
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 16 thg 7, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/16/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,533.00 29,109.00 GBP 36,046.00 36,774.00 CHF 23,475.00 23,949.00 JPY 206.74 210.91 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 24 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/24/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,626.00 26,144.00 GBP 32,647.00 33,307.00 CHF 21,311.00 21,741.00 JPY 174.49 178.01 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/03/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 26,050.00 26,576.00 GBP 32,903.00 33,567.00 CHF 21,636.00 22,073.00 JPY 176.14 179.70 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 7, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,400.00 EUR 28,700.00 29,280.00 GBP 36,095.00 36,824.00 CHF 23,617.00 24,094.00 JPY 207.12 211.31 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 8 thg 7, 14
Transaction rates of commercial banks Date 07/08/2014 Currency Buy Sell USD 21,260.00 21,320.00 EUR 28,819.54 29,078.35 JPY 208.24 210.11 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,300.00 21,360.00 EUR 28,934.84 29,194.61 JPY 208.69 210.56 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 15 thg 1, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/15/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,471.00 29,046.00 GBP 34,222.00 34,913.00 CHF 23,065.00 23,531.00 JPY 199.80 203.84 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 6, 14
Transaction rates of commercial banks Date 06/10/2014 Currency Buy Sell USD 21,195.00 21,245.00 EUR 28,704.87 28,976.36 JPY 206.12 208.07 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 27 thg 5, 14
Transaction rates of commercial banks Date 05/27/2014 Currency Buy Sell USD 21,110.00 21,160.00 EUR 28,756.05 29,028.19 JPY 206.40 208.36 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 29 thg 4, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 04/29/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 5, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 05/13/2013 1 USD = 20,828.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:40, 26 thg 3, 15
STATE BANK OF VIETNAM’S PAYMENT SERVICES FEE SCHEDULE (Issued in conjunction with the Circular No. 26/2013/TT-NHNN dated 05/12/2013 by the Governor of the State Bank of Vietnam) I. Access fee for...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 00:20, 3 thg 4, 15
State-owned commercial banks (By June 30, 2015) Unit: VND billion No Name of banks Address No & Date of License Charter capital Number of branches & transaction centers 1 Vietnam Bank for...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 19 thg 1, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/19/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 24,568.00 25,064.00 GBP 32,160.00 32,810.00 CHF 24,633.00 25,131.00 JPY 181.30 184.97 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 4 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/04/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,747.00 24,227.00 JPY 177.72 181.31 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 1, 15
Transaction rates of commercial banks Date 01/09/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,410.00 EUR 25,079.47 25,351.96 JPY 177.53 179.46 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 1, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 01/12/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 2, 15
Inter-Bank average exchange rate Date 02/12/2015 1 USD = 21,458.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 11, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 11/07/2013 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,123.00 28,691.00 GBP 33,466.00 34,142.00 JPY 211.01 215.27 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 14
Transaction rates of commercial banks Date 04/01/2014 Currency Buy Sell USD 21,080.00 21,120.00 EUR 28,940.03 29,186.31 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/21/2013 - 11/30/2013 TRY 10,476.10 EUR 28,457.50 HKD 2,713.80
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 8, 13
Rate for calculating import and export taxes 08/21/2013 - 08/31/2013 EUR 28,043.09 HKD 2,712.96 AUD 19,088.07
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 11, 13
Rate for calculating import and export taxes 11/01/2013 - 11/10/2013 EUR 28,897.15 HKD 2,713.31 AUD 19,988.41
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 2, 14
Rate for calculating import and export taxes 02/21/2014 - 02/28/2014 TRY 9,522.86 EUR 28,901.36 HKD 2,712.36
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 14 thg 1, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 01/14/2014 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 12, 14
Inter-Bank average exchange rate Date 12/10/2014 1 USD = 21,246.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 23:30, 15 thg 10, 19
FINANCE COMPANIES (By June 30, 2019) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 Post and Telecommunication Fiannce Company Limited 68 Ngo Quyen, Hoan Kiem, Hanoi...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 21:21, 3 thg 12, 14
FINANCE COMPANIES (By June 30, 2015) Unit: VND billion No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 Post and Telecommunication Fiannce Company Limited 68 Ngo Quyen, Hoan Kiem, HanoiNgô...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 23 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/23/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,744.00 29,324.00 GBP 35,039.00 35,747.00 CHF 23,529.00 24,004.00 JPY 202.92 207.02 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 7 thg 5, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 05/07/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 29,018.00 29,605.00 GBP 35,352.00 36,066.00 CHF 23,829.00 24,311.00 JPY 204.94 209.08 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 9, 13
Rate for calculating import and export taxes 09/11/2013 - 09/20/2013 EUR 27,891.63 HKD 2,713.03 AUD 19,441.47
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 10 thg 7, 13
Inter-Bank average exchange rate Date 07/10/2013 1 USD = 21,036.00 VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 3 thg 7, 13
Transaction rates of commercial banks Date 07/03/2013 Currency Buy Sell USD 21,170.00 21,240.00 * Exchange unit VND
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 1, 14
Rate for calculating import and export taxes 01/01/2014 - 01/10/2014 TRY 9,927.32 EUR 28,972.88 HKD 2,712.99
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 12, 13
Rate for calculating import and export taxes 12/21/2013 - 12/31/2013 TRY 10,145.17 EUR 28,684.69 HKD 2,712.68
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 10, 13
Rate for calculating import and export taxes 10/21/2013 - 10/31/2013 EUR 28,764.63 HKD 2,712.96 AUD 20,270.29