Khi lạm phát dần hạ nhiệt nhưng bất định tài chính vẫn hiện hữu, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) lựa chọn con đường thận trọng, đó là vừa bảo đảm ổn định giá, vừa duy trì khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng. Thành viên Ban điều hành, kiêm Phó Chủ tịch Ủy ban giám sát ECB, ông Frank Elderson, trong cuộc phỏng vấn ngày 10/11/2025, khẳng định: “Nhiệm vụ kép của chúng tôi là bảo vệ giá trị đồng euro và sự vững chắc của khu vực ngân hàng châu Âu. Cả hai đều gắn bó chặt chẽ, bạn không thể có ổn định giá bền vững trong một hệ thống tài chính mong manh”.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Giữa ổn định giá và ổn định tài chính - không thể tách rời
ECB cho rằng việc duy trì mức lãi suất hiện nay là cần thiết để đưa lạm phát trở lại quanh mục tiêu 2% trong trung hạn. Song song với đó, họ tiếp tục củng cố năng lực giám sát hệ thống ngân hàng, từ chất lượng tài sản, vốn tự có đến quản trị rủi ro khí hậu nhằm tránh tái diễn các rủi ro mang tính hệ thống như giai đoạn 2011 - 2012.
Ông Frank Elderson nhấn mạnh: “Một hệ thống ngân hàng mạnh sẽ giúp chính sách tiền tệ truyền dẫn hiệu quả hơn”. Điều đó cũng phản ánh triết lý xuyên suốt của ECB, đó là thay vì chạy theo kỳ vọng cắt giảm lãi suất, ngân hàng trung ương đặt trọng tâm vào nền tảng bền vững của ổn định dài hạn.
Lạm phát hạ nhiệt nhưng ECB vẫn thận trọng
Lạm phát Khu vực đồng Euro đã giảm so với mức đỉnh 10,6% vào cuối năm 2022, xuống khoảng 2,1% trong tháng 10/2025, theo số liệu Eurostat. Tuy nhiên, lạm phát lõi (loại trừ năng lượng và thực phẩm) hiện vẫn ở mức khoảng gần 3%, và giá dịch vụ vẫn tăng khoảng 3%, phản ánh áp lực từ tiền lương và nhu cầu cao trong Khu vực đồng Euro. Ông Frank Elderson cho biết: “Chúng tôi cần chắc chắn rằng áp lực giá cả từ tiền lương và dịch vụ thực sự giảm bền vững”. Chính vì vậy, ECB duy trì lãi suất chính sách hiện tại, quan sát các dữ liệu kinh tế trước khi đưa ra bất kỳ điều chỉnh nào.
Một “cú dừng kỹ thuật” - không phải tín hiệu nới lỏng
Sau 10 lần tăng lãi suất liên tiếp kể từ năm 2022, ECB đã tạm dừng từ giữa năm 2024. Nhưng khác với cách Fed dùng từ pivot (chuyển hướng), ECB gọi đây là technical pause - tạm dừng mang tính kỹ thuật, không phải khởi đầu cho chu kỳ nới lỏng. Theo phân tích của ING Economics, động thái này cho phép ECB “mua thêm thời gian” để quan sát độ trễ chính sách và phản ứng của nền kinh tế thực, vì tác động của lãi suất cao thường mất 12 - 18 tháng để thấm vào đầu tư, tiêu dùng và thị trường lao động.
Khu vực đồng Euro hiện đang đối diện với tăng trưởng yếu, dự báo chỉ khoảng 0,7% trong năm 2025 và niềm tin kinh doanh chưa phục hồi hoàn toàn. Trong bối cảnh đó, ECB lựa chọn “kiên định nhưng không cứng nhắc”, phản ánh triết lý chính sách mang đậm chất châu Âu, đó là ổn định hơn là phản ứng nhanh.
Những con đường khác nhau trong cùng mục tiêu ổn định giá
Trong khi ECB đi theo hướng kiên định, các ngân hàng trung ương lớn khác lại hành động theo những quỹ đạo khác nhau, phản ánh cấu trúc kinh tế và ưu tiên riêng của từng nền kinh tế.
Tại Hoa Kỳ, Fed tỏ ra linh hoạt hơn, với lạm phát trong một số chỉ số đã về khoảng 2,4%, và kinh tế vẫn được đánh giá là mạnh, Chủ tịch Powell cho biết ngân hàng sẽ cân nhắc cắt giảm lãi suất nhẹ nhàng nếu xu hướng hạ nhiệt giá cả được củng cố. Fed có lợi thế vận hành một nền kinh tế thống nhất và đồng tiền dự trữ toàn cầu, cho phép phản ứng nhanh và trực tiếp hơn.
Trái lại, ECB phải quản lý một liên minh tiền tệ gồm hơn 20 quốc gia với mức độ phụ thuộc năng lượng, tài khóa và năng suất khác biệt. Họ buộc phải đi chậm và chắc hơn nhằm tránh rủi ro phân hóa nội khối và đảm bảo hiệu lực truyền dẫn chính sách. “Chúng tôi không vội vàng đảo chiều chỉ vì thị trường kỳ vọng”, ông Frank Elderson nhấn mạnh, “sự kiên định là yếu tố cốt lõi để giữ vững niềm tin vào đồng Euro.”
Ở hai cực còn lại của chu kỳ toàn cầu, Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) đại diện cho hai hướng đối lập. BoE vẫn giữ lập trường “diều hâu”, duy trì lãi suất cao để kiềm chế lạm phát còn quanh 3,5%, trong khi BoJ tiếp tục theo đuổi chính sách siêu nới lỏng và kiểm soát đường cong lợi suất (YCC), bất chấp lạm phát Nhật Bản tiệm cận mục tiêu 2,7%.
Trụ cột dài hạn: Phối hợp chính sách và giám sát ngân hàng
Ông Frank Elderson, thành viên Ban điều hành, kiêm Phó Chủ tịch Ủy ban giám sát ECB nhấn mạnh, giai đoạn hiện nay đòi hỏi phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ, tài khóa và giám sát ngân hàng. Khi không gian tiền tệ hạn chế, chính sách tài khóa cần đóng vai trò hỗ trợ tăng trưởng, đặc biệt trong đầu tư xanh, chuyển đổi số và củng cố năng lực vốn của các ngân hàng.
ECB cũng tăng cường yêu cầu về quản trị rủi ro khí hậu và ESG, coi đây là yếu tố gắn liền với ổn định tài chính dài hạn. “Một hệ thống ngân hàng bền vững không chỉ là vấn đề vốn, mà là khả năng thích ứng với biến đổi kinh tế và môi trường”, ông Frank Elderson khẳng định.
Dù áp lực từ thị trường ngày càng lớn, ECB vẫn kiên định “đặt dữ liệu lên trước kỳ vọng”. Nhiều nhà phân tích dự báo ECB sẽ giữ nguyên lãi suất hiện tại ít nhất đến nửa cuối năm 2026 - chờ các tín hiệu rõ ràng hơn về lạm phát lõi và tiền lương.
Trong “thế giới đa tốc độ” của chính sách tiền tệ, ECB không chạy theo chu kỳ ngắn mà hướng đến tính bền vững của ổn định giá và niềm tin vào hệ thống tài chính. Nhìn chung, từ những nhận định của ông Frank Elderson, có thể thấy rằng ổn định giá đóng vai trò nền tảng, giúp châu Âu duy trì tăng trưởng bền vững và khả năng chống chịu trước các biến động kinh tế, địa chính trị và môi trường.
Nguyễn Hiền (Tổng hợp)