
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 7, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,322.00 28,894.00 GBP 35,733.00 36,455.00 CHF 23,299.00 23,770.00 JPY 206.67 210.84 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 6, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,183.00 28,753.00 GBP 34,885.00 35,590.00 CHF 23,137.00 23,604.00 JPY 203.45 207.57 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,635.00 29,214.00 GBP 33,931.00 34,617.00 CHF 23,425.00 23,898.00 JPY 202.11 206.20 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 7, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,400.00 EUR 28,570.00 29,147.00 GBP 36,049.00 36,778.00 CHF 23,493.00 23,968.00 JPY 205.88 210.04 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/09/2014 Currency Buy Sell USD 21,190.00 21,240.00 EUR 28,816.83 29,089.39 JPY 206.00 207.95 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/01/2014 - 02/10/2014 TRY 9,054.36 EUR 28,791.97 HKD 2,710.30
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 3, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 03/06/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/05/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,491.00 28,046.00 GBP 32,523.00 33,180.00 CHF 22,250.00 22,699.00 JPY 208.86 213.08 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,327.00 27,879.00 GBP 32,484.00 33,140.00 CHF 22,055.00 22,501.00 JPY 208.68 212.90 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/12/2013 Currency Buy Sell USD 21,210.00 21,246.00 EUR 27,605.74 28,004.87 JPY 213.14 216.22 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Transaction rates of commercial banks Date 02/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,085.00 21,135.00 EUR 28,638.11 28,967.06 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 3, 14
Transaction rates of commercial banks Date 03/06/2014 Currency Buy Sell USD 21,085.00 21,130.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/21/2014 - 01/31/2014 TRY 9,378.51 EUR 28,495.37 HKD 2,712.12
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/25/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,193.00 23,661.00 GBP 31,559.00 32,197.00 CHF 22,156.00 22,604.00 JPY 177.40 180.98 *...