Trong bối cảnh toàn cầu hóa đối mặt với xu hướng bảo hộ gia tăng, thuế quan đang dần trở thành một công cụ chính sách được nhiều quốc gia cân nhắc sử dụng trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động. Tại Mỹ, các biện pháp áp thuế của chính quyền Tổng thống Trump nhiệm kỳ hai nhằm bảo vệ công nghiệp nội địa đã tạo ra tác động lan tỏa đến lạm phát, ảnh hưởng tới kỳ vọng và hành vi tiêu dùng trên phạm vi toàn cầu.
Ảnh minh họa. (Nguồn: Internet)
Tác động của thuế quan đến lạm phát và độ dai dẳng lạm phát ở Mỹ
Khi phân tích về tác động của thuế quan lên lạm phát, độ dai dẳng và kỳ vọng lạm phát tại Mỹ, ông Christopher Waller - Thống đốc, thành viên Hội đồng Thống đốc của Cục Dữ trữ liên bang Mỹ (Fed) lưu ý:
Thứ nhất, thuế quan có thể làm gia tăng lạm phát ngắn hạn thông qua việc nâng giá hàng nhập khẩu. Khi thuế suất áp lên hàng hóa từ nước ngoài tăng, các doanh nghiệp trong nước thường chuyển chi phí này sang người tiêu dùng bằng cách tăng giá bán. Điều này đặc biệt rõ rệt trong các ngành có chuỗi cung ứng toàn cầu như điện tử, ô tô và hàng tiêu dùng. Nếu các mức thuế mới hoặc mở rộng được thực thi trong năm 2025 như một phần của chính sách bảo hộ, tác động trực tiếp đến CPI có thể lên đến 0,3 - 0,5 điểm phần trăm, tùy vào phạm vi và cường độ của các biện pháp thuế.
Thứ hai, thuế quan có thể kéo dài độ dai dẳng của lạm phát (inflation persistence). Khi giá cả tăng do thuế quan không được đảo ngược, chúng có thể tạo hiệu ứng vòng xoáy giá - lương, khi người lao động đòi hỏi mức lương cao hơn để bù đắp chi phí sinh hoạt tăng. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và khiến lạm phát khó quay về mức mục tiêu 2% của Fed.
Thứ ba, thuế quan có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng lạm phát nếu thị trường và người tiêu dùng tin rằng các rào cản thương mại sẽ tiếp tục hoặc mở rộng. Điều này có thể gây xói mòn niềm tin vào năng lực kiểm soát lạm phát của Fed, làm gia tăng rủi ro mất neo kỳ vọng. Ông Christopher Waller lập luận rằng, kỳ vọng của thị trường đáng tin cậy hơn vì gắn với hành vi tài chính thực tế - người mua trái phiếu TIPS (Treasury Inflation-Protected Securities) là loại trái phiếu kho bạc không bị ảnh hưởng bởi lạm phát do Bộ Tài chính Hoa Kỳ phát hành, hoặc các tổ chức tài chính đều có “tiền đặt cược” vào kỳ vọng của mình. Trong khi đó, kỳ vọng của hộ gia đình có thể phản ánh tâm lý bi quan hoặc sự hiểu lầm về lạm phát hơn là niềm tin có cơ sở vào các mô hình kinh tế.
Ảnh hưởng toàn cầu của chính sách thuế quan
Chính sách thuế quan của Hoa Kỳ, đặc biệt dưới thời các chính quyền theo đuổi chủ nghĩa bảo hộ, đã tạo ra những làn sóng tác động sâu rộng vượt ra ngoài phạm vi nền kinh tế nội địa. Với vai trò là nền kinh tế lớn nhất thế giới và là thị trường xuất khẩu trọng yếu của nhiều quốc gia, mọi sự thay đổi về chính sách thuế nhập khẩu của Mỹ đều có khả năng tái định hình cán cân thương mại và gây ảnh hưởng hệ sinh thái kinh tế toàn cầu. Những nền kinh tế có tỷ trọng xuất khẩu lớn sang Mỹ như Trung Quốc, Hàn Quốc, Đức, ASEAN… nằm trong nhóm chịu ảnh hưởng nhất.
Khi Hoa Kỳ áp thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu, các doanh nghiệp từ những quốc gia nói trên đối mặt với bài toán khó: Hoặc chấp nhận giảm giá bán để duy trì thị phần, hoặc tìm cách chuyển hướng dòng hàng hóa sang các thị trường thay thế. Tuy nhiên, cả hai phương án đều đi kèm hệ lụy. Việc giảm giá bán khiến biên lợi nhuận của doanh nghiệp bị thu hẹp, dẫn tới giảm đầu tư, cắt giảm lao động và suy giảm tăng trưởng ở cấp doanh nghiệp. Trong khi đó, chuyển hướng xuất khẩu không dễ dàng do các rào cản kỹ thuật, cạnh tranh thị trường và chi phí xây dựng mạng lưới phân phối mới.
Ngoài ra, những điều chỉnh về tỷ giá nhằm ứng phó với thuế quan (như việc phá giá đồng Nhân dân tệ hay đồng Won) có thể giúp tạm thời cải thiện tính cạnh tranh giá, nhưng cũng tạo ra nguy cơ lạm phát nhập khẩu. Khi đồng nội tệ mất giá, giá các nguyên vật liệu đầu vào nhập khẩu tăng lên, ảnh hưởng tới chi phí sản xuất nội địa. Điều này ảnh hưởng đặc biệt với các nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu linh kiện và công nghệ cao như Hàn Quốc hoặc Trung Quốc. Đồng thời, các biện pháp thuế quan và môi trường thương mại thiếu ổn định cũng có thể làm suy giảm niềm tin thị trường, ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư và kế hoạch dài hạn của doanh nghiệp. Việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng trong bối cảnh đứt gãy thương mại toàn cầu còn tạo áp lực lên chi phí và năng suất.
