Sự phân mảnh địa chính trị không chỉ tác động đến khối lượng và hướng đi của thương mại quốc tế, mà còn đặt ra thách thức ngày càng lớn cho các ngân hàng trung ương trong việc duy trì ổn định giá cả và tăng trưởng.
Nguồn ảnh: Internet
Ba thập kỷ qua chứng kiến sự bùng nổ của toàn cầu hóa thương mại, với dòng chảy hàng hóa, vốn và công nghệ vượt qua biên giới quốc gia một cách sâu rộng. Nhiều nền kinh tế mới nổi, trong đó có Việt Nam, đã tận dụng thành công làn sóng mở cửa này để thúc đẩy tăng trưởng, ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao năng lực sản xuất nội địa thông qua hội nhập chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, cục diện thương mại quốc tế đang có sự chuyển hướng căn bản khi địa chính trị nổi lên như một nhân tố định hình lại động lực toàn cầu hóa, vốn trước đây chủ yếu được dẫn dắt bởi hiệu quả kinh tế.
Trong vài năm trở lại đây, các rào cản thương mại phi kinh tế như kiểm soát công nghệ, trừng phạt tài chính, và chính sách friend-shoring (chính sách chuyển dịch chuỗi cung ứng sang các quốc gia thân thiện) đã dần thay thế lý do thuần túy về chi phí và năng suất trong định tuyến chuỗi giá trị. Những sự kiện như căng thẳng thương mại Mỹ – Trung, xung đột Nga – Ukraine, và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc kinh tế tại nhiều nước lớn đang tạo ra các trục địa kinh tế mới, làm giảm mức độ liên kết giữa các quốc gia và làm tăng chi phí thương mại trung bình toàn cầu. Các nghiên cứu mới nhất, bao gồm BIS (Bank for International Settlements - Ngân hàng Thanh toán Quốc tế) Working Paper No. 1249 (2024), đã ghi nhận sự suy giảm rõ rệt trong thương mại song phương giữa các nhóm quốc gia “không đồng minh”, cùng với xu hướng tập trung hóa giao dịch quanh các liên minh địa chính trị cốt lõi.
Sự phân mảnh địa chính trị không chỉ tác động đến khối lượng và hướng đi của thương mại quốc tế, mà còn đặt ra thách thức ngày càng lớn cho các ngân hàng trung ương (NHTW) trong việc duy trì ổn định giá cả và tăng trưởng. Các cú sốc thương mại mang tính chính sách – thay vì cung cầu tự nhiên – khiến mô hình dự báo lạm phát truyền thống khó phản ánh đúng thực tiễn. Đồng thời, khả năng truyền dẫn của chính sách tiền tệ (CSTT) qua kênh tỷ giá, kỳ vọng và nhập khẩu giá rẻ cũng bị suy giảm, đặc biệt đối với các nền kinh tế có độ mở lớn và phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, bài viết này tổng hợp các phát hiện mới nhất từ BIS, phân tích tác động của địa chính trị lên thương mại quốc tế và môi trường CSTT, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một số định hướng chiến lược cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) trong việc cập nhật khung phân tích, phối hợp chính sách và chuẩn bị các phương án ứng phó trước một môi trường toàn cầu hóa nhiều rủi ro hơn và ít dự báo hơn.
Các xu hướng phân mảnh địa chính trị toàn cầu
Trong nhiều thập kỷ, thương mại quốc tế được dẫn dắt chủ yếu bởi lợi thế so sánh, chi phí vận hành và năng lực sản xuất. Tuy nhiên, kể từ cuối những năm 2010 và đặc biệt sau đại dịch Covid-19, vai trò của yếu tố địa chính trị trong định hình dòng chảy thương mại ngày càng trở nên rõ rệt. Báo cáo BIS Working Paper No. 1249 công bố tháng 12/2024 đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm sâu sắc về cách các căng thẳng địa chính trị làm thay đổi cấu trúc mạng lưới thương mại toàn cầu – không chỉ ở mức giá cả hay chính sách thuế quan, mà ở chính khối lượng và hướng đi của dòng thương mại giữa các quốc gia.
