Cuối năm 2022, Ngân hàng Thanh toán quốc tế (BIS) công bố kết quả đánh giá tác động và hiệu quả cải cách Basel III. Đánh giá này được tiến hành dựa trên dữ liệu thu thập từ kết quả theo dõi điều tra Basel III và từ các hệ thống báo cáo giám sát (SRS), bao gồm các dữ liệu tổng hợp báo cáo 2 lần trong một năm kể từ năm 2011 của 377 ngân hàng tại 26 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, báo cáo đánh giá tác động và hiệu quả cải cách Basel. Trọng tâm báo cáo là kết quả thực hiện Basel III cho đến năm 2019, giai đoạn được cho là tương đối ổn định về tài chính, với môi trường lãi suất thấp và chính sách tiền tệ thuận lợi tại hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ.
Khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC) và đại dịch Covid-19 đã cho thấy, tầm quan trọng của tính bền vững ngân hàng, qua đó đã tránh được tình trạng lan truyền rủi ro từ khu vực ngân hàng sang nền kinh tế thực trong thời điểm khó khăn, giảm bớt rủi ro hệ thống và yêu cầu nhà nước giải cứu. Để ngăn ngừa rủi ro, đầu năm 2009, Ủy ban Basel về Giám sát đã triển khai bộ tiêu chuẩn điều chỉnh mới, gọi là cải cách Basel III, nhằm khắc phục những hạn chế bộc lộ trong thời kỳ khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009. Mục tiêu của cải cách là tăng cường điều chỉnh, giảm sát và quản lý rủi ro ngân hàng, giảm bớt rủi ro lan truyền từ khu vực tài chính sang nền kinh tế thực.
Báo cáo cho thấy, cải cách Basel III đã khắc phục về cơ bản những hạn chế của khung khổ điều chỉnh chính xác và đưa ra nền tảng điều chỉnh nhằm nâng cao tính bền vững của hệ thống ngân hàng. Sau khi tiến hành cải cách, mức độ bền vững của khu vực ngân hàng đã cải thiện đáng kể. Báo cáo cũng phát hiện tác động qua lại giữa những cấu thành khác nhau của cải cách và giải thích mức độ phức tạp của nó.
Cải cách Basel III bao gồm, rà soát lại các định nghĩa về vốn và yêu cầu về vốn rủi ro tối thiểu nhằm nâng cao khả năng hấp thụ lỗ ngân hàng, nhất là vốn cổ phần thường cấp 1 (CET1) và vốn cấp 1 bổ sung (AT1). Kể từ khi công bố cải cách Basel III, các ngân hàng đã nâng đáng kể tỷ trọng CET1.
Để nâng cao vị thế về vốn, các ngân hàng cũng cải thiện tính thanh khoản, bằng cách tăng tài sản có tính thanh khoản cao (HQLA) và giảm sự lệ thuộc vào nguồn vốn không ổn định như tín dụng ngắn hạn. Các ngân hàng cũng nâng cao mức độ ổn định nguồn vốn - tỷ trọng quỹ bình ổn ròng (NSFR) - bằng cách cải thiện nguồn quỹ bình ổn (ASF).
Báo cáo khẳng định, các cải cách thống nhất với mức độ cải thiện về vị thế vốn và thanh khoản, nhất là tại những ngân hàng có tỷ trọng vốn và thanh khoản thấp. Trong giai đoạn cải cách, những ngân hàng có tỷ trọng vốn thấp cũng đã thực hiện các biện pháp hạn chế rủi ro thị trường.