Có thể nói, chính sách thuế quan của Mỹ không chỉ là công cụ bảo hộ trong nước mà còn là đòn bẩy tác động mạnh mẽ tới trật tự thương mại toàn cầu. Những điều chỉnh đơn phương từ các quốc gia lớn như Mỹ có thể dẫn đến tác động dây chuyền tới chuỗi cung ứng toàn cầu, đặt ra yêu cầu cao hơn về khả năng thích ứng và điều phối chính sách kinh tế vĩ mô trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Hàm ý chính sách tiền tệ đối với các ngân hàng trung ương
Chính sách thuế quan của Hoa Kỳ đang tạo ra những biến động đáng kể từ phía cung, ảnh hưởng đến chi phí đầu vào và tính ổn định của chuỗi cung ứng toàn cầu. Các ngân hàng trung ương nên phản ứng một cách thận trọng và có chiến lược cho cả trung, dài hạn.
Thứ nhất, tác động của thuế quan đến lạm phát chủ yếu mang tính chất cung và có xu hướng chỉ xuất hiện một lần - thuế làm giá cả tăng lên một mức mới nhưng không kéo dài đà tăng sau đó. Nếu các ngân hàng trung ương phản ứng quá mạnh bằng cách thắt chặt chính sách tiền tệ, đặc biệt là thông qua việc tăng lãi suất, điều này có thể đẩy nền kinh tế vào suy thoái mà không đạt được hiệu quả kiềm chế lạm phát tương ứng.
Thứ hai, khi lạm phát gia tăng chủ yếu do những cú sốc tạm thời như thuế quan, các ngân hàng trung ương nên tập trung vào kỳ vọng lạm phát trong trung và dài hạn, thay vì phản ứng vội vàng trước những biến động ngắn hạn. Miễn là kỳ vọng lạm phát vẫn ổn định (điều thường được phản ánh qua thị trường trái phiếu hoặc qua khảo sát từ doanh nghiệp và người tiêu dùng) thì chính sách tiền tệ cần giữ vững định hướng và kiên định trước các cú sốc nhất thời.
Thứ ba, trong môi trường toàn cầu đang biến động khó lường (bao gồm rủi ro địa chính trị, phân mảnh chuỗi cung ứng và các thay đổi đột ngột trong chính sách thương mại) thì việc truyền thông chính sách một cách minh bạch, rõ ràng và linh hoạt trở nên đặc biệt quan trọng. Truyền thông hiệu quả không chỉ giúp ổn định kỳ vọng mà còn giảm nguy cơ gây hoảng loạn trên thị trường tài chính.
Thứ tư, đối với những nền kinh tế có tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ lớn, ảnh hưởng của thuế quan không chỉ đơn thuần là vấn đề thương mại mà còn có thể lan rộng ra toàn bộ nền kinh tế thông qua kênh cầu xuất khẩu, tỷ giá hối đoái và dòng vốn. Vì vậy, chính sách tiền tệ (bao gồm cả điều hành tỷ giá) cần được triển khai một cách linh hoạt và, khi cần thiết, phối hợp với các biện pháp tài khóa có mục tiêu nhằm giảm thiểu tác động của cú sốc mà vẫn duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
Dù là công cụ thương mại, thuế quan lại có ảnh hưởng sâu rộng đến lạm phát, kỳ vọng giá cả và định hướng chính sách tiền tệ toàn cầu. Trong bối cảnh kinh tế thế giới gắn kết chặt chẽ, điều chỉnh thuế quan tại các nền kinh tế lớn có thể tạo hiệu ứng lan tỏa, đặc biệt với các quốc gia có độ mở cao. Đối với các ngân hàng trung ương, việc hiểu đúng bản chất chi phí từ bên ngoài là điều kiện tiên quyết để hoạch định chính sách phù hợp. Thay vì phản ứng vội trước các biến động ngắn hạn, cách tiếp cận hiệu quả là duy trì mục tiêu ổn định trung hạn, kết hợp linh hoạt ứng phó trước mắt với sự nhất quán trong định hướng chính sách. Điều này giúp củng cố niềm tin thị trường và nâng cao khả năng thích ứng trước thay đổi trong môi trường thương mại toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
1. Christopher J. Waller (2025). “The effects of tariffs on the three i’s: inflation, inflation persistence, and inflation expectations”, webpage, https://www.federalreserve.gov/newsevents/speech/waller20250601a.htm
2. Scott R. Baker, Nick Bloom, and Steven J. Davis (2025), "Economic Policy Uncertainty," webpage, https://www.policyuncertainty.com/us_monthly.html.
3. Nelson, Edward (2025). “A Look Back at "Look Through”, Finance and Economics Discussion Series 2025 - 037. Washington: Board of Governors of the Federal Reserve System. 3.
4. Dimitris Georgarakos, Yuriy Gorodnichenko, Olivier Coibion, and Geoff Kenny (2024), “The Causal Effects of Inflation Uncertainty on Households' Beliefs and Actions (PDF)”, NBER Working Paper Series 33014 (Cambridge, Mass.: National Bureau of Economic Research, October).
5. David Lebow and Ekaterina Peneva (2024), “Inflation Perceptions during the Covid Pandemic and Recovery”, FEDS Notes (Washington: Board of Governors of the Federal Reserve System, January 19).
Quỳnh Anh