên Hùng | Xã Yên Ninh, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 630/QĐ-KV7 ngày 23/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 11.03 |
| 140 | QTD TT Sao Vàng | Xã Sao Vàng, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 96/QĐ-THH ngày 16/4/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hóa | 4.58 |
| 141 | QTD Hoằng Trường | Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 192/QĐ-KV7 ngày 12/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.03 |
| 142 | QTD Hoằng Anh | Phường Nguyệt Viên, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 125/QĐ-KV7 ngày 17/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.38 |
| 143 | QTD Lê Lợi | Xã Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 620/QĐ-KV7 ngày 23/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.07 |
| 144 | QTD Hoằng Tiến | Xã Hoằng Tiến, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 138/QĐ-KV7 ngày 21/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.98 |
| 145 | QTD Nghi Sơn | Phường Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 129/QĐ-KV7 ngày 18/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.85 |
| 146 | QTD Duy Thanh | Xã Thiệu Quang, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 34/QĐ-THH ngày 27/02/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 7.50 |
| 147 | QTD Thọ Dân | Xã Thọ Phú, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 185/QĐ-KV7 ngày 07/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.65 |
| 148 | QTD Hoằng Đạt | Xã Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 177/QĐ-KV7 ngày 07/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 2.11 |
| 149 | QTD Quảng Ninh | Xã Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 156/QĐ-KV7 ngày 26/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.21 |
| 150 | QTD Bến Sung | Xã Quảng Ninh, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 143/QĐ-KV7 ngày 24/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 9.02 |
| 151 | QTD Tào Xuyên | Phường Nguyệt Viên, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 190/QĐ-KV7 ngày 09/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.08 |
| 152 | QTD Thống Nhất | Xã Yên Phú, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 43/QĐ-THH ngày 24/02/2025 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hóa | 10.70 |
| 153 | QTD TT Hà Trung | Xã Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 101/QĐ-THH ngày 22/04/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 4.11 |
| 154 | QTD Quảng Trạch | Xã Quảng Yên, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 362/QĐ-KV7 ngày 19/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.52 |
| 155 | QTD Hà Bắc | Xã Hà Long, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 371/QĐ-KV7 ngày 26/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.85 |
| 156 | QTD Quảng Phú | Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 127/QĐ-KV7 ngày 17/4/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 4.45 |
| 157 | QTD Quảng Yên | Xã Quảng Yên, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 363/QĐ-KV7 ngày 19/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 5.70 |
| 158 | QTD Quảng Thành | Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 191/QĐ-KV7 ngày 09/5/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 3.76 |
| 159 | QTD TT Nông Cống | Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 622/QĐ-KV7 ngày 18/9/2025 của NHNN chi nhánh Khu vực 7 | 6.53 |