Phân tích dữ liệu thương mại song phương toàn cầu từ năm 2000 đến năm 2022, BIS nhận thấy có sự phân cực ngày càng rõ giữa các nhóm quốc gia có “mức độ đồng minh chính trị cao” và nhóm còn lại. Cụ thể, giá trị thương mại hàng hóa giữa các cặp quốc gia không thân thiện về mặt địa chính trị đã suy giảm có hệ thống, trong khi thương mại giữa các “đồng minh chiến lược” lại tăng mạnh hơn xu hướng chung. Xu thế này được gọi là friend-shoring – xu hướng tái định vị chuỗi cung ứng để tập trung vào các quốc gia có quan hệ chính trị thân thiện, thậm chí bất chấp yếu tố chi phí cao hơn.
Báo cáo cũng cho thấy thương mại không chỉ giảm về giá trị danh nghĩa do yếu tố giá cả hay tỷ giá, mà giảm chủ yếu ở khối lượng thực tế. Điều này hàm ý rằng các nhà sản xuất và nhà nhập khẩu đang chủ động cắt giảm hoặc chuyển hướng đơn hàng khỏi các đối tác được coi là “rủi ro chính trị”, ngay cả khi chi phí vận chuyển hoặc sản xuất không thay đổi. Hiệu ứng này được khuếch đại sau các sự kiện địa chính trị lớn như chiến tranh Ukraine, căng thẳng Đài Loan, và các lệnh trừng phạt thương mại công nghệ từ Mỹ đối với Trung Quốc.
Ngoài ra, nghiên cứu của BIS cũng cho thấy tác động phân mảnh không đồng đều giữa các nhóm sản phẩm. Các mặt hàng mang tính chiến lược cao như chất bán dẫn, pin lithium, thiết bị viễn thông và công nghệ quân sự bị phân mảnh mạnh nhất; trong khi các mặt hàng tiêu dùng phổ thông hoặc nguyên vật liệu sơ cấp ít chịu tác động hơn. Điều này phản ánh nỗ lực của các cường quốc trong việc kiểm soát các khâu có giá trị gia tăng cao và dễ bị tổn thương trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Xu hướng phân mảnh cũng đang kéo theo sự tái hình thành các “khối địa thương mại” (geo-trade blocs), trong đó các nước có liên minh địa chính trị cao sẽ giao thương nhiều hơn nội khối và ít hơn với phần còn lại của thế giới. Nếu xu thế này tiếp tục, thương mại toàn cầu có thể suy giảm hiệu quả, làm tăng chi phí trung gian, chậm tiến trình truyền bá công nghệ, và quan trọng hơn cả – tạo ra các cú sốc cung cấu trúc mang tính kéo dài, khó dự báo và khó kiểm soát bằng các công cụ CSTT truyền thống.
Tác động của phân mảnh địa chính trị tới các quốc gia nhỏ và kinh tế mở
Trong hệ thống kinh tế toàn cầu đang phân cực theo các trục địa chính trị, các nền kinh tế quy mô vừa và nhỏ, có độ mở cao và phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu, chính là nhóm chịu tác động nhiều nhất. Việt Nam là một ví dụ điển hình cho mô hình tăng trưởng dựa trên xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và nhập khẩu nguyên liệu để gia công – sản xuất. Trong giai đoạn hậu Covid-19, mô hình này đã cho thấy sự linh hoạt và sức chống chịu nhất định. Tuy nhiên, trong bối cảnh xu hướng friend-shoring và tái định hình chuỗi giá trị theo địa chính trị ngày càng rõ nét, vị thế thương mại của Việt Nam đối mặt với những thách thức mang tính cấu trúc.
Trước hết, với tỷ lệ xuất khẩu trên GDP luôn duy trì ở mức cao (trên 90% trong nhiều năm gần đây), Việt Nam phụ thuộc mạnh vào thị trường toàn cầu – đặc biệt là các đối tác lớn như Mỹ, Trung Quốc, EU và Hàn Quốc. Bất kỳ thay đổi trong chính sách thương mại hoặc điều chỉnh chuỗi cung ứng từ các nền kinh tế chủ chốt này đều có thể tạo ra cú sốc tức thì đối với kim ngạch xuất khẩu, đơn hàng công nghiệp, từ đó lan tỏa sang thị trường lao động và tiêu dùng nội địa.
