Thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị và các văn bản chỉ đạo của Ngành Ngân hàng, dưới sự lãnh đạo của Đảng ủy, Hội đồng Học viện và Ban Chỉ đạo về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, do PGS.TS Bùi Hữu Toàn – Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng, Trưởng Ban Chỉ đạo đứng đầu, Học viện Ngân hàng đã chủ động triển khai đồng bộ nhiều giải pháp nhằm cụ thể hóa các mục tiêu, nhiệm vụ được giao, đặc biệt chú trọng đẩy mạnh số hóa trong công tác quản lý.

PGS.TS. Bùi Hữu Toàn - Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng, Trưởng Ban Chỉ đạo về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số của HVNH phát biểu chỉ đạo tại Hội nghị chào mừng ngày Khoa học và Công nghệ Việt Nam và Tổng kết hoạt động Khoa học và Công nghệ năm 2024-2025
1. Từ yêu cầu chính trị của Nghị quyết đến bài toán tổ chức thực hiện
Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã xác lập những định hướng chiến lược mang tính xuyên suốt đối với toàn bộ hệ thống chính trị. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, thách thức lớn nhất trong triển khai các nghị quyết của Đảng không chỉ nằm ở việc quán triệt nhận thức, mà còn nằm ở khâu tổ chức thực hiện, theo dõi, giám sát và đánh giá kết quả một cách thực chất, liên tục và có trách nhiệm.
Trong bối cảnh đó, yêu cầu đặt ra đối với Học viện Ngân hàng – đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam – không chỉ là triển khai đầy đủ các nhiệm vụ được giao, mà còn phải đổi mới phương thức quản trị, bảo đảm việc thực hiện nghị quyết được kiểm soát chặt chẽ, minh bạch và gắn với trách nhiệm cụ thể của từng đơn vị, cá nhân. Đây chính là tiền đề để sáng kiến “Số hóa toàn diện Hệ thống giám sát, đánh giá triển khai thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW tại Học viện Ngân hàng” do PGS.TS Trần Việt Dũng – Viện trưởng Viện Nghiên cứu khoa học Ngân hàng, Học viện ngân hàng chủ trì được hình thành.

PGS.TS Trần Việt Dũng, Viện trưởng Viện Nghiên cứu khoa học Ngân hàng, tác giả sáng kiến “Số hóa toàn diện
Hệ thống giám sát, đánh giá triển khai thực hiệnNghị quyết số 57-NQ/TW tại Học viện Ngân hàng”
2. Đổi mới phương thức quản trị nghị quyết theo hướng số hóa, dữ liệu hóa
Sáng kiến được triển khai không đơn thuần là một giải pháp kỹ thuật, mà là sự chuyển đổi căn bản trong tư duy tổ chức thực hiện nghị quyết, từ phương thức quản lý thủ công, dựa trên báo cáo phân tán sang mô hình quản trị hiện đại dựa trên dữ liệu số và giám sát theo thời gian thực.
Trên cơ sở tận dụng phần mềm quản lý khoa học và công nghệ hiện có của Học viện, toàn bộ các kế hoạch, chỉ tiêu, nhiệm vụ và tiến độ triển khai Nghị quyết số 57-NQ/TW cùng các văn bản chỉ đạo liên quan của Trung ương, Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước và Hội đồng Học viện được số hóa, tích hợp và quản lý tập trung. Hệ thống cho phép theo dõi xuyên suốt quá trình từ ban hành kế hoạch, tổ chức thực hiện đến đánh giá kết quả, qua đó khắc phục triệt để tình trạng báo cáo chậm, thiếu đồng bộ hoặc mang tính hình thức.
Điểm nổi bật của sáng kiến là việc thiết lập cơ chế quản lý gắn chặt giữa các mục tiêu đề ra với trách nhiệm thực thi. Mỗi nhiệm vụ được cụ thể hóa theo nguyên tắc rõ việc, rõ đơn vị chủ trì, rõ thời hạn và rõ kết quả, tạo cơ sở để lãnh đạo Học viện và Ban Chỉ đạo phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số thực hiện công tác chỉ đạo, điều hành một cách chủ động, kịp thời và có căn cứ.

