Khoảng cách lãi suất giữa Mỹ và Khu vực đồng Euro đang ở mức cao hiếm thấy, với lãi suất điều hành của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) gấp hơn hai lần so với Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Sự khác biệt này không chỉ phản ánh bối cảnh kinh tế đối lập, mà còn định hình lại xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu, tác động đến trái phiếu, cổ phiếu và tỷ giá - những biến số nhà đầu tư cần theo dõi sát sao.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Hai hướng đi trái ngược của Fed và ECB
Từ tháng 6/2024, ECB đã thực hiện 8 lần cắt giảm lãi suất liên tiếp, đưa lãi suất tiền gửi từ 4% xuống còn 2%, tức giảm một nửa chỉ trong vòng hơn một năm. Trong khi đó, Fed chỉ 3 lần hạ lãi suất, đưa mức lãi suất quỹ liên bang từ 5,25 -5,5% xuống 4,25 - 4,5%. Đây là khoảng cách lớn nhất giữa hai ngân hàng trung ương trong nhiều năm trở lại đây.
Nguyên nhân nằm ở bức tranh kinh tế khác biệt. Khu vực đồng euro hiện duy trì lạm phát ở mức 2% (đúng mục tiêu của ECB) nhưng tăng trưởng vẫn ì ạch. Áp lực từ thương mại toàn cầu, đặc biệt là ảnh hưởng từ các hàng rào thuế quan của Mỹ, cùng triển vọng kinh tế không mấy sáng sủa đã tạo “khoảng trống” để ECB mạnh tay nới lỏng chính sách nhằm hỗ trợ nhu cầu trong nước.
Ngược lại, tại Mỹ, nhiệm vụ của Fed phức tạp hơn. Lạm phát tháng 7/2025 đạt 2,7% so với cùng kỳ, cao hơn mục tiêu 2% và cho thấy đà giảm đã chững lại. Cùng với đó, thị trường lao động đang giảm nhiệt cả về cung lẫn cầu, trong khi tác động của thuế quan đến giá cả hàng hóa và dịch vụ mới bắt đầu thể hiện rõ trong dữ liệu. Điều này khiến Fed lựa chọn cách tiếp cận thận trọng, “mua thêm thời gian” để quan sát diễn biến, thay vì vội vàng nới lỏng mạnh như châu Âu.
Kết quả là, chênh lệch lãi suất giữa hai khu vực đang trở thành một nhân tố quan trọng, định hướng lại dòng chảy vốn toàn cầu và thay đổi chiến lược của các nhà đầu tư quốc tế.
Trái phiếu và cổ phiếu: Sức hút của châu Âu dưới góc nhìn mới
Nguồn: Investing.com. Dữ liệu tính đến ngày 13/8/2025
Sự khác biệt chính sách đã kéo giãn khoảng cách lợi suất giữa trái phiếu chính phủ Mỹ và Đức - chuẩn tham chiếu của khu vực đồng Euro. Hiện lợi suất trái phiếu chính phủ Đức (Bunds) kỳ hạn 10 năm ở mức 2,30%, trong khi trái phiếu kho bạc Mỹ cùng kỳ hạn đạt 4,30%. Bên ngoài Khu vực đồng Euro, trái phiếu chính phủ Anh (Gilts) thậm chí còn hấp dẫn hơn, với lợi suất 4,62% nhờ lãi suất điều hành 4%.
Trên lý thuyết, lợi suất cao đồng nghĩa khả năng sinh lời tốt hơn, từ đó hút dòng vốn. Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn. Một số nhà quản lý quỹ chỉ ra rằng trái phiếu Mỹ, bên cạnh rủi ro lạm phát, còn đang gánh thêm rủi ro chính trị, trong khi trái phiếu châu Âu được hưởng lợi từ môi trường ổn định hơn. Báo cáo cuối tháng 7 của Công ty quản lý tài sản ở Ý Eurizon Asset Management cho thấy sự ưu tiên rõ rệt dành cho trái phiếu định danh bằng Euro, trong khi Công ty quản lý tài sản ở Anh Schroders tiếp tục đánh giá cao Bunds của Đức và giữ quan điểm trung lập với trái phiếu Mỹ.