Thứ hai, chuỗi sản xuất tại Việt Nam vẫn chủ yếu nằm ở khâu gia công – lắp ráp, với giá trị gia tăng nội địa còn hạn chế. Điều này khiến khả năng thích ứng với tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu còn thấp, đặc biệt trong các ngành có độ rủi ro địa chính trị cao như công nghệ bán dẫn, linh kiện điện tử, năng lượng tái tạo. Nếu các doanh nghiệp đa quốc gia điều chỉnh chiến lược địa bàn theo logic chính trị thay vì chi phí, Việt Nam có thể bị bỏ lại ngoài “vòng tròn bạn bè” bất chấp lợi thế về lao động và vị trí địa lý.
Thứ ba, sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên vật liệu từ các nước có xung đột chính trị hoặc nằm ngoài khối thương mại ưu tiên của các nền kinh tế lớn (như Trung Quốc, Nga, Trung Đông) cũng tạo ra rủi ro lạm phát chi phí đẩy đối với Việt Nam. Khi nguồn cung toàn cầu trở nên kém linh hoạt, Việt Nam sẽ phải đối mặt với biến động lớn về giá nhập khẩu, trong khi dư địa CSTT để kiểm soát lạm phát thông qua lãi suất hoặc tỷ giá là tương đối hạn chế trong điều kiện thị trường tài chính còn đang phát triển.
Ngoài ra, phân mảnh địa chính trị còn đặt ra thách thức về mặt định vị chiến lược. Là một quốc gia có chính sách đối ngoại độc lập, đa phương, Việt Nam cần duy trì cân bằng quan hệ giữa các trục thương mại lớn mà không làm tổn hại đến ổn định chính trị – kinh tế nội địa. Tuy nhiên, duy trì vị trí trong mạng lưới thương mại trung gian đòi hỏi sự chủ động trong cải cách thể chế, minh bạch hóa chính sách và đầu tư chiến lược để nâng cấp vai trò trong chuỗi giá trị toàn cầu – từ gia công sang nghiên cứu, thiết kế và dịch vụ hậu cần.
Khuyến nghị điều hành CSTT
Sự tái định hình của hệ thống thương mại quốc tế đang tạo ra những thay đổi có tính cấu trúc đối với môi trường điều hành CSTT. Không chỉ đơn thuần là các cú sốc thương mại ngắn hạn, sự thay đổi này ảnh hưởng đến cả cơ chế truyền dẫn chính sách, đặc biệt thông qua giá đầu vào, tỷ giá hối đoái và kỳ vọng thị trường. Trước những thách thức này, các NHTW, trong đó có NHNN, cần cân nhắc điều chỉnh một số định hướng chính sách sau:
Thứ nhất, cần cập nhật các mô hình phân tích và dự báo kinh tế – tiền tệ để phản ánh rõ hơn các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng và biến động chi phí đầu vào. Điều này cho phép các mô hình lạm phát truyền thống tích hợp tốt hơn các yếu tố cung bên ngoài, từ đó, hỗ trợ việc xây dựng các kịch bản chính sách phù hợp trong bối cảnh bất định.
Thứ hai, CSTT cần được vận hành theo hướng linh hoạt, gắn với cơ chế điều hành tỷ giá chủ động và phù hợp với diễn biến kinh tế – tài chính quốc tế. Trong điều kiện mạng lưới thương mại toàn cầu có sự phân hóa, hiệu quả của công cụ tỷ giá cần được đánh giá thường xuyên và gắn với năng lực chuyển hướng thị trường, đa dạng hóa đối tác thương mại của nền kinh tế.
Thứ ba, tăng cường hiệu quả truyền thông CSTT là một yếu tố then chốt để duy trì ổn định kỳ vọng thị trường. Khi rủi ro bên ngoài khó kiểm soát hơn, việc củng cố thông điệp chính sách, minh bạch hóa mô hình điều hành và lộ trình chính sách sẽ góp phần hạn chế các phản ứng thái quá của thị trường và tăng cường độ tin cậy của NHTW.