Về cải cách vốn, GFC bộc lộ những khác biệt về khái niệm vốn điều lệ, được triển khai áp dụng tại các quốc gia. Theo Basel II, vốn cấp 1 là cấu thành cải cách lớn nhất về vốn điều lệ, bao gồm các công cụ được cho là không có khả năng hấp thụ lỗ trước những lo ngại hiện hành với nhiều rủi ro. Khái niệm về vốn điều lệ cũng thiếu vắng công cụ điều chỉnh, gây khó khăn trong việc xác định mức vốn điều lệ để hấp thụ lỗ một cách hiệu quả trong trường hợp khó khăn. Ngoài ra, khung khổ Basel II thiếu vắng các biện pháp ngăn chặn tình trạng các ngân hàng hình thành đòn bẩy quá mức từ nguồn vốn trong và ngoài bảng cân đối kế toán. Khi rủi ro tín dụng trở thành hiện thực trên thị trường tài chính trong thời kỳ GFC, những ngân hàng có tỷ lệ đòn bẩy quá mức buộc phải bán tài sản với giá rất thấp để thanh toán các nghĩa vụ tài chính đã đến hạn và duy trì khả năng thanh toán. Điều này trầm trọng thêm các khoản lỗ, gây áp lực giảm giá tài sản, cạn kiệt nguồn vốn và hệ quả là đổ vỡ tín dụng.
Cải cách khung khổ vốn bao gồm việc tiêu chuẩn hóa định nghĩa về vốn điều lệ và hình thành các công cụ vốn theo tỷ trọng vốn điều lệ tối thiểu. Việc rà soát định nghĩa vốn tiếp tục phân biệt chất lượng các công cụ bằng năng lực hấp thụ lỗ và sẵn sàng đối phó trong trường hợp khó khăn.
Theo Basel III, CET1 là hình thức vốn điều lệ chất lượng cao nhất, bao gồm vốn cổ phần thường do các ngân hàng phát hành, lợi nhuận giữ lại, thu nhập tổng hợp (OCI) và những dự trữ khác. CET1 tối thiểu theo yêu cầu ấn định bằng 4,5% tài sản rủi ro gia quyền (RWA).
CET1 là cấu thành vốn cấp 1, nó cũng bao gồm các công cụ vốn AT1. Basel III có tính đến hàng loạt công cụ có đủ tiêu chuẩn AT1, bao gồm các công cụ có khả năng chuyển đổi nợ ngẫu nhiên (CoCos) hay chứng khoán có lợi suất cố định, tùy thuộc vào khả năng chuyển đổi và đặc tính của bút toán giảm. Vốn cấp 1 tối thiểu và tổng nguồn vốn theo yêu cầu được ấn định lần lượt ở mức 6% và 8% RWA.
Cùng với yêu cầu về vốn rủi ro tối thiểu, khung khổ vốn cũng bao gồm một vài nguồn vốn đệm tương ứng với vốn CET1. Nguồn vốn đệm để bảo toàn vốn (CCoB) được ấn định ở mức 2,5% RWA, áp dụng cho tất cả các ngân hàng. Đối với hầu hết các ngân hàng chiến lược toàn cầu (G-SIBs), nguồn vốn đệm đang dao động trong ngưỡng 1,0-3,5% RWA. Ngoài ra, các cơ quan quản lý quốc gia có thể ấn định tỷ trọng vốn đệm áp dụng cho các ngân hàng chiến lược trong nước (D-SIBs). Nguồn vốn đệm chống chu kỳ (CCyB) có thể dao động trong khoảng 0-2,5%, áp dụng cho các ngân hàng hoạt động tại những quốc gia thực hiện quy định về vốn đệm.
Bên cạnh yêu cầu và nguồn vốn đệm nêu trên (quy trình nâng cấp trụ cột 1), khung khổ Basel III trình bày quy trình rà soát giám sát tại những quốc gia thiết lập yêu cầu về trụ cột 2 để xử lý những rủi ro mà trụ cột 1 chưa đủ khả năng xử lý.
