Trong bối cảnh kinh tế trong nước còn nhiều yếu tố chưa ổn định và triển vọng lạm phát không rõ ràng, việc điều chỉnh lãi suất của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đang đứng trước nhiều cân nhắc thận trọng. Theo một chuyên gia từng tham gia hoạch định chính sách, năm nay có thể là thời điểm phù hợp nếu muốn từng bước điều chỉnh chính sách tiền tệ.
Ảnh minh họa. (Nguồn ảnh: Internet)
Nhu cầu nội địa yếu và áp lực điều hành chính sách
Quyết định điều chỉnh lãi suất luôn là một bước đi quan trọng với bất kỳ ngân hàng trung ương nào, đặc biệt là trong giai đoạn nền kinh tế đứng trước nhiều tín hiệu trái chiều như hiện nay. Với Nhật Bản, nơi từng duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài trong nhiều năm, việc chuyển hướng sang thắt chặt là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự tính toán thận trọng.
Theo bà Sayuri Shirai - cựu thành viên Hội đồng quản trị của BOJ, nếu cơ quan này có ý định tiếp tục nâng lãi suất, thời điểm thuận lợi nhất có thể là trong năm nay. Tuy nhiên, với sức cầu trong nước còn khá yếu, việc tăng chi phí vay có thể khiến tiêu dùng và đầu tư trở nên dè dặt hơn, từ đó ảnh hưởng đến quá trình phục hồi của nền kinh tế.
Triển vọng lạm phát và tiêu dùng chưa tạo lực đẩy
Dù tiền lương tại Nhật Bản đang có xu hướng tăng, người tiêu dùng vẫn tỏ ra thận trọng trong chi tiêu, đặc biệt là trong bối cảnh chi phí sinh hoạt gia tăng và lạm phát kéo dài. Theo dữ liệu gần đây từ Chính phủ Nhật Bản, tiêu dùng cá nhân trong quý I/2025 gần như không tăng trưởng so với quý IV/2024 - một dấu hiệu cho thấy các hộ gia đình vẫn đang thận trọng trong chi tiêu và ưu tiên nhu cầu thiết yếu trong bối cảnh chi phí sinh hoạt gia tăng.
Trong khi đó, BOJ dự báo rằng lạm phát tiêu dùng có thể giảm xuống dưới ngưỡng mục tiêu 2% trong năm tài chính bắt đầu từ tháng 4/2026 và kéo dài sang năm tiếp theo. Theo bà Shirai, viễn cảnh này sẽ làm suy yếu lập luận cho việc tiếp tục nâng lãi suất trong trung hạn, bởi mức lạm phát dưới mục tiêu thường không phù hợp với định hướng thắt chặt chính sách tiền tệ.
Yếu tố bên ngoài: Đàm phán thương mại và tác động từ Mỹ
Không chỉ yếu tố nội tại, môi trường kinh tế bên ngoài - đặc biệt là mối quan hệ thương mại giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ - cũng đang đóng vai trò quan trọng trong các quyết định chính sách của BOJ. Bà Shirai nhận định rằng kết quả của các cuộc đàm phán thương mại song phương sẽ là một trong những căn cứ chính cho bước đi tiếp theo của BOJ.
Trong tháng 4/2025, xuất khẩu của Nhật Bản sang Mỹ ghi nhận mức giảm lần đầu tiên sau bốn tháng tăng liên tiếp, phản ánh phần nào tác động từ việc gia tăng thuế quan. Trong bối cảnh tăng trưởng toàn cầu có dấu hiệu chững lại, BOJ phải đối mặt với bài toán duy trì ổn định kinh tế vĩ mô mà không gây thêm áp lực lên doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Định hướng chính sách: Giữ thế cân bằng
Kể từ lần điều chỉnh lãi suất điều hành lên mức 0,5% vào tháng 01/2025, BOJ vẫn duy trì lập trường chính sách ổn định. Trước đó, nhiều chuyên gia từng kỳ vọng BOJ sẽ thực hiện điều chỉnh lãi suất theo chu kỳ sáu tháng một lần. Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế quốc tế diễn biến phức tạp, các đánh giá về hướng đi tiếp theo của BOJ đã trở nên đa dạng hơn.
Theo bà Shirai, nếu BOJ thực sự mong muốn đưa chính sách tiền tệ trở về trạng thái bình thường hơn sau một thời gian dài nới lỏng, thì năm nay có thể là khoảng thời gian phù hợp. Dù vậy, việc điều chỉnh cần được tiến hành thận trọng, phù hợp với sức chống chịu của nền kinh tế và khả năng tiêu hóa của thị trường tài chính.
Lựa chọn thời điểm: Giữa cơ hội và rủi ro
Việc nâng lãi suất trong bối cảnh kinh tế còn yếu có thể khiến rủi ro tăng trưởng trở nên rõ nét hơn. Nhưng nếu chờ đợi quá lâu, cơ hội điều chỉnh chính sách có thể bị thu hẹp, đặc biệt khi lạm phát quay về mức thấp và kỳ vọng thị trường thay đổi.
Giữa nhiều biến số, BOJ dường như đang hướng tới một chiến lược trung dung: Quan sát chặt chẽ các diễn biến vĩ mô, duy trì sự linh hoạt trong điều hành và từng bước thăm dò phản ứng của thị trường trước bất kỳ sự thay đổi nào. Trong môi trường kinh tế hiện nay, việc lựa chọn thời điểm chính sách phù hợp có thể là yếu tố quyết định đến hiệu quả ổn định kinh tế trong dài hạn.
Hồng Lâm (Theo The Wall Street Journal)