Hệ thống giám sát, đánh giá triển khai thực hiện 57-NQ/TW của HVNH
3. Tăng cường kỷ luật, kỷ cương và trách nhiệm trong thực hiện Nghị quyết 57
Việc triển khai sáng kiến đã mang lại những kết quả cụ thể, có thể đo lường và đánh giá bằng số liệu rõ ràng. Toàn bộ các chỉ tiêu, nhiệm vụ triển khai Nghị quyết số 57-NQ/TW tại Học viện Ngân hàng, tương ứng với 100% nội dung được giao, đã được số hóa, cập nhật và theo dõi tập trung trên hệ thống phần mềm quản lý khoa học và công nghệ của Học viện. Qua đó, phương thức báo cáo thủ công, phân tán, thiếu tính liên thông trước đây được thay thế hoàn toàn bằng cơ chế giám sát số hóa, thống nhất và xuyên suốt.
Trên cơ sở dữ liệu tập trung và cập nhật theo thời gian thực, thời gian tổng hợp báo cáo phục vụ công tác lãnh đạo, chỉ đạo và điều hành đã được rút ngắn đáng kể, ước tính giảm khoảng 30–40% so với trước khi triển khai sáng kiến. Đồng thời, độ chính xác và tính kịp thời của thông tin được nâng cao rõ rệt, giúp hạn chế tình trạng sai lệch số liệu, báo cáo chậm hoặc phải điều chỉnh nhiều lần.
Thông qua hệ thống giám sát số, Ban Chỉ đạo và Lãnh đạo Học viện có thể theo dõi tiến độ thực hiện từng nhiệm vụ theo thời gian thực, kịp thời phát hiện các nội dung triển khai chậm tiến độ hoặc chưa đáp ứng yêu cầu, từ đó chủ động chỉ đạo điều chỉnh, đôn đốc và phân công lại nhiệm vụ khi cần thiết. Việc này góp phần quan trọng vào việc nâng cao kỷ luật, kỷ cương trong tổ chức thực hiện các nhiệm vụ chính trị trọng tâm về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số tại Học viện Ngân hàng.
Không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật và tiết kiệm thời gian, sáng kiến còn góp phần chuẩn hóa quy trình quản lý, giám sát việc triển khai nghị quyết, đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ dựa trên dữ liệu cụ thể. Qua đó, năng lực quản lý, điều hành và tổ chức thực hiện Nghị quyết của Học viện được nâng cao, bảo đảm các chủ trương lớn của Đảng và Ngành được triển khai nghiêm túc, thực chất và có hiệu quả.
4. Ý nghĩa thực tiễn và khả năng nhân rộng của sáng kiến
Một trong những giá trị nổi bật của sáng kiến là tính khả thi cao và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Việc triển khai không đòi hỏi đầu tư hạ tầng công nghệ mới, mà tận dụng tối đa các nền tảng sẵn có, phù hợp với yêu cầu tiết kiệm, hiệu quả trong quản lý nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập.
Mô hình số hóa hệ thống giám sát, đánh giá triển khai nghị quyết tại Học viện Ngân hàng có khả năng nhân rộng cao, không chỉ trong phạm vi Học viện mà còn có thể áp dụng cho các đơn vị, cơ sở đào tạo và đơn vị sự nghiệp trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Xa hơn, đây có thể xem là một gợi mở thực tiễn cho việc đổi mới phương thức tổ chức thực hiện và giám sát các nghị quyết lớn của Đảng trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.
Thông qua sáng kiến, Học viện Ngân hàng đã thể hiện rõ tinh thần chủ động, sáng tạo trong việc đưa các chủ trương, nghị quyết của Đảng vào cuộc sống bằng những giải pháp cụ thể, thiết thực. Đây là minh chứng cho việc chuyển đổi số không chỉ dừng ở ứng dụng công nghệ, mà trước hết phải là chuyển đổi trong tư duy quản trị, trong cách thức tổ chức thực hiện nhiệm vụ chính trị, góp phần nâng cao năng lực lãnh đạo, chỉ đạo và hiệu quả hoạt động của đơn vị trong giai đoạn mới.
HVNH