Về tổng thể, mục tiêu của các khung khổ về nguồn vốn đệm và trụ cột 2 là giảm tình trạng thiếu hụt vốn từ một vài nguồn vốn. Trong khi yêu cầu về CCoB và trụ cột 2 có mục tiêu thận trọng vi mô, CCyB và vốn đệm đối với SIBs có đặc tính thận trọng vĩ mô. Cụ thể là, tác dụng của CCyB là bảo vệ hệ thống ngân hàng trước những khoản lỗ tiềm tàng trong tương lai, khi tăng trưởng tín dụng quá mức liên quan đến sự hình thành rủi ro hệ thống rộng lớn.
Về cải cách thanh khoản, khung khổ Basel III giới thiệu hai yêu cầu về thanh khoản: tỷ lệ thanh khoản an toàn (LCR) và tỷ trọng quỹ bình ổn ròng (NSFR). Những tỷ lệ này phản ánh sự phân đôi giữa những cú sốc ngắn hạn với sai lệch tài sản có và tài sản nợ dài hạn, nó cũng đưa ra định nghĩa thông thường và phân cấp tài sản thanh khoản, tương tự như việc chuẩn hóa các công cụ vốn.
Mục tiêu của LCR là đảm bảo các ngân hàng có đủ dự trữ HQLA để đáp ứng các nghĩa vụ nếu khó khăn tăng lên đáng kể và kéo dài tới 30 ngày. LCR đề ra tỷ trọng HQLA bắt buộc trên tổng dòng vốn (tiền mặt) ra ròng trong 30 ngày trong giai đoạn khó khăn tối thiểu bằng 100% so với những ngày bình thường.
Mục tiêu của NSFR là đảm bảo các ngân hàng có nguồn quỹ ổn định tương ứng với cơ cấu tài sản và các hoạt động ngoài bảng cân đối trong dài hạn, giảm bớt rủi ro nếu căng thẳng về điều kiện cấp vốn kéo dài. NSFR đề ra tỷ trọng AFS bắt buộc so với RSF trong 1 năm tối thiểu là 100%.
LCR và NSFR là nguồn vốn bổ sung và thiết lập theo nguyên tắc đặc biệt nhằm tăng cường quản lý rủi ro thanh khoản và yêu cầu giám sát, và là bộ công cụ giám sát rủi ro để xác định quy mô thanh khoản ngân hàng và quỹ dự phòng rủi ro. Cùng với trụ cột 3, những yếu tố này có tác dụng đảm bảo để các cơ quan giám sát có tầm nhìn rộng rãi về rủi ro thanh khoản, bao gồm rủi ro chưa được LCR và NSFR đề cập đầy đủ như rủi ro thanh khoản trong ngày. Mặc dù LCR đã được thực hiện tại hầu hết các quốc gia vào năm 2015, NSFR hầu như chưa được triển khai áp dụng sau năm 2019.
Mặc dù không nằm trong khung khổ cải cách Basel III, khung khổ giải quyết dứt điểm khủng hoảng được thiết lập vào năm 2015 nhằm giảm chi phí khủng hoảng trong hệ thống ngân hàng toàn cầu và giảm thiểu rủi ro “quá lớn không thể đổ vỡ.” Khung khổ này tạo ra công cụ và quyền lực cho các cơ quan quyết định quốc gia, áp dụng riêng cho G-SIBs, nhằm tạo thuận lợi trong việc xử lý rủi ro mà không gây rối loạn hệ thống trầm trọng hay gây thiệt hại cho người nộ thuế. Khung khổ này cũng yêu cầu các ngân hàng phải có kế hoạch phục hồi quyết liệt và đáp ứng các yêu cầu về năng lực hấp thụ lỗ tổng thể (TLAC). Theo đó, tỷ trọng so với các công cụ là (trên 67%) được cho là phù hợp với yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu, cộng với những tài sản nợ khác và các công cụ TLAC phù hợp khác theo tiêu chí đề ra. Tỷ trọng TLAC theo yêu cầu được ấn định độc lập với khung khổ vốn Basel III, có hiệu lực từ năm 2019.
Hoàng Thế Thỏa (Nguồn: BIS, tháng 12/2022)