DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG TMCP TRONG NƯỚC
(Đến 31/12/2014)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT |
TÊN NGÂN HÀNG |
ĐỊA CHỈ |
SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP |
VỐN ĐIỀU LỆ |
SỐ CN & SGD |
1. |
Á Châu (ACB) Asia Commercial Joint Stock Bank |
442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0032/NHGP ngày 24/4/1993 |
9.377 |
81 |
2. |
An Bình (ABB) An Binh Commercial Joint Stock Bank |
170 Hai Bà Trưng, phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0031/NH-GP ngày 15/4/1993 77/QĐ-NH5 ngày 15/4/1993 |
4.798 |
30 |
3. |
Bảo Việt (Baoviet bank) Bao Viet Joint Stock commercial Bank |
Số 8 Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
328/GP-NHNN ngày 11/12/2008 |
3.150 |
15 |
4. |
Bản Việt (trước đây là Gia Định) Viet Capital Commercial Joint Stock Bank (Viet Capital Bank) |
Toà Nhà số 112-114-116-118 đường Hai Bà Trưng, phường ĐaKao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0025/ NHGP ngày 22/8/1992 |
3.000 |
17 |
5. |
Bắc Á (Bac A bank) BACA Commercial Joint Stock Bank |
117 Quang Trung, TP. Vinh, Nghệ An |
0052/NHGP ngày 01/9/1994 183/QĐ-NH5 ngày 01/9/1994 |
3.700 |
22 |
6. |
Bưu điện Liên Việt (LPB) LienViet Commercial Joint Stock Bank – Lienviet Post Bank |
32 Nguyễn Công Trứ, Thị xã Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang |
91/GP-NHNN ngày 28/3/2008 |
6.460 |
56 |
7. |
Công thương Việt Nam Vietnam Bank for Industry and Trade (Vietinbank) |
108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
142/GP-NHNN ngày 03/7/2009 |
37.234 |
149 |
8. |
Dầu Khí Toàn Cầu (GPbank) Global Petro Commercial Joint Stock Bank |
Capital Tower, số 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
0043/NH-GP ngày 13/11/1993 31/QĐ-NHNN ngày 11/01/2006 |
3.018 |
13 |
9. |
Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank) |
Số 22 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
279/GP-NHNN ngày 16/9/2013 |
9.000 |
33 |
10. |
Đại Dương (Ocean bank) OCEAN Commercial Joint Stock Bank |
199 Đường Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
0048/ NHGP ngày 30/12/1993 257/QĐ-NHNN ngày 30/12/1993 |
4.000 |
21 |
11. |
Đầu tư và Phát triển Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV) |
Tháp BIDV 35 Hàng Vôi, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
84/GP-NHNN ngày 23/4/2012 |
28.112 |
136 |
12. |
Đông Á (EAB) DONG A Commercial Joint Stock Bank |
130 Phan Đăng Lưu, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
0009/NHGP ngày 27/3/1992 |
5.000 |
46 |
13. |
Đông Nam Á (Seabank) Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank |
25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0051/ NHGP ngày 25/3/1994 |
5.465 |
39 |
14. |
Hàng Hải The Maritime Commercial Joint Stock Bank- MSB |
Sky tower A – 88 Láng Hạ, Hà Nội |
0001/NHGP ngày 08/6/1991 |
8.000 |
45 |
15. |
Kiên Long Kien Long Commercial Joint Stock Bank |
16-18 Phạm Hồng Thái, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. |
0056/NH-GP ngày 18/9/1995 2434/QĐ-NHNN ngày 25/12/2006 |
3.000 |
27 |
16. |
Kỹ Thương (TECHCOMBANK) Viet Nam Technologicar and Commercial Joint Stock Bank |
191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
0040/ NHGP ngày 06/8/1993 |
8.878 |
62 |
17. |
Nam Á ( NAMA BANK) Nam A Commercial Joint Stock Bank |
201-203 Cách mạng tháng 8, phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0026/NHGP ngày 22/8/1992 |
3.000 |
19 |
18. |
Ngoại Thương Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam (Vietcombank) |
198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
286/QĐ-NH5 ngày 21/9/1996 |
26.650 |
81 |
19. |
Phát triển TP. Hồ Chí Minh (HDBank) Housing development Commercial Joint Stock Bank |
25 Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh (07/4/2011) |
0019/ NHGP ngày 06/6/1992 |
8.100 |
49 |
20. |
Phương Đông (OCB) Orient Commercial Joint Stock Bank |
45 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0061/ NHGP ngày 13/4/1996 |
3.547 |
43 |
21. |
Phương Nam (PNB) Southern Commercial Jiont Stock Bank |
279 Lý Thường Kiệt, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
0030/ NHGP ngày 17/3/1993 |
4.000 |
35 |
22. |
Quân Đội (MB) Military Commercial Joint Stock Bank |
21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
0054/ NHGP ngày 14/9/1994 |
11.594 |
71 |
23. |
Quốc Tế (VIB) Vietnam International Commercial Joint Stock Bank |
Tầng 1,6,7 Tòa nhà Coprnerstone số 16 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0060/ NHGP ngày 25/01/1996 |
4.250 |
50 |
24. |
Quốc dân (National Citizen bank - NCB) Đổi tên từ Ngân hàng Nam Việt |
28C-28D Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0057/ NHGP ngày 18/9/1995 970/QĐ-NHNN ngày 18/5/2006 |
3.010 |
20 |
25. |
Sài Gòn (SCB) Sai Gon Commercial Joint Stock Bank |
927 Trần Hưng Đạo, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
238/GP-NHNN ngày 26/12/2011 |
12.295 |
50 |
26. |
Sài Gòn Công Thương Saigon Bank for Industry & Trade |
Số 2C- Phó Đức Chính, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0034/ NHGP ngày 04/5/1993 |
3.080 |
33 |
27. 29 |
Sài Gòn – Hà Nội (SHB) Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank (HabuBank sáp nhập vào (ngày 28/8/2012) |
77 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0041/NH-GP ngày 13/11/1993 93/QĐ-NHNN ngày 20/01/2006 |
8.865 |
53 (không bao gồm 02 CN ở nước ngoài) |
28. |
Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) |
266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0006/NHGP ngày 05/12/1991 |
12.425 |
72 (bao gồm CN ở nước ngoài) |
29. |
Tiên Phong (TPB) TienPhong Commercial Joint Stock Bank |
Số 57, phố Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
123/GP-NHNN ngày 05/5/2008 |
5.550 |
20 |
30. |
Việt Á (VIETA Bank) Viet A Commercial Joint Stock Bank |
34A và 34B, phố Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12/ NHGP ngày 09/5/2003 |
3.098 |
17 |
31. |
Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Private Enterprise |
72 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0042/ NHGP ngày 12/8/1993 |
6.347 |
43 |
32. |
Việt Nam Thương Tín (Vietbank) Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank |
47 Trần Hưng Đạo, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
2399/QĐ-NHNN ngày 15/12/2006 |
3.000 |
10 |
33. |
Xây dựng Việt Nam (trước đây là ngân hàng Đại Tín) (Vietnam Construction Joint Stock Bank) |
145-147-149 Đường Hùng Vương, Phường 2, thị xã Tâm An, tỉnh Long An. |
0047/ NHGP ngày 29/12/1993 1931/QĐ-NHNN ngày 17/8/2007 |
4.500 |
16 |
34. |
Xuất Nhập Khẩu (Eximbank) Viet nam Commercial Joint Stock |
Tầng 8 Tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn và 47 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0011/NHGP ngày 06/4/1992 |
12.355 |
42 |