DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG TMCP TRONG NƯỚC
(Đến 31/12/2017)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT |
TÊN NGÂN HÀNG TMCP |
ĐỊA CHỈ |
SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP |
VỐN ĐIỀU LỆ |
SỐ CN & SGD |
1 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietnam Joint Stock Commercial Bank of Industry and Trade) |
108 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
142/GP-NHNN ngày 03/7/2009 |
37.234 |
155 |
2 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam) |
Tháp BIDV 35 Hàng Vôi, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
84/GP-NHNN ngày 23/4/2012 |
34.187,2 |
190 |
3 |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - VCB) |
198 Trần Quang Khải, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
286/QĐ-NH5 ngày 21/9/1996 |
35.977,7 |
101 |
4 |
Á Châu (Asia Commercial Joint Stock Bank - ACB) |
442 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0032/NHGP ngày 24/4/1993 |
10.273,2 |
81 |
5 |
An Bình (An Binh Commercial Joint Stock Bank - ABB) |
170 Hai Bà Trưng, phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0031/NH-GP ngày 15/4/1993 77/QĐ-NH5 ngày 15/4/1993 |
5.319,5 |
30 |
6 |
Bảo Việt (Baoviet bank) Bao Viet Joint Stock commercial Bank |
Tầng 1 và Tầng 5, Tòa nhà CornerStone, số 16 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
328/GP-NHNN ngày 11/12/2008 |
3.150 |
12 |
7 |
Bản Việt (trước đây là Gia Định) (Viet Capital Commercial Joint Stock Bank - Viet Capital Bank) |
Toà Nhà HM TOWN, số 412 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0025/ NHGP ngày 22/8/1992 |
3.000 |
42 |
8 |
Bắc Á (BAC A Commercial Joint Stock Bank - Bac A Bank) |
117 Quang Trung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
0052/NHGP ngày 01/9/1994 183/QĐ-NH5 ngày 01/9/1994 |
5.000 |
22 |
9 |
Bưu điện Liên Việt (LienViet Commercial Joint Stock Bank – Lienviet Post Bank - LPB) |
Tòa nhà Capital Tower số 109 Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội. |
91/GP-NHNN ngày 28/3/2008 |
6.460 |
66 |
10 |
Đại Chúng Việt Nam (Public Vietnam Bank - PVcomBank) |
Số 22 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
279/GP-NHNN ngày 16/9/2013 |
9.000 |
33 |
11 |
Đông Á (DONG A Commercial Joint Stock Bank - EAB) |
130 Phan Đăng Lưu, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
0009/NHGP ngày 27/3/1992 |
5.000 |
56 |
12 |
Đông Nam Á (Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank - Seabank) |
25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0051/NHGP ngày 25/3/1994 |
5.465,8 |
39 |
13 |
Hàng Hải (The Maritime Commercial Joint Stock Bank - MSB) |
Số 54A Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
0001/NHGP ngày 08/6/1991 |
11.750 |
45 |
14 |
Kiên Long (Kien Long Commercial Joint Stock Bank - KLB) |
16-18 Phạm Hồng Thái, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. |
0056/NH-GP ngày 18/9/1995 2434/QĐ-NHNN ngày 25/12/2006 |
3.000 |
28 |
15 |
Kỹ Thương (Viet Nam Technological and Commercial Joint Stock Bank - TECHCOMBANK) |
191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
0040/NHGP ngày 06/8/1993 |
11.655 |
62 |
16 |
Nam Á (Nam A Commercial Joint Stock Bank - NAM A BANK) |
201-203 Cách mạng tháng 8, phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0026/NHGP ngày 22/8/1992 |
3.021,2 |
23 |
17 |
Phương Đông (Orient Commercial Joint Stock Bank - OCB) |
45 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0061/ NHGP ngày 13/4/1996 |
5.000 |
34 |
18 |
Quân Đội (Military Commercial Joint Stock Bank - MB) |
21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
0054/NHGP ngày 14/9/1994 |
18.155 |
91 |
19 |
Quốc Tế (Vietnam International Commercial Joint Stock Bank - VIB) |
Tầng 1,6,7 Tòa nhà CornerStone số 16 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0060/ NHGP ngày 25/01/1996 |
5.644 |
50 |
20 |
Quốc dân (Đổi tên từ Ngân hàng Nam Việt) (National Citizen bank - NCB) |
28C-28D Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0057/NHGP ngày 18/9/1995 970/QĐ-NHNN ngày 18/5/2006 |
3.010,2 |
20 |
21 |
Sài Gòn (Sai Gon Commercial Joint Stock Bank - SCB) |
927 Trần Hưng Đạo, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
238/GP-NHNN ngày 26/12/2011 |
14.294,8 |
50 |
22 |
Sài Gòn Công Thương (Saigon Bank for Industry & Trade - SGB) |
Số 2C Phó Đức Chính, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0034/NHGP ngày 04/5/1993 |
3.080 |
33 |
23 |
Sài Gòn – Hà Nội (Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank - SHB) |
77 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
0041/NH-GP ngày 13/11/1993 93/QĐ-NHNN ngày 20/01/2006 |
11.196,9 |
55 (không bao gồm 02 CN ở nước ngoài) |
24 |
Sài Gòn Thương Tín (Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Sacombank) |
266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
0006/NHGP ngày 05/12/1991 |
18.852,2 |
109 |
25 |
Tiên Phong (TienPhong Commercial Joint Stock Bank - TPB) |
Số 57 Lý Thường Kiệt, phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
123/GP-NHNN ngày 05/5/2008 |
5.842,1 |
31 |
26 |
Việt Á (Viet A Commercial Joint Stock Bank - VIETA Bank) |
34A-34B Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
12/NHGP ngày 09/5/2003 |
3.500 |
21 |
27 |
Việt Nam Thịnh Vượng (Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Private Enterprise - VPBank) |
89 láng Hạ, quận Đống Đa, hà Nội |
0042/NHGP ngày 12/8/1993 |
15.706 |
53 |
28 |
Việt Nam Thương Tín (Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Vietbank) |
47 Trần Hưng Đạo, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
2399/QĐ-NHNN ngày 15/12/2006 |
3.249 |
13 |
29 |
Xăng dầu Petrolimex (Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank - PGBank) |
Tầng 16, 23, 24 tòa nhà MIPEC số 229 Phố Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
0045/NHGP ngày 13/11/1993 125/QĐ-NHNN ngày 12/01/2007 |
3.000 |
16 |
30 |
Xuất Nhập Khẩu (Viet nam Export Import Commercial Joint Stock - Eximbank) |
Tầng 8 Tòa nhà Vincom, số 72 Lê Thánh Tôn và 47 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
0011/NHGP ngày 06/4/1992 |
12.355,2 |
44 |
31 |
Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh city Development Joint Stock Commercial Bank - HDBank) |
25 bis Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Mịnh |
00019/NH-GP ngày 6/6/1992 |
9.810 |
50 |
Các nội dung thay đổi so với 30/6/2017 được bôi đậm