| 160 | QTD Thọ Sơn | Xã Thọ Bình, Tỉnh Thanh Hoá | Quyết định số 60/QĐ-THH ngày 22/3/2024 của NHNN chi nhánh tỉnh Thanh Hoá | 2.96 |
| Khu vực 8 | ||||
| 1 | QTDND xã Diễn Hạnh | Xóm 3, xã Minh Châu, tỉnh Nghệ An | Số 632/QĐ-KV8 ngày 30/9/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.74 |
| 2 | QTDND xã Diễn Thái | Xóm Tân Nam, xã Quảng Châu, tỉnh Nghệ An | Số 204/QĐ-KV8 ngày 04/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.87 |
| 3 | QTDND xã Diễn Kỷ | Thôn Cầu Bùng, xã Đức Châu, tỉnh Nghệ An | Số 175/QĐ-KV8 ngày 28/03/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 16.22 |
| 4 | QTDND xã Diễn Thịnh | Xóm Tân phúc, xã An châu, tỉnh nghệ an | Số 177/QĐ-KV8 ngày 28/03/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 15.25 |
| 5 | QTDND xã Diễn Cát | xã Minh Châu, tỉnh Nghệ An | Số 297/QĐ-KV8 ngày 13/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 9.79 |
| 6 | QTDND xã Diễn Mỹ | Xóm Đông Mỹ, xã Hải Châu, tỉnh Nghệ An | Số 420/QĐ-KV8 ngày 09/7/2025 do NHNN Chi nhánh KV8 cấp | 16.00 |
| 7 | QTDND Nghĩa Thái | Xóm Vĩnh Lộc, xã Tân Phú, tỉnh Nghệ An | Số 54/QĐ-NGA ngày 28/2/2024 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 9.98 |
| 8 | QTDND Bảo Thành | Xóm 6, xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | Số 372/QĐ-NGA ngày 30/10/2024 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 6.88 |
| 9 | QTDND xã Bồng Khê | Thôn Lam Bồng, xã Con Cuông, tỉnh Nghệ An | Số 344/QĐ-KV8 ngày 10/06/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp |
2.84 |
| 10 | QTDND xã Liên Thành | Xóm Mậu Long, xã Vân Tụ, tỉnh Nghệ An | Số 560/QĐ-KV8 ngày 26/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 12.55 |
| 11 | QTDND Thị Trấn Qùy Hợp | Xóm Hợp Châu, xã Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An | Số 44/QĐ-NGA ngày 26/02/2025 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 7.00 |
| 12 | QTDND xã Diễn Trường | Xã Hùng Châu, tỉnh Nghệ An | Số 418/QĐ-KV8 ngày 08/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.31 |
| 13 | QTDND xã Phú Thành | Xóm Đông Nam Hồng, xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | Số 450/QĐ-KV8 ngày 18/07/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.60 |
| 14 | QTDND xã Thọ Thành | Xóm Trung Tâm, xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | Số 233/QĐ-KV8 ngày 23/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.91 |
| 15 | QTDND Hợp Thành | xóm Lý Nhân, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | Số 438/QĐ-KV8 ngày 16/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.63 |
| 16 | QTDND xã Xuân Thành | Xã Quan Thành, tỉnh Nghệ An | Số 453/QĐ-KV8 ngày 18/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.90 |
| 17 | QTDND thị trấn Yên Thành | Xóm Trung Dinh, xã Yên Thành, tỉnh Nghệ An | Số 348/QĐ-KV8 ngày 13/6/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 17.64 |
| 18 | QTDND Hồng Thành | xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | Số 219/QĐ-KV8 cấp ngày 16/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 12.79 |
| 19 | QTDND xã Đô Thành | Xóm Kim Chi, xã Đông Thành, tỉnh Nghệ An | Số 349/QĐ-KV8 ngày 13/6/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.62 |
| 20 | QTDND Vân Diên | Km332+800 Quốc lộ 15, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An | Số 620/QĐ-KV8 ngày 26/9/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 11.82 |
