
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/18/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,456.00 29,031.00 GBP 33,629.00 34,309.00 CHF 23,051.00 23,517.00 JPY 212.25 216.53 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,827.00 28,389.00 GBP 33,206.00 33,877.00 JPY 210.67 214.92 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/21/2013 Currency Buy Sell EUR 28,113.34 28,499.98 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/11/2013 - 10/20/2013 EUR 28,417.53 HKD 2,712.85 AUD 19,845.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/10/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/28/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,502.00 29,078.00 GBP 34,689.00 35,390.00 JPY 203.62 207.74 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/30/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,110.00 28,678.00 JPY 212.95 217.25 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,070.00 21,110.00 EUR 28,546.43 28,860.49 JPY 197.12 202.96 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,300.00 21,360.00 EUR 28,844.45 29,103.42 JPY 207.93 209.79 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,240.00 EUR 28,708.68 28,980.16 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/18/2014 Currency Buy Sell EUR 29,021.97 29,268.95 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/09/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:37, 17 thg 12, 13
Finance Companies (By June 30, 2013) No Name of companies Number and Date of license Head office Charter capital 1 Vietnam Textile and Garment Finance Joint stock Company Tel: 04.32595057; Fax:...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:08, 16 thg 12, 13
WHOLLY FOREIGN – OWNED BANKS (By June 30, 2015) Unit: VND billion No Name of Banks Address No & Date of License Charter capital 1 ANZVL Suncity Building, 13 Hai Ba Trung,Hanoi...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/28/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,250.00 28,821.00 GBP 33,903.00 34,588.00 CHF 22,919.00 23,382.00 JPY 204.04 208.16 *...