
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 20 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/20/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,140.00 28,708.00 GBP 34,152.00 34,842.00 CHF 22,818.00 23,279.00 JPY 200.38 204.43 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,870.00 29,453.00 GBP 34,848.00 35,552.00 CHF 23,668.00 24,146.00 JPY 202.17 206.26 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 2, 14
Transaction rates of commercial banks Date 02/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 28,863.85 29,116.38 JPY 205.17 207.79 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,075.00 21,115.00 JPY 200.09 202.70 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 1, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 01/13/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/01/2014 - 02/10/2014 TRY 9,054.36 EUR 28,791.97 HKD 2,710.30
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/21/2014 - 01/31/2014 TRY 9,378.51 EUR 28,495.37 HKD 2,712.12
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/24/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,704.00 29,284.00 GBP 33,684.00 34,365.00 CHF 23,345.00 23,816.00 JPY 214.11 218.44 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/27/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,247.00 28,818.00 GBP 33,736.00 34,418.00 CHF 22,946.00 23,409.00 JPY 205.34 209.49 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/02/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,323.00 28,895.00 JPY 203.63 207.75 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 10, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 10/07/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 8, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 08/27/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:36, 6 thg 8, 20
LIST OF NON BANK INSTITUTIONS LICENSED FOR PROVIDING PAYMENT INTERMEDIARY SERVICE (As of 06th August 2020) No Company name Office address Phone / Fax License 1 National Payment Corporation of Viet...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/13/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 20,950.00 EUR 26,743.00 27,283.00 GBP 31,650.00 32,290.00 CHF 21,517.00 21,952.00 JPY 202.40 206.49 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/21/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 10, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,946.00 27,490.00 GBP 33,821.00 34,504.00 CHF 22,318.00 22,769.00 JPY 197.83 201.83 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 31 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/31/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,754.00 29,335.00 GBP 34,355.00 35,049.00 JPY 198.46 202.47 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/11/2013 - 12/20/2013 TRY 10,360.52 EUR 28,935.02 HKD 2,713.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/11/2013 - 11/20/2013 TRY 10,353.89 EUR 28,184.03 HKD 2,713.97
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/11/2013 - 11/20/2013 TRY 10,353.89 EUR 28,184.03 HKD 2,713.97
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 11, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,160.00 26,689.00 GBP 33,178.00 33,849.00 CHF 21,758.00 22,198.00 JPY 182.01 185.68 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/19/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,827.00 26,349.00 GBP 32,931.00 33,596.00 CHF 21,452.00 21,885.00 JPY 176.91 180.48 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 9, 14
Transaction rates of commercial banks Date 09/06/2014 Currency Buy Sell USD 21,170.00 21,220.00 EUR 27,291.08 27,536.25 JPY 200.33 202.13 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/14/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,086.00 28,654.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:26, 20 thg 2, 19
MANAGEMENT BOARD OF THE STATE BANK OF VIETNAM Name Tel Email Mrs. Nguyen Thi Hong, Governor Secretary Bui Thuy Hang (Ms.) (84 – 24) 3.936.1169 hong.nguyenthi@sbv.gov.vn hang.buithuy@sbv.gov.vn Mr....
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/10/2014 Currency Buy Sell EUR 28,704.87 28,976.36 JPY 206.12 208.07 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/18/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 29,021.97 29,268.95 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/01/2014 Currency Buy Sell EUR 28,940.03 29,186.31 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 3, 14
Rate for calculating import and export taxes 03/21/2014 - 03/31/2014 TRY 9,415.87 EUR 29,101.20 HKD 2,709.43
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 10, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 10/30/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 11, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 11/09/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:47, 2 thg 11, 17
Organization Chart of the State Bank of Vietnam
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,480.00 29,055.00 GBP 34,210.00 34,901.00 CHF 23,287.00 23,758.00 JPY 203.97 208.09 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 3, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,870.00 29,453.00 GBP 34,848.00 35,552.00 JPY 202.17 206.26 * Exchange unit VND