| 21 | QTDND xã Xuân Hòa | Xóm Đồng Phong, xã Vạn An, tỉnh Nghệ An | Số 252/NGA-TTGS ngày 24/02/2025 do NHNN chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 8.62 |
| 22 | QTDND Phường Nghi Thu | Khối Nghi Thu 3, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Số 276/QĐ-KV8 ngày 07/05/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.96 |
| 23 | QTDND Phường Nghi Tân | Số 59, đường Trại Bàng, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Số 458/QĐ-KV8, ngày 21/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.58 |
| 24 | QTDND Hưng Tân | Làng Nam, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | Số 200/QĐ-KV8 ngày 04/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.67 |
| 25 | QTDND Hưng Tiến | xóm 2, xã Lam Thành, tỉnh Nghệ An | Số 232/QĐ-KV8 ngày 23/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 11.92 |
| 26 | QTDND Phường Quỳnh Xuân | Số 9, đường Mai Thúc Loan, phường Quỳnh Mai, tỉnh Nghệ An | Số 279/QĐ-NGA ngày 15/8/2024 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 19.22 |
| 27 | QTDND phường Nghi Thủy | Số 122, đường Phạm Huy, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Số 433/QĐ-KV8 ngày 14/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.95 |
| 28 | QTDND Nghi Hương | Số 116, đường Nguyễn Sinh Cung, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Số 419/QĐ-KV8 ngày 19/7/2025 do NHNN Chi nhánh KV8 cấp | 20.14 |
| 29 | QTDND xã Nam Anh | Thửa đất số 1622, tờ bản đồ số 32, xóm 4, xã Đại Huệ, tỉnh Nghệ An | Số 544/QĐ-KV8 ngày 18/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.62 |
| 30 | QTDND Phường Nghi Hải | Số 410, đường Phạm Nguyễn Du, khối Triều Tân, phường Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Số 441/QĐ-KV8 ngày 16/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 3.43 |
| 31 | QTDND xã Nam Trung | Xóm Tân Hoa, xã Thiên Nhẫn,Tỉnh Nghệ An | Số 593/QĐ-KV8 ngày 17/9/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 9.78 |
| 32 | QTDND xã Nam Thanh | Phòng số 3 trụ sở UBND, xã Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | Số 509/QĐ-KV8 ngày 30/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.09 |
| 33 | QTDND xã Nam Cát | Xóm Đồng Thuận, xã Kim Liên, tỉnh Nghệ An | Số 298/QĐ-KV8 ngày 15/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.63 |
| 34 | QTDND Thái Hòa | Đường Trần Hưng Đạo, Khối Tân Phú, Phường Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An | Số 63/QĐ-NGA ngày 08/03/2024 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 16.90 |
| 35 | QTDND Diễn Hùng | Thôn Ngọc Mỹ, xã Hải Châu, tỉnh Nghệ An | Số 451/QĐ-KV8 ngày 18/07/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 11.26 |
| 36 | QTDND xã Diễn Kim | Xóm Xuân Châu, xã Hải Châu, tỉnh Nghệ An | Số 517/QĐ-KV8 ngày 31/7/2025 do NHNN chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.76 |
| 37 | QTDND xã Diễn Xuân | Xóm Trung Xuân, xã Quảng Châu, tỉnh Nghệ An | Số 194/QĐ-KV8 ngày 02/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.69 |
| 38 | QTDND xã Bài Sơn | Xóm Bài Sơn 1, xã Lương Sơn, tỉnh Nghệ An | Số 242/QĐ-KV8 ngày 24/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 4.50 |
| 39 | QTDND xã Tân Sơn | Xóm 3, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An | Số 42/QĐ-NGA ngày 21/02/2025 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 8.05 |
| 40 | QTDND xã Thượng Sơn | Xóm Thượng Sơn 6, xã Văn Hiến, tỉnh Nghệ An | Số 39/QĐ-NGA ngày 13/02/2025 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 7.04 |
