
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 02:34, 19 thg 2, 13
DANH SÁCH VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NĂM 2012 (đến 31/12/2012) TT Tên Ngân hàng Số, ngày cấp giấy phép Địa chỉ trụ sở chính Số điện thoại, số Fax 1 RHB (Malaysia) * 269/GP-NHNN ngày 9/10/2008 Phòng...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 13
Tỷ giá tính thuế XNK 01/12/2013 - 10/12/2013 TRY 10.453,19 EUR 28.619,48 HKD 2.713,45
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 3, 15
VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT • Thông tư số 03/2015/TT-NHNN ngày 20/3/2015 hướng dẫn thưc hiện một số điều của Nghị định số 26/2014/NĐ-CP ngày 07 tháng 4 năm 2014 của Chính phủ về tổ chức và hoạt động...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 5, 15
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 06/05/2015 1 USD = 21.458,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 00:36, 13 thg 5, 14
NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ (Đến 31/12/2013) Đơn vị: Tỷ đồng TT TÊN NGÂN HÀNG SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP ĐỊA CHỈ VỐN ĐIỀU LỆ 1 Ngân hàng Hợp tác xã (trước đây là Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương) Central...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 01/02/2014 - 10/02/2014 TRY 9.054,36 EUR 28.791,97 HKD 2.710,30
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 7, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 28/07/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 28.247,00 28.818,00 GBP 35.713,00 36.434,00 CHF 23.241,00 23.711,00 JPY 206,66 210,83 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 1, 15
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 07/01/2015 1 USD = 21.458,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 7, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 11/07/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.400,00 EUR 28.600,00 29.178,00 GBP 36.010,00 36.738,00 CHF 23.546,00 24.022,00 JPY 207,48 211,67 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 22 thg 1, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 22/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.070,00 21.110,00 EUR 28.433,17 28.746,18 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 6, 14
Tỷ giá tính thuế XNK
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 6, 14
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 17/06/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.240,00 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 1, 14
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 24/01/2014 1 USD = 21.036,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 14
Tỷ giá tính thuế XNK 01/04/2014 - 10/04/2014 TRY 9.681,52 EUR 28.918,19 HKD 2.711,70
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Tỷ giá tính thuế XNK
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 1, 15
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 30/01/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 24.065,00 24.551,00 GBP 32.027,00 32.674,00 CHF 23.041,00 23.506,00 JPY 179,66 183,29 * Đơn vị quy đổi VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:41, 1 thg 4, 15
DANH SÁCH TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ (Đến 31/12/2014) TT TÊN TỔ CHỨC TÀI CHÍNH VI MÔ ĐỊA CHỈ SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP VỐN ĐIỀU LỆ 1 Tổ chức tài chính vi mô TNHH M7 Tầng 2 Lô A9/D5 Khu đô thị mới Cầu...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 4, 15
Tỷ giá BQ liên ngân hàng Ngày 13/04/2015 1 USD = 21.458,00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 6, 14
VĂN BẢN QUY PHẠM PHÁP LUẬT • Thông tu liên tịch số 16/2014/TTLT-BTP-BTNMT-NHNN ngày 06/06/2014 Hướng dẫn một số vấn đề về xử lý tài sản bảo đảm. • Văn bản hợp nhất số 22/VBHN-NHNN ngày 04/6/2014...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 12, 14
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 01/12/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 26.160,00 26.689,00 GBP 32.827,00 33.490,00 CHF 21.738,00 22.177,00 JPY 176,83 180,41 * Đơn vị quy đổi VND