
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 22:47, 16 thg 12, 13
Foreign Banks’ branches in Vietnam (By June 30, 2015) Unit: VND billion No Name of branches Address License No. and Date of license Charter capital 1 ANZ Hà Nội 14 Le Thai To – Ha Noi 07/NHGP Dated...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 10, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 10/18/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,456.00 29,031.00 GBP 33,629.00 34,309.00 CHF 23,051.00 23,517.00 JPY 212.25 216.53 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/16/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 27,827.00 28,389.00 GBP 33,206.00 33,877.00 JPY 210.67 214.92 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Transaction rates of commercial banks Date 08/21/2013 Currency Buy Sell EUR 28,113.34 28,499.98 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/11/2013 - 10/20/2013 EUR 28,417.53 HKD 2,712.85 AUD 19,845.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/10/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 6, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 06/28/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/14/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,502.00 29,078.00 GBP 34,689.00 35,390.00 JPY 203.62 207.74 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 30 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/30/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,110.00 28,678.00 JPY 212.95 217.25 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 1, 14
Transaction rates of commercial banks Date 01/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,070.00 21,110.00 EUR 28,546.43 28,860.49 JPY 197.12 202.96 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,300.00 21,360.00 EUR 28,844.45 29,103.42 JPY 207.93 209.79 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 17 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/17/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,240.00 EUR 28,708.68 28,980.16 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 18 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/18/2014 Currency Buy Sell EUR 29,021.97 29,268.95 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 6, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 06/09/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:37, 17 thg 12, 13
Finance Companies (By June 30, 2013) No Name of companies Number and Date of license Head office Charter capital 1 Vietnam Textile and Garment Finance Joint stock Company Tel: 04.32595057; Fax:...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:08, 16 thg 12, 13
WHOLLY FOREIGN – OWNED BANKS (By June 30, 2015) Unit: VND billion No Name of Banks Address No & Date of License Charter capital 1 ANZVL Suncity Building, 13 Hai Ba Trung,Hanoi...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 28 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/28/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,250.00 28,821.00 GBP 33,903.00 34,588.00 CHF 22,919.00 23,382.00 JPY 204.04 208.16 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 9, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/03/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 27,619.00 28,177.00 GBP 34,638.00 35,338.00 CHF 22,880.00 23,342.00 JPY 199.96 204.00 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 7, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/12/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 27,255.00 27,805.00 GBP 31,600.00 32,238.00 CHF 21,973.00 22,417.00 JPY 209.87 214.11 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 12, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/03/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,185.00 28,755.00 GBP 34,069.00 34,757.00 JPY 202.26 206.35 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 9, 13
Transaction rates of commercial banks Date 09/19/2013 Currency Buy Sell USD 21,110.00 21,170.00 EUR 28,398.03 28,795.29 JPY 209.57 216.41 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 9, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 09/24/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 6 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/06/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,051.00 28,618.00 GBP 33,418.00 34,093.00 CHF 22,788.00 23,248.00 JPY 211.36 215.63 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 5, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/24/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,005.00 EUR 26,632.00 27,170.00 GBP 31,102.00 31,730.00 CHF 21,244.00 21,673.00 JPY 201.35 205.42 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/01/2013 - 10/10/2013 EUR 28,409.12 HKD 2,712.96 AUD 19,616.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/12/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 9, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 09/05/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 7, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/09/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 26,760.00 27,301.00 GBP 31,079.00 31,707.00 CHF 21,574.00 22,010.00 JPY 206.09 210.26 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 12, 14
Transaction rates of commercial banks Date 12/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,360.00 21,405.00 EUR 25,958.51 26,191.47 JPY 176.69 178.28 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 9, 13
Transaction rates of commercial banks Date 09/23/2013 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,140.00 EUR 28,367.75 28,764.67 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/11/2014 - 01/20/2014 TRY 9,666.39 EUR 28,625.79 HKD 2,712.78