| 41 | QTDND Giang Sơn | Xóm Nguyễn Tạo, xã Bạch Ngọc, tỉnh Nghệ An | Số 623/QĐ-KV8 ngày 26/9/2025 do NHNN Chi nhánh khu vực 8 cấp | 3.67 |
| 42 | QTDND xã Bắc sơn | xóm 3 Bắc Sơn, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An | Số 296/QĐ-KV8 ngày 13/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 3.89 |
| 43 | QTDND xã Thanh Lĩnh | Thôn Thành Tứ, xã Đại Đồng, tỉnh Nghệ An | Số 449/QĐ-KV8 ngày 18/07/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.07 |
| 44 | QTDND xã Viên Thành | Xóm 3, xã Hợp Minh, tỉnh Nghệ An | Số 234/QĐ-KV8 ngày 25/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 3.62 |
| 45 | QTDND xã Tây Thành | Xóm Ân Quang, xã Vân Du, tỉnh Nghệ An | Số 33/QĐ-NGA ngày 06/02/2024 do NHNN Chi nhánh tỉnh Nghệ An cấp | 6.64 |
| 46 | QTDND Thanh Văn | Trung tâm hành chính xã Đại Đồng, xã Đại Đồng, tỉnh Nghệ An | Số 533/QĐ-KV8 ngày 13/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.39 |
| 47 | QTDND xã Nghi Xuân | Khối Phong Thịnh, Phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Số 545/QĐ-KV8 ngày 19/8/2025 do NHNN Chi nhánh khu vực 8 cấp | 7.22 |
| 48 | QTDND xã Nghi Hoa | xã Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | Số 422/QĐ-KV8 ngày 09/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 4.76 |
| 49 | QTDND xã Diễn Trung | xóm 5, xã An Châu, tỉnh Nghệ An | Số 329/QĐ-KV8 ngày 29/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 4.50 |
| 50 | QTDND xã Phúc Thọ | Phường Vinh Lộc, tỉnh Nghệ An | Số 410/QĐ-KV8 ngày 03/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 11.73 |
| 51 | QTDND Phường Đông Vĩnh | số 79, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Thành Vinh, tỉnh Nghệ An | Số 265/QĐ-KV8 ngày 29/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 11.75 |
| 52 | QTDND Xã Nghĩa Thuận | Xã Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An | Số 421/QĐ-KV8 ngày 09/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 16.33 |
| 53 | QTDND Hưng Đông | Số 247, đường Nguyễn Trường Tộ, khối Trung Thuận, phường Vinh Hưng, tỉnh Nghệ An | Số 525/QĐ-KV8 ngày 07/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.76 |
| 54 | QTDND thị trấn Nghĩa Đàn | Số 63, đường Ba Tơ, xóm Tân Hòa, xã Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An | Số 264/QĐ-KV8 ngày 29/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.87 |
| 55 | QTDND xã Quỳnh Giang | Thôn 3, xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | Số 262/QĐ-KV8 ngày 29/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.50 |
| 56 | QTDND Hưng Long | Xóm Xuân Hòa, xã Hưng Nguyên Nam, tỉnh Nghệ An | Số 621/QĐ-KV8 ngày 26/9/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.90 |
| 57 | QTDND xã Thuận Sơn | Xóm Thuận Minh, xã Thuần Trung, tỉnh Nghệ An | Số 440/QĐ-KV8 ngày 16/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 3.90 |
| 58 | QTDND xã Thịnh Sơn | Xóm Đại đồng Thịnh Sơn, xã Đô Lương, tỉnh Nghệ An | Số 220/QĐ-KV8 ngày 16/04/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.54 |
| 59 | QTDND xã Quỳnh Hậu | Xã Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | Số 423/QĐ-KV8 ngày 09/7/2025 do NHNN Chi nhánh khu vực 8 cấp | 10.50 |
| 60 | QTDND Trung Lương - Đức Thuận | Tổ dân phố Tiên Sơn, phường Bắc Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | Số 192/QĐ-KV8 ngày 1/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.50 |
| 61 | QTDND Hương Khê | Thôn 5, xã Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | Số 16SĐ3/GP-NHNN ngày 05/12/2022 do NHNN Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 2.88 |