Thứ tư, trong môi trường quốc tế có nhiều biến động, vai trò điều phối liên ngành cần được đẩy mạnh. CSTT, tài khóa và thương mại cần có sự đồng bộ trong mục tiêu và lộ trình thực thi, nhất là trong các tình huống rủi ro lan tỏa nhanh như biến động giá hàng hóa cơ bản, gián đoạn thương mại khu vực hoặc thay đổi đột ngột từ đối tác lớn. Việc thiết lập các cơ chế chia sẻ thông tin và phản ứng chính sách theo kịch bản là cần thiết.
Thứ năm, việc tham gia các cơ chế hợp tác tài chính – tiền tệ khu vực và quốc tế tiếp tục là kênh quan trọng giúp tăng cường năng lực dự báo, cảnh báo sớm và học hỏi kinh nghiệm điều hành chính sách trong bối cảnh toàn cầu nhiều bất định.
Có thể nói, trong một thế giới mà cấu trúc thương mại toàn cầu đang có nhiều chuyển động, CSTT không chỉ cần giữ vai trò trụ cột ổn định kinh tế vĩ mô, mà còn cần chủ động thích ứng về mô hình phân tích, công cụ điều hành và cơ chế phối hợp để duy trì hiệu quả điều hành trong dài hạn.
Kết luận
Phân mảnh địa chính trị đang làm thay đổi căn bản cấu trúc thương mại quốc tế – từ logic tối ưu chi phí sang định hướng ưu tiên chính trị và an ninh chuỗi cung ứng. Trong khi các nền kinh tế lớn tái thiết lập mạng lưới thương mại dựa trên những khối liên minh chiến lược, các nền kinh tế quy mô vừa và nhỏ, có độ mở cao như Việt Nam đứng trước nguy cơ bị chia tách khỏi những chuỗi giá trị toàn cầu nếu không kịp thích ứng. Những biến động này không còn chỉ là rủi ro thương mại thuần túy, mà đã và đang trở thành yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định giá cả, truyền dẫn CSTT, kỳ vọng thị trường và tăng trưởng bền vững.
Trong bối cảnh đó, NHTW không thể chỉ tập trung vào mục tiêu lạm phát theo cách tuyến tính truyền thống, mà cần định hình lại khung phân tích chính sách để phản ánh đầy đủ hơn rủi ro phi kinh tế, đặc biệt là rủi ro địa chính trị và thương mại. Việc cập nhật mô hình dự báo, bổ sung dữ liệu thương mại song phương, xây dựng kịch bản phân mảnh chuỗi cung ứng và phối hợp chính sách đa ngành sẽ giúp nâng cao năng lực phản ứng chính sách một cách chủ động và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. Bank for International Settlements (BIS). (2024). The role of geopolitics in international trade. BIS Working Paper No. 1249. https://www.bis.org/publ/work1249.htm
2. Baldwin, R., & Freeman, R. (2022). Globalisation after the pandemic: A new geography of trade. CEPR Discussion Paper No. 17326. https://cepr.org/publications/dp17326
3. International Monetary Fund (IMF). (2023). Geoeconomic fragmentation and the future of multilateralism. IMF Staff Discussion Note SDN/2023/001. https://www.imf.org/en/Publications/Staff-Discussion-Notes/Issues/2023/01/15/Geoeconomic-Fragmentation
4. World Bank. (2023). World Development Report 2023: Migrants, Refugees, and Societies. Chapter on trade and geopolitics. https://www.worldbank.org/en/publication/wdr2023
5. Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD). (2023). Global value chains and geopolitical risk: Implications for trade and resilience. https://www.oecd.org/trade/topics/global-value-chains
6. Vietnamese Ministry of Industry and Trade (MOIT). (2023). Vietnam’s trade strategy in the era of global realignment. https://moit.gov.vn
7. Central Bank of Malaysia (BNM). (2023). Monetary policy in a fragmented world: Challenges for small open economies. Speech at ASEAN Central Banks Forum. https://www.bnm.gov.my
Thùy Linh