Dù vậy, không phải ai cũng rời bỏ thị trường Mỹ. Michael Diamantopoulos - chuyên gia tại Morningstar, vẫn xem trái phiếu chính phủ Anh là ưu tiên hàng đầu và ở mức độ thấp hơn là trái phiếu Mỹ, do khả năng mang lại lợi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro kinh tế - địa chính trị.
Với thị trường cổ phiếu, câu chuyện lại khác. Lãi suất giảm mạnh tại châu Âu đang giúp chi phí vay vốn giảm, tạo điều kiện để doanh nghiệp mở rộng hoạt động và người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn. Đây là tin tốt cho các ngành hàng nhạy cảm với thu nhập khả dụng, như hàng xa xỉ, đồ uống và hàng tiêu dùng thiết yếu. Các tập đoàn lớn như Kering (Gucci), Diageo hay Reckitt Benckiser - vốn chịu áp lực từ tiêu dùng suy giảm trong những năm qua - có thể được hưởng lợi khi nhu cầu hồi phục dần từ năm 2025 trở đi.
Nếu xu hướng này duy trì, cổ phiếu châu Âu có thể được hỗ trợ kép: Từ một mặt là chi phí vốn thấp hơn, và mặt khác là triển vọng doanh thu cải thiện nhờ tiêu dùng nội khối phục hồi.
Tỷ giá và chiến lược phân bổ vốn trong bối cảnh mới
Một yếu tố nhà đầu tư không thể bỏ qua là tác động của tỷ giá đến lợi nhuận thực tế. Thông thường, lãi suất cao đi kèm đồng tiền mạnh, khi chênh lệch lợi suất thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, năm nay mối quan hệ này với đồng USD đã bị phá vỡ.
Dù lãi suất Mỹ cao hơn đáng kể so với châu Âu, chỉ số USD (đo giá trị của đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ của các đối tác thương mại) đã giảm khoảng 10% kể từ đầu nhiệm kỳ Tổng thống Donald Trump. Điều này cho thấy, yếu tố “đồng tiền trú ẩn” của USD đang suy yếu, phần nào do niềm tin giảm sút vào vị thế an toàn tuyệt đối của Mỹ trong bối cảnh chính trị - thương mại phức tạp.
Đồng USD nhiều khả năng còn đối mặt với áp lực giảm trong ngắn hạn khi tăng trưởng kinh tế Mỹ chậm lại và các nền kinh tế lớn khác triển khai chính sách tài khóa - tiền tệ hỗ trợ tăng trưởng mạnh mẽ hơn. Với nhà đầu tư châu Âu, điều này có nghĩa là lợi nhuận từ tài sản Mỹ, dù cao trên danh nghĩa, vẫn có thể bị xói mòn khi quy đổi về Euro.
Do đó, chiến lược phân bổ vốn trong bối cảnh này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Việc tập trung toàn bộ vào thị trường có lợi suất cao có thể tiềm ẩn rủi ro tỷ giá và biến động chính trị. Ngược lại, phân bổ hợp lý giữa các khu vực (kết hợp trái phiếu lợi suất cao như Mỹ, Anh với các tài sản ổn định hơn tại châu Âu) sẽ giúp danh mục vừa có tiềm năng sinh lời vừa duy trì sự an toàn cần thiết.
Chênh lệch lãi suất Mỹ - châu Âu không chỉ là câu chuyện của những con số chính sách. Nó phản ánh sự khác biệt sâu sắc về bối cảnh kinh tế, quan điểm điều hành và triển vọng tăng trưởng giữa hai khu vực kinh tế hàng đầu thế giới. Với nhà đầu tư, khoảng cách này mở ra cả cơ hội lẫn thách thức. Trái phiếu Mỹ và Anh mang lại lợi suất cao nhưng tiềm ẩn rủi ro lạm phát và tỷ giá; trong khi cổ phiếu và trái phiếu châu Âu có thể kém hấp dẫn về lợi suất, nhưng lại hưởng lợi từ môi trường lãi suất thấp và ổn định kinh tế - chính trị hơn.
Trong bối cảnh đồng USD suy yếu, việc xây dựng một danh mục đầu tư cân bằng, vừa khai thác lợi suất từ các thị trường lớn vừa bảo toàn giá trị trước biến động tỷ giá, sẽ là chìa khóa giúp nhà đầu tư duy trì lợi thế trong giai đoạn nhiều biến động này.
Bảo Ly (Theo Morningstar)