| 62 | QTDND liên xã Khang Thọ | Thôn Đồng Tiến, xã Kỳ Khang, tỉnh Hà Tĩnh | số 39/QĐ-NHNN-HTI1 ngày 28/2/2025 sửa đổi Giấy phép thành lập do NHNN Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 16.51 |
| 63 | QTDND xã Kỳ Lạc | Thôn Lạc Vinh, xã Kỳ Lạc, tỉnh Hà Tĩnh | Số 207/QĐ-KV8 ngày 09/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.00 |
| 64 | QTDND liên xã Sơn Lâm | Thôn Mỹ Lợi, xã Kỳ Thượng, tỉnh Hà Tĩnh | Số 341/QĐ-KV8 ngày 05/6/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.66 |
| 65 | QTDND Giang Đồng Tiến | Thôn Đồng Tiến, xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Số 603/QĐ-KV8 ngày 22/9/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 15.18 |
| 66 | QTDND xã Kỳ Phú | Thôn Phú Trung, xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | số 37/QĐ-NHNN-HTI1 ngày 27/2/2025 sửa đổi Giấy phép thành lập và hoạt động do NHNN Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 16.38 |
| 67 | QTDND Ninh Hà | Tổ dân phố Hải Hà, phường Hải Ninh, tỉnh Hà Tĩnh | số 38/QĐ-NHNN-HTI1 ngày 27/2/2025 sửa đổi Giấy phép thành lập và hoạt động do NHNN Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 10.56 |
| 68 | QTDND Kỳ Anh | Tổ dân phố Hưng Lợi, phường Sông Trí, tỉnh Hà Tĩnh | Số 340/QĐ-KV8 ngày 05/6/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 26.26 |
| 69 | QTDND liên xã Kỳ Phong | Thôn Tuần Tượng, xã Kỳ Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | Số 147/QĐ-KV8 ngày 21/3/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 11.33 |
| 70 | QTDND xã Kỳ Xuân | Thôn Quang Trung, xã Kỳ Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | Số 279/QĐ-KV8 ngày 05/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.27 |
| 71 | QTDND Thạch Trung | Số 98 đường Hà Hoàng, phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh | Số 455/QĐ-KV8 ngày 21/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.62 |
| 72 | QTDND liên xã Thạch Mỹ | Thôn Hữu Ninh, xã Mai Phụ, tỉnh Hà Tĩnh | Số 201/QĐ-KV8 ngày 04/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.75 |
| 73 | QTDND liên xã Bắc Thạch | Thôn Đồng Vĩnh, xã Toàn Lưu, tỉnh Hà Tĩnh | Số 36/QĐ-NHNN ngày 27/2/2025 do NHNN Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 11.43 |
| 74 | QTDND xã Cẩm Bình | Xã Cẩm Bình, tỉnh Hà Tĩnh | Số 289/QĐ-KV8 ngày 09/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.86 |
| 75 | QTDND xã Cẩm Thành | Thôn Đồng Bàu, xã Cẩm Bình, tỉnh Hà Tĩnh | Số 28/QĐ-NHNN-HTI1 ngày 26/02/2025 do NHNN Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 10.60 |
| 76 | QTDND Cẩm Hòa | Xã Yên Hòa, tỉnh Hà Tĩnh | Số 202/QĐ-KV8 ngày 04/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.01 |
| 77 | QTDND Cẩm Yên | Thôn Hồ Phượng, xã Yên Hòa, tỉnh Hà Tĩnh | Số 442/QĐ-KV8 ngày 17/7/2025 do NHNN Chi nhánh KV8 cấp | 4.04 |
| 78 | QTDND Nhượng Lĩnh | xã Thiên Cầm, tỉnh Hà Tĩnh | Số 159/QĐ-KV8 ngày 26/3/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.86 |
| 79 | QTDND liên xã Nam Xuyên | xã Cẩm Lạc, tỉnh Hà Tĩnh | Số 35/QĐ-NHNN-HTI1 ngày 26/2/2025 do Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 8.01 |
| 80 | QTDND liên xã Thạch Hà | Thôn Đan Trung, xã Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Số 272/QĐ-KV8 ngày 06/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.95 |
| 81 | QTDND xã Cẩm Duệ | xã Cẩm Duệ, tỉnh Hà Tĩnh | Số 146/QĐ-KV8 ngày 21/3/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.49 |
