- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 8, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/07/2013 Currency Buy Sell EUR 27,692.00 28,251.00 GBP 31,924.00 32,569.00 CHF 22,504.00 22,959.00 JPY 214.16 218.48 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,461.00 29,036.00 JPY 204.43 208.56 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/04/2013 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,246.00 EUR 27,422.32 27,844.97 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 6, 13
Transaction rates of commercial banks Date 06/14/2013 Currency Buy Sell EUR 27,963.16 28,394.81 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63 HKD 2,712.96 AUD 20,270.29
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 12, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 12/24/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:39, 24 thg 9, 19
WHOLLY FOREIGN – OWNED BANKS (By June 30, 2019) Unit: VND billion No Name of Banks Address No & Date of License Charter capital 1 ANZ Bank (Vietnam) Limited - ANZVL Floor 16, Gelex Tower, No. 52 Le...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/03/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,230.00 26,760.00 GBP 33,538.00 34,216.00 CHF 21,751.00 22,191.00 JPY 186.53 190.30 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,148.00 28,717.00 GBP 35,458.00 36,175.00 CHF 23,172.00 23,640.00 JPY 205.86 210.02 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/02/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,650.00 29,229.00 JPY 197.81 201.81 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 10, 14
Transaction rates of commercial banks Date 10/27/2014 Currency Buy Sell USD 21,235.00 21,285.00 EUR 26,780.07 27,020.58 JPY 195.98 197.74 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/01/2014 - 03/10/2014 TRY 9,514.25 EUR 28,842.46 HKD 2,710.82
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/11/2014 - 01/20/2014 TRY 9,666.39 EUR 28,625.79 HKD 2,712.78
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/11/2014 - 03/20/2014 TRY 9,507.80 EUR 29,195.86
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 11, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 11/24/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 20:43, 20 thg 3, 18
LIST OF NON BANK INSTITUTIONS LICENSED FOR PROVIDING PAYMENT INTERMEDIARY SERVICE (As of 16th March 2018) No Company name Office address Phone / Fax License 1 National Payment Corporation of Viet...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 8, 14
Transaction rates of commercial banks Date 08/11/2014 Currency Buy Sell EUR 28,296.14 28,550.33 JPY 206.74 208.60 * Exchange unit VND