- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/22/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,252.00 28,823.00 GBP 34,327.00 35,020.00 CHF 22,880.00 23,343.00 JPY 199.67 203.70 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/28/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,550.00 29,127.00 GBP 34,759.00 35,461.00 CHF 23,447.00 23,921.00 JPY 204.33 208.46 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,337.00 28,910.00 JPY 198.58 202.59 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 11, 13
Transaction rates of commercial banks Date 11/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,135.00 EUR 28,278.87 28,647.42 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/02/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 5, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 05/14/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 5, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 05/30/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:22, 16 thg 3, 15
The Law on the State Bank of Vietnam 2010 stipulates the competence to decide the national monetary policy as follows: National Assembly (NA) shall decide on the annual inflation targets by...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 1, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/14/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 25,004.00 25,509.00 GBP 32,224.00 32,875.00 CHF 20,820.00 21,240.00 JPY 180.56 184.21 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 12, 13
Transaction rates of commercial banks Date 12/03/2013 Currency Buy Sell USD 21,090.00 21,130.00 EUR 28,404.28 28,774.43 JPY 203.91 206.57 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 1, 15
Transaction rates of commercial banks Date 01/08/2015 Currency Buy Sell USD 21,420.00 21,480.00 EUR 25,267.36 25,494.08 JPY 178.74 180.34 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 2, 15
Transaction rates of commercial banks Date 02/09/2015 Currency Buy Sell USD 21,315.00 21,365.00 EUR 24,339.24 24,557.75 JPY 180.92 182.55 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/11/2013 - 09/20/2013 EUR 27,891.63 HKD 2,713.03 AUD 19,441.47
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 1, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 01/09/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 3, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 03/19/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 4, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 04/27/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/23/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,966.00 23,430.00 GBP 31,731.00 32,372.00 CHF 21,708.00 22,147.00 JPY 177.14 180.72 *...