| 82 | QTDND liên xã Kim Bằng | Thôn Hoa Thành, xã Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | Số 564/QĐ-KV8 ngày 28/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.53 |
| 83 | QTDND liên xã Thiên Vượng | Thôn Thiên Hương, xã Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | Số 27/QĐ-NHNN-HTI1 ngày 26/2/2025 do NHNN Chi nhánh tỉnh Hà Tĩnh cấp | 12.55 |
| 84 | QTDND liên xã Cương Gián | Thôn Lâm Vượng, xã Cổ Đạm, tỉnh Hà Tĩnh | Số 249/QĐ-KV8 ngày 26/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 20.59 |
| 85 | QTDND Liên Đức | Thôn Trung Nam, xã Đức Thịnh, tỉnh Hà Tĩnh | Số 591/QĐ-KV8 ngày 16/9/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 9.54 |
| 86 | QTDND Bùi La Nhân | Thôn Khang Ninh, xã Đức Quang, tỉnh Hà Tĩnh | Số 335/QĐ-KV8 ngày 17/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.80 |
| 87 | QTDND Long Tân Trà | Thôn 2, xã Tứ Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh | Số 209/QĐ-KV8 ngày 10/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.50 |
| 88 | QTDND Liên Sơn | Thôn Kim Thành, xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tĩnh | Số 258/QĐ-KV8 ngày 08/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.74 |
| 89 | QTDND xã Sơn Kim 1 | Thôn An Sú, xã Sơn Kim 1, tỉnh Hà Tĩnh | Số 420/QĐ-KV8 ngày 24/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 2.60 |
| 90 | QTDND xã Hộ Độ | Tổ dân phố Yên Thọ, Phường Trần Phú, tỉnh Hà Tĩnh | Số 563/QĐ-KV8 ngày 28/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.58 |
| 91 | QTDND xã Ngọc Sơn | Thôn Trung Tâm, xã Toàn Lưu, tỉnh Hà Tĩnh | Số 161/QĐ-KV8 ngày 26/03/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 3.82 |
| 92 | QTDND Bắc Trạch | Thôn 4, xã Bắc Trạch, tỉnh Quảng Trị | Số 547/QĐ-KV8 ngày 20/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp |
6.41 |
| 93 | QTDND Đức Ninh | Số 302 Lê Lợi, phường Đồng Hới, tỉnh Quảng Trị | Số 430/QĐ-KV8 ngày 10/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 13.50 |
| 94 | QTDND Phú Thủy | Thôn Phú Hòa, xã Trường Phú, tỉnh Quảng Trị | Số QĐ 460/QĐ-KV8 ngày 21/7/2025 do NHNN Chi nhánh KV8 cấp |
4.58 |
| 95 | QTDND Bắc Lý | Số 25 đường Hoàng Sâm, phường Đồng Thuận, tỉnh Quảng Trị | Số 417/QĐ-KV8 ngày 08/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp |
16.09 |
| 96 | QTDND Đại Trạch | Thôn Phúc Tự Đông, xã Hoàn Lão, tỉnh Quảng Trị | Số 431/QĐ-KV8 ngày 11/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 20.23 |
| 97 | QTDND Xuân Ninh | Thôn Xuân Dục 2, xã Trường Ninh, tỉnh Quảng Trị | Số 452/QĐ-KV8 ngày 18/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.94 |
| 98 | QTDND Thị trấn Nông Trường Việt Trung | TDP Phú Quý, xã Nam Trạch, tỉnh Quảng Trị | Số 491/QĐ-KV8 ngày 28/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 16.31 |
| 99 | QTDND Liên Thủy | Xã Lệ Thủy, tỉnh Quảng Trị | Số 459/QĐ-KV8 ngày 21/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 11.56 |
| 100 | QTDND Mai Thủy | Thôn Mai Hạ, Xã Trường Phú, Tỉnh Quảng Trị | Số 474/QĐ-KV8 ngày 24/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 9.25 |
| 101 | QTDND Hạ Trạch | Thôn 7 Hạ Trạch, xã Bắc Trạch, tỉnh Quảng Trị | Số 465/QĐ-KV8 ngày 22/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 15.90 |
| 102 | QTDND Quảng Thọ | TDP Thọ Đơn - Phường Bắc Gianh, tỉnh Quảng Trị | Số 447/QĐ-KV8 ngày 18/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 12.45 |
