DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI NHÀ NƯỚC
(Đến 30/6/2013)
STT |
Tên ngân hàng |
Địa chỉ |
Số điện thoại |
Số Fax |
Số và ngày cấp giấy phép |
Vốn điều lệ (tỷ đồng) |
Số chi nhánh và Sở giao dịch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam (Vietcombank) |
198 Trần Quang Khải – Hà Nội |
04.39343137 |
04.38249067 |
Số 286/QĐ-NH5 ngày 21/9/1996 |
23.174 |
80 |
2 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam Vietnam Bank for Industry and Trade (Vietinbank) |
108 Trần Hưng Đạo, Hà Nội |
04.39421030 |
04.39421032 |
Số 142/GP-NHNN ngày 03/7/2009 |
32.661 |
147 |
3 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu Tư và Phát triển Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam (BIDV) |
Tháp BIDV 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.22205544 |
04.22200399 |
Số 84/GP-NHNN ngày 23/4/2012 |
23.011 |
119 |
4 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development (Agribank) |
18 Trần Hữu Dực, khu đô thị Mỹ Đình I, Từ Liêm, Hà Nội |
04.38313710 |
04.38313717 |
Số 280/QĐ-NH5 ngày 15/01/1996 |
29.154 |
943 |
5 |
Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) |
25A Cát Linh, Hà Nội |
04.37365659 |
04.37365672 |
Số 108/2006/QĐ-TTg ngày 19/5/2006 |
10.000 |
61 |
6 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long Housing Bank of Mekong Delta (MHB) |
Số 9 Võ Văn Tần – Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh |
08.39302501 |
08.39302506 |
Số 769/TTg ngày 18/9/1997 |
3.055 |
10 |
* Ghi chú: những bổ sung, thay đổi được in font chữ đậm.