| 103 | QTDND Nam Lý | Số 93 đường Võ Thị Sáu, phường Đồng Hới, tỉnh Quảng Trị. | Số 432/QĐ-KV8 ngày 11/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp |
7.59 |
| 104 | QTDND Nhân Trạch | Thôn Nhân Quang, xã Nam Trạch, tỉnh Quảng Trị. | Số 506/QĐ-KV8 ngày 30/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 20.46 |
| 105 | QTDND xã Vạn Ninh | Thôn Giữa, xã Trường Ninh, tỉnh Quảng Trị. | Số 524/QĐ-KV8 ngày 6/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.95 |
| 106 | QTDND Hải Phú | Thôn Nội Hải, xã Đông Trạch, tỉnh Quảng Trị. | Số 642/QĐ-KV8 ngày 21/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.23 |
| 107 | QTDND Đồng Phú | Số 115 Bà Triệu, phường Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | số 312/QĐ-KV8 ngày 21/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.23 |
| 108 | QTDND xã An Ninh | Thôn Cao Xuân, xã Trường Ninh, tỉnh Quảng Trị | Số 477/QĐ-KV8 ngày 25/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.20 |
| 109 | QTDND Quảng Thuận | Tổ dân phố Me Hội, phường Bắc Gianh, tỉnh Quảng Trị. | Số 504/QĐ-KV8 ngày 29/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.40 |
| 110 | QTDND Vạn Trạch | Thôn Đông, xã Bố Trạch, tỉnh Quảng Trị | Số 428/QĐ-KV8 ngày 10/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 32.27 |
| 111 | QTDND An Thuỷ | Thôn Lộc Hạ, xã Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Trị | Số 457/QĐ-KV8 ngày 21/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 4.69 |
| 112 | QTDND Kiến Giang | Số 59 đường Hùng Vương, xã Lệ Thủy, tỉnh Quảng Trị. | Số 473/QĐ-KV8 ngày 24/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.18 |
| 113 | QTDND Thanh Thủy | Thôn 3 Thanh Mỹ, xã Cam Hồng, tỉnh Quảng Trị | Số 522/QĐ-KV8 ngày 04/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 10.98 |
| 114 | QTDND Xuân Thuỷ | Thôn Hoàng Giang, xã Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | Số 318/QĐ-KV8 ngày 22/5/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.01 |
| 115 | QTDND Gia Ninh | Thôn Dinh Mười, xã Ninh Châu, tỉnh Quảng Trị. | Số 472/QĐ-KV8 ngày 24/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 8.00 |
| 116 | QTDND Năm Sao | Số 88 đường Hàm Nghi, phường Nam Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. | Số 434/QĐ-KV8 ngày 14/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 3.26 |
| 117 | QTDND Cửa Tùng | Khu phố An Hòa 2, xã Cửa Tùng, tỉnh Quảng Trị. | Số 505/QĐ-KV8 ngày 30/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 7.93 |
| 118 | QTDND Vĩnh Chấp | Thôn Bình An, xã Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Số 691/QĐ-KV8 ngày 15/4/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 9 cấp | 5.29 |
| 119 | QTDND Bến Quan | Khóm 1, xã Bến Quan, tỉnh Quảng Trị | Số 480/QĐ-KV8 ngày 28/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.29 |
| 120 | QTDND Triệu Trung | Thôn Ngô Xá Đông, xã Triệu Cơ, tỉnh Quảng Trị | Số 526/QĐ-KV8 ngày 07/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.61 |
| 121 | QTDND Hải Phú | Thôn Long Hưng, xã Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. | Số 463/QĐ-KV8 ngày 22/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 3.61 |
| 122 | QTDND Trường Sơn | Số 41 đường Chế Lan Viên, phường Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. | Số 469/QĐ-KV8 ngày 23/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.42 |
| 123 | QTDND Hồ Xá | Số 104 Lê Duẫn, xã Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị | Số 530/QĐ-KV8 ngày 08/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 18.62 |
| 124 | QTDND Triệu Đại | Thôn Quảng Điền, xã Triệu Bình, tỉnh Quảng Trị | Số 529/QĐ-KV8 ngày 08/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 4.46 |
| 125 | QTDND Vĩnh Lâm | Thôn Đặng Xá, xã Vĩnh Thủy, tỉnh Quảng Trị | Số 521/QĐ-KV8 ngày 04/8/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 6.96 |
| 126 | QTDND Tân Lâm | Thôn Nghĩa Phong, xã Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị. | Số 470/QĐ-KV8 ngày 23/7/2025 do NHNN Chi nhánh Khu vực 8 cấp | 5.00 |
Khu vực 9 |
||||
| 1 | QTDND Phương Đông | Tổ dân phố Bình Đẳng, phường Trương Quang Trọng, tỉnh Quảng Ngãi | Số 204/QĐ-QNG2, ngày 27/02/2025 | 2.29 |
| 2 | QTDND Bình Nguyên | Thôn Nam Bình 2, xã Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | Số 202/QĐ-QNG2 ngày 27/02/2025 | 2.49 |
| 3 | QTDND Nghĩa Kỳ | Thôn An Bình, xã Nghĩa Giang, tỉnh Quảng Ngãi | Số 574/QĐ-KV9 ngày 04/4/2024 | 1.83 |
| 4 | QTDND Hành Thịnh | Thôn Bàn Thới, xã Thiện Tín, tỉnh Quảng Ngãi | Số 573/QĐ-KV9 ngày 04/4/2024 | 3.61 |
| 5 | QTDND Gò Nổi | Số 40 đường 610B, thôn Đông Lãnh, xã Gò Nổi, thành phố Đà Nẵng | Số 1070/QĐ-KV9 ngày 13/5/2025 | 3.57 |
| 6 | QTDND Điện Dương | Số 213 đường Lạc Long Quân, phường Điện Bàn Đông, thành phố Đà Nẵng | Số 1067/QĐ-KV9 ngày 13/5/2025 | 5.85 |
| 7 | QTDND Tây Điện Bàn | Phong Thử 1, xã Điện Bàn Tây, thành phố Đà Nẵng | Số 1069/QĐ-KV9 ngày 13/5/2025 | 12.16 |
| 8 | QTDND Đức Hiệp | Thôn Chú Tượng, xã Long Phụng, tỉnh Quảng Ngãi | Số 203/QĐ-QNG2 ngày 27/02/2025 | 4.2 |
| 9 | QTDND Phổ Thuận | Tổ dân phố Vùng 4, phường Trà Câu, tỉnh Quảng Ngãi | Số 608/QĐ-KV9 ngày 09/04/2025 | 1.40 |
| 10 | QTDND Bình Dương | Thôn Mỹ Huệ 3 , Xã Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | Số 010/NH-GP ngày 30/07/1994 | 1.35 |
| 11 | QTDND Chợ Chùa | Thôn Phú Bình Trung, xã Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi | Số 604/QĐ-QNG2, cấp ngày 21/06/2024, do NHNN chi nhánh tỉnh Quảng Ngãi cấp | 1.08 |
| 12 | QTDND Đức Thạnh | Thôn Phước Thịnh, Xã Mỏ Cày, tỉnh Quảng Ngãi | Số 543/QĐ-KV9 ngày 03/04/2025 | 1.15 |
| 13 | QTDND Đức Phong | Thôn Văn Hà, xã Lân Phong, tỉnh Quảng Ngãi | Giấy phép sửa đổi số 545/QĐ-KV9 ngày 03/4/2025 | 3.83 |
| 14 | QTDND Tịnh Sơn | Thôn Đông, xã Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | Số 1061/QĐ-KV9 ngày 13/5/2025 | 3.35 |
| 15 | QTDND Thu Xà | Xóm 1, thôn Thu Xà, xã Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | Số 1314/QĐ-KV9 ngày 02/6/2025 | 1.61 |
| 16 | QTDND Trần Hưng Đạo | 107 Nguyễn Tự Tân, phường Cẩm Thành, tỉnh Quảng Ngãi | Số 192/QĐ-QNG2 ngày 26/02/2025 | 7.60 |
| 17 | QTDND Thuận Hòa | 26A Lê Huân, phường Thuận Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Tuy nhiên, trụ sở QTDND Thuận Hòa đã được UBND phường Thuận Hòa thu hồi theo Thông báo số 128/TB-UBND ngày 01/11/2021. |
Quyết định số 36/QĐ-TTH ngày 16/09/2012 | |
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By March 30, 2025)
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By September 30, 2024)
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By June 30, 2024)
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By March 31, 2024)
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By December 31, 2023)
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By September 30, 2023)
- Micro - Finance Institutions (by June 30, 2023)
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By December 31, 2022)
- MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